1000 từ vựng tiếng trung cơ bản giúp ghép câu dễ dàng

Để giao tiếp được tiếng Trung thành thạo, bật ra được những câu dài, chúng ta phải có số vốn từ vựng cơ bản đủ lớn để ghép câu. Dưới đây Công ty dịch thuật Miền Trung MIDtrans xin giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng cơ bản thường dùng nhất trong tiếng Trung Phồn thể.
Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100
STT
Chữ viết
Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa
1
我們
wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2
什麼
shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3
知道
zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4
他們
tāmen (tha mân): bọn họ.
5
一個
yīgè (ý cừa): một cái, một.
6
你們
nǐmen (nỉ mân): các bạn
7
沒有
méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8
這個
zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9
怎麼
zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10
現在
xiànzài (xien chai): bây giờ.
11
可以
kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12
如果
rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13
這樣
zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14
告訴
gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15
因為
yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16
自己
zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17
這裡
zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18
但是
dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19
時候
shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20
已經
yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21
謝謝
xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.
22
覺得
juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23
這麼
zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24
先生
xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25
喜歡
xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26
可能
kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27
需要
xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28
是的
shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29
那麼
nàme (na mờ): như thế.
30
那個
nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…
31
東西
dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.
32
應該
yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33
孩子
háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34
起來
qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35
所以
suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36
這些
zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37
還有
hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38
問題
wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39
一起
yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40
開始
kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41
時間
shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42
工作
gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43
然後
ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44
一樣
yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45
事情
shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46
就是
jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47
所有
suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48
一下
yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49
非常
fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50
看到
kàn dào (khan tao): nhìn thấy.
51
希望
xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52
那些
nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.
53
當然
dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54
也許
yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55
朋友
péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56
媽媽
māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57
相信
xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.
58
認為
rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59
這兒
zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60
今天
jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,
61
明白
míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.
62
一直
yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.
63
看看
kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.
64
地方
dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.
65
不過
bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
66
發生
fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.
67
回來
huílái (huấy lái): trở về, quay về.
68
準備
zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.
69
找到
zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.
70
爸爸
bàba (pa pa): bố, cha, ông già.
71
一切
yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.
72
抱歉
bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.
73
感覺
gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.
74
只是
zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.
75
出來
chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.
76
不要
bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.
77
離開
líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.
78
一點
yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.
79
一定
yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.
80
還是
háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.
81
發現
fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.
82
而且
érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.
83
必須
bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.
84
意思
yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.
85
不錯
bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.
86
肯定
kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.
87
電話
diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.
88
為了
wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).
89
第一
dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.
90
那樣
nàyàng (na dang): như vậy, như thế.
91
大家
dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.
92
一些
yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.
93
那裡
nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.
94
以為
yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.
95
高興
gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
96
過來
guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.
97
等等
děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.
98
生活
shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.
99
醫生
yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.
100
最後
zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.
Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung từ 100 – 200
101
之前
zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).
102
伙計
huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm
103
任何
rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.
104
很多
hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.
105
哪兒
nǎ’er (nả ớr): chỗ nào, đâu.
106
這種
zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.
107
上帝
shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.
108
女人
nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).
109
名字
míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).
110
認識
rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.
111
今晚
jīn wǎn (chin oản): tối nay.
112
其他
qítā (chí tha): cái khác, khác.
113
記得
jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.
114
傢伙
jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.
115
或者
huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.
116
過去
guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua
117
哪裡
nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
118
擔心
dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.
119
繼續
jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.
120
女孩
nǚhái (nủy hái): cô gái.
121
親愛
qīn’ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.
122
下來
xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.
123
父親
fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.
124
以前
yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.
125
美國
měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ
126
完全
wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
127
寶貝
bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.
128
可是
kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.
129
世界
shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.
130
小時
xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.
131
重要
zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.
132
別人
biérén (biế rấn): người khác, người ta.
133
男人
nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.
134
機會
jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.
135
出去
chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.
136
看見
kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.
137
好像
hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.
138
得到
dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.
139
警察
jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.
140
兒子
érzi (ớ chự): con trai, người con.
141
之後
zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.
142
漂亮
piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.
143
分鐘
fēnzhