Kiến Thức Chung

1000 từ vựng tiếng trung cơ bản giúp ghép câu dễ dàng

Để giao tiếp được tiếng Trung thành thạo, bật ra được những câu dài, chúng ta phải có số vốn từ vựng cơ bản đủ lớn để ghép câu. Dưới đây Công ty dịch thuật Miền Trung MIDtrans xin giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng cơ bản thường dùng nhất trong tiếng Trung Phồn thể.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100

STT

Chữ viết

Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa

1

我們

wǒ men (ủa mân): chúng tôi.

2

什麼

shén me (sấn mơ): cái gì, hả.

3

知道

zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.

4

他們

tāmen (tha mân): bọn họ.

5

一個

yīgè (ý cừa): một cái, một.

6

你們

nǐmen (nỉ mân): các bạn

7

沒有

méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.

8

這個

zhège (trưa cơ): cái này, việc này.

9

怎麼

zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.

10

現在

xiànzài (xien chai): bây giờ.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

11

可以

kěyǐ (khứa ỷ): có thể.

12

如果

rúguǒ (rú cuổ): nếu.

13

這樣

zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.

14

告訴

gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.

15

因為

yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.

16

自己

zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.

17

這裡

zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.

18

但是

dànshì (tan sư): nhưng, mà.

19

時候

shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.

20

已經

yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.

21

謝謝

xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.

22

覺得

juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.

23

這麼

zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.

24

先生

xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.

25

喜歡

xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.

26

可能

kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.

27

需要

xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.

28

是的

shì de (sư tợ): tựa như, giống như.

29

那麼

nàme (na mờ): như thế.

30

那個

nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…

tu-vung-tieng-trung-co-ban

31

東西

dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.

32

應該

yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.

33

孩子

háizi (hái chự): trẻ con, con cái.

34

起來

qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.

35

所以

suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.

36

這些

zhèxiē (trưa xiê): những…này.

37

還有

hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.

38

問題

wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.

39

一起

yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.

40

開始

kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

41

時間

shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.

42

工作

gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.

43

然後

ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.

44

一樣

yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.

45

事情

shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.

46

就是

jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.

47

所有

suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.

48

一下

yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.

49

非常

fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.

50

看到

kàn dào (khan tao): nhìn thấy.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

51

希望

xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.

52

那些

nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.

53

當然

dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.

54

也許

yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.

55

朋友

péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.

56

媽媽

māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.

57

相信

xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.

58

認為

rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.

59

這兒

zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ

60

今天

jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,

tu-vung-tieng-trung-co-ban

61

明白

míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.

62

一直

yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.

63

看看

kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.

64

地方

dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.

65

不過

bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng

66

發生

fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.

67

回來

huílái (huấy lái): trở về, quay về.

68

準備

zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.

69

找到

zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.

70

爸爸

bàba (pa pa): bố, cha, ông già.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

71

一切

yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.

72

抱歉

bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.

73

感覺

gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.

74

只是

zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.

75

出來

chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.

76

不要

bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.

77

離開

líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.

78

一點

yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.

79

一定

yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.

80

還是

háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

81

發現

fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.

82

而且

érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.

83

必須

bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.

84

意思

yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.

85

不錯

bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.

86

肯定

kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.

87

電話

diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.

88

為了

wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).

89

第一

dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.

90

Xem Thêm :  Áp dụng sơ đồ chuỗi giá trị (VSM) tại dây chuyền sản xuất tôm

那樣

nàyàng (na dang): như vậy, như thế.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

91

大家

dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.

92

一些

yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.

93

那裡

nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.

94

以為

yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.

95

高興

gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.

96

過來

guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.

97

等等

děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.

98

生活

shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.

99

醫生

yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.

100

最後

zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung từ 100 – 200

101

之前

zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).

102

伙計

huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm

103

任何

rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.

104

很多

hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.

105

哪兒

nǎ’er (nả ớr): chỗ nào, đâu.

106

這種

zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.

107

上帝

shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.

108

女人

nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).

109

名字

míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).

110

認識

rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

111

今晚

jīn wǎn (chin oản): tối nay.

112

其他

qítā (chí tha): cái khác, khác.

113

記得

jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.

114

傢伙

jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.

115

或者

huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.

116

過去

guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua

117

哪裡

nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.

118

擔心

dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.

119

繼續

jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.

120

女孩

nǚhái (nủy hái): cô gái.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

121

親愛

qīn’ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.

122

下來

xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.

123

父親

fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.

124

以前

yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.

125

美國

měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ

126

完全

wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.

127

寶貝

bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.

128

可是

kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.

129

世界

shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.

130

小時

xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

131

重要

zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.

132

別人

biérén (biế rấn): người khác, người ta.

133

男人

nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.

134

機會

jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.

135

出去

chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.

136

看見

kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.

137

好像

hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.

138

得到

dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.

139

警察

jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.

140

兒子

érzi (ớ chự): con trai, người con.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

141

之後

zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.

142

漂亮

piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.

143

分鐘

fēnzhōng (phân trung): phút

144

再見

zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.

145

如何

rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.

146

比賽

bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.

147

情況

qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.

148

關係

guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.

149

真是

zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):

150

女士

nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).

tu-vung-tieng-trung-co-ban

151

馬上

mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.

152

決定

juédìng (chuế ting): quyết định.

153

見到

jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.

154

根本

gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.

155

關於

guānyú (quan úy): về…

156

那兒

nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.

157

只要

zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.

158

裡面

lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.

159

到底

dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.

160

了解

liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

161

明天

míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.

162

結束

jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.

163

公司

gōngsī (cung sư): công ty, hãng.

164

成為

chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.

165

永遠

yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.

166

幫助

bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.

167

來說

lái shuō (lái suô): …mà nói.

168

多少

duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.

169

它們

tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.

170

確定

quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

171

有人

yǒurén (yểu rấn): có người, có ai…

172

清楚

qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.

173

晚上

wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.

174

安全

ānquán (an choén): an toàn.

175

怎樣

zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.

176

回家

huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.

177

願意

yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.

178

計劃

jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.

179

不能

bùnéng (pu nấng): không thể, không được.

180

說話

shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

181

她們

tāmen (tha mân): họ, bọn họ.

182

有些

yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.

183

感謝

gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.

184

談談

tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.

185

以後

yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.

186

照片

zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.

187

每個

měi gè (mẩy cừa): mỗi cái

188

歡迎

huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.

189

兄弟

xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.

190

從來

cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

Từ vựng tiếng trung cơ bản từ 200 – 300

201

聽說

tīng shuō (thing suô): nghe nói.

202

參加

cānjiā (chan chea): tham gia, tham dự.

203

辦法

bànfǎ (pan phả): cách, biện pháp.

204

唯一

wéiyī (guấy yi): duy nhất.

205

回去

huíqù (huấy chuy): trở về, đi về.

Xem Thêm :  Khởi nghiệp là gì? startup là gì? 8 yếu tố khởi nghiệp cần có

206

人們

rénmen (rấn mân): mọi người, người ta.

207

該死

gāisǐ (cai sử): đáng chết, chết tiệt.

208

選擇

xuǎnzé (xoẻn chứa): lựa chọn, tuyển chọn.

209

原因

yuányīn (doén in): nguyên nhân.

210

下去

xiàqù (xia chuy): xuống, đi xuống, tiếp nữa.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

211

好好

hǎohǎo (háo hảo): vui sướng , tốt đẹp.

212

確實

quèshí (chuê sứ): xác thực, chính xác.

213

混蛋

húndàn (huấn tan): thằng khốn, khốn nạn.

214

保證

bǎozhèng (pảo trâng): bảo đảm.

215

學校

xuéxiào (xuế xeo): trường học.

216

接受

jiēshòu (chiê sâu): tiếp nhận , tiếp thu, nhận.

217

改變

gǎibiàn (cải pien):thay đổi, sửa đổi.

218

看來

kàn lái (khan lái): xem ra.

219

麻煩

máfan (má phán): phiền phức, rắc rối.

220

出現

chūxiàn (chu xien): xuất hện, hiện ra.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

221

打算

dǎsuàn (tả soan): dự định, dự kiến.

222

電影

diànyǐng (ten ỉnh): điện ảnh, phim.

223

身上

shēnshang (sân sang): trên cơ thể, trên người.

224

房間

fángjiān (pháng chen): phòng, gian phòng.

225

不管

bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.

226

特別

tèbié (thưa biế): đặc biệt.

227

注意

zhùyì (tru yi): chú ý.

228

甚至

shènzhì (sân trư): thậm chí.

229

保護

bǎohù (pảo hu): bảo hộ, bảo vệ.

230

真正

zhēnzhèng (trân trâng): chân chính.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

231

結果

jiéguǒ (chiế cuổ): kết quả.

232

表現

biǎoxiàn (pẻo xien): thể hiện, tỏ ra.

233

其實

qíshí (chí sứ): kì thực, thực ra.

234

小心

xiǎoxīn (xẻo xin): cẩn thận.

235

進來

jìnlái (chin lái): gần đây, vừa qua.

236

當時

dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.

237

只有

zhǐyǒu (trứ yểu): chỉ có.

238

絕對

juéduì (chuế tuây): tuyệt đối.

239

長官

zhǎngguān (trảng quan): quan trên, quan lớn.

240

進去

jìnqù (chin chuy): vào (từ ngoài vào trong).

tu-vung-tieng-trung-co-ban

241

至少

zhìshǎo (trư sảo): chí ít, ít nhất.

242

律師

lǜshī (lùy sư): luật sư.

243

整個

zhěnggè (trẩng cừa): toàn bộ, tất cả, cả thay.

244

聽到

tīng dào (thing tao): nghe được.

245

表演

biǎoyǎn (péo dẻn): biểu diễn.

246

正在

zhèngzài (trâng chai): đang.

247

感到

gǎndào (cản tao): cảm thấy, thấy.

248

那邊

nà biān (na pien): bên kia, bên ấy.

249

故事

gùshì (cu sư): câu chuyện.

250

結婚

jiéhūn (chiế huân): kết hôn.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

251

咱們

zánmen (chán mân): chúng ta.

252

處理

chǔlǐ (chú lỉ): xử lí, giải quyết.

253

妻子

qīzi (chi chự): vợ.

254

進行

jìnxíng (chin xính): tiến hành.

255

是否

shìfǒu (sư phẩu): phải chăng, hay không.

256

剛剛

gānggāng (cang cang): vừa, mới.

257

案子

ànzi (an trự): bàn, bàn dài, vụ án, án kiện.

258

行動

xíngdòng (xính tung): hành động.

259

第二

dì èr (ti ơ): thứ hai( chỉ số thứ tự).

260

努力

nǔ lì (nủ li): nỗ lực, cố gắng.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

261

害怕

hàipà (hai pha): sợ hãi, sợ sệt.

262

調查

diàochá (teo chá): điều tra.

263

失去

shīqù (sư chuy): mất, chết.

264

成功

chénggōng (chấng cung): thành công.

265

考慮

kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.

266

剛才

gāngcái (cang chái): vừa nãy.

267

約會

yuēhuì (duê huây): hẹn hò, hẹn gặp.

268

節目

jiémù (chiế mu): tiết mục, chương trình.

269

通過

tōngguò (thung cuô): thông qua.

270

之間

zhī jiān (trư chen): giữa.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

271

別的

bié de (piế tơ): cái khác.

272

開心

kāixīn (khai xin): vui vẻ.

273

母親

mǔqīn (mủ chin): mẹ, mẫu thân.

274

主意

zhǔyì (trủ yi): chủ kiến , chủ định.

275

丈夫

zhàngfū (trang phu): chồng.

276

變成

biàn chéng (pen chấng): biến thành, trở thành.

277

解釋

jiěshì (chiể sư): giải thích.

278

聯繫

liánxì (lén xi): liên hệ.

279

證明

zhèngmíng (trâng mính): chứng minh.

280

生命

shēngmìng (sâng minh): sinh mệnh, mạng sống.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

281

有點

yǒudiǎn (yếu tẻn): có chút.

282

解決

jiějué (chiể chuế): giải quyết.

283

難道

nándào (nán tao): thảo nào, lẽ nào.

284

作為

zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.

285

奇怪

qíguài (chí quai): kì lạ, kì quái.

286

極了

jíle (chí lơ): rất, cực.

287

同意

tóngyì (thúng y): đồng ý, đồng tình.

288

遊戲

yóuxì (yếu xi): trò chơi.

289

幫忙

bāngmáng (pang máng): giúp đỡ.

290

危險

wéixiǎn (uấy xẻn): nguy hiểm.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 300 – 400

301

快樂

kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.

302

可愛

kě’ài (khửa ai): đáng yêu.

303

進入

jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.

304

能夠

nénggòu (nấng câu): đủ.

305

完成

wánchéng (oán chấng): hoàn thành.

306

昨晚

zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.

307

醫院

yīyuàn (yi doen): bệnh viện.

308

不行

bùxíng (pù xính): không được.

309

而已

éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.

310

上面

shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

311

樣子

yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.

312

有趣

yǒuqù (yểu chuy): có hứng.

313

真的

zhēn de (trân tợ): thật mà.

314

部分

bùfèn (pù phân): bộ phận.

315

要求

yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.

316

糟糕

zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.

317

除了

chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.

318

容易

róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.

319

保持

bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.

320

雖然

suīrán (suây rán): mặc dù.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

321

想到

xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.

322

理解

lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.

323

證據

zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.

324

簡單

jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.

325

不同

bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.

326

夫人

fūrén (phu rấn): phu nhân.

327

父母

fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.

328

事實

shìshí (sư sứ): sự thực.

329

飛機

fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.

330

家庭

jiātíng (chea thính): gia đình.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

331

秘密

mìmì (mi mi): bí mật.

332

屍體

shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.

333

打開

dǎkāi (tả khai): mở ra.

334

檢查

jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.

335

早上

zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.

336

玩笑

wánxiào (oán xeo): đùa.

337

任務

rènwù (rân u): nhiệm vụ.

338

現場

xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.

339

博士

bóshì (puố sư): tiến sĩ.

340

直到

zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

341

緊張

jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.

342

Xem Thêm :  Bài giảng: Phương pháp xây dựng thực đơn

簡直

jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.

343

放棄

fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.

344

小子

xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.

345

電視

diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.

346

大概

dàgài (ta cai): khoảng, chừng.

347

的確

díquè (tí chuê): đích thực.

348

回到

huí dào (huấy tao): về đến.

349

男孩

nánhái (nán hái): con trai

350

音樂

yīnyuè (in duê): âm nhạc

tu-vung-tieng-trung-co-ban

411

系統

xìtǒng (xi thủng): hệ thống.

412

睡覺

shuìjiào (suây cheo): ngủ.

413

謀殺

móushā (mấu sa): mưu sát.

414

禮物

lǐwù (lỉ u): món quà, quà.

415

那種

nà zhǒng (na trủng): loại đó.

416

各位

gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…).

417

錯誤

cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.

418

隨便

suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.

419

頭髮

tóufǎ (thấu phả): tóc.

420

關心

guānxīn (quan xin): quan tâm.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

431

支持

zhīchí (trư chứ): ủng hộ.

432

星期

xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).

433

很快

hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.

434

生氣

shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.

435

建議

jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến.

436

做到

zuò dào (chua tao): làm được.

437

屁股

pìgu (phi cu): mông, đít.

438

生日

shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.

439

晚安

wǎn’ān (oản an): ngủ ngon.

440

否則

fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

441

安排

ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.

442

年輕

niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.

443

下面

xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.

444

姑娘

gūniáng (cu néng): cô nương.

445

鑰匙

yàoshi (deo sư): chìa khóa.

446

法官

fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.

447

選手

xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.

448

信息

xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.

449

投票

tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.

450

哥哥

gēgē (cưa cựa): anh trai.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

451

手術

shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật.

452

必要

bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.

453

身邊

shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.

454

撒謊

sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.

455

武器

wǔqì (ủ chi): vũ khí.

456

痛苦

tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.

457

全部

quánbù (choén pu): toàn bộ.

458

手機

shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ

459

忘記

wàngjì (oang chi): quên.

460

存在

cúnzài (chuấn chai): tồn tại.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

461

首先

shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.

462

以及

yǐjí (ỷ chí): và, cùng.

463

個人

gèrén (cưa rấn): cá nhân.

464

代表

dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.

465

堅持

jiānchí (chen chứ): kiên trì.

466

意義

yìyì (yi yi): ý nghĩa.

467

承認

chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.

468

發誓

fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.

469

理由

lǐyóu (lỉ yếu): lý do.

470

顯然

xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

471

政府

zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.

472

這次

zhè cì (trưa chư): lần này.

473

生意

shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.

474

遇到

yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp.

475

即使

jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho.

476

記住

jì zhù (chi tru): ghi nhớ.

477

到處

dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.

478

幸運

xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.

479

那時

nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.

480

事兒

shì er (sư ơ): sự việc.

tu-vung-tieng-trung-co-ban

Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Trung xin vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438

Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình

Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội

Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế

Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng

Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh

Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương


Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu | Bài 1 | Giáo trình Hán Ngữ 1 | Phiên Bản 2021 | Tái bản


Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Kiến Thức Chung

Related Articles

Back to top button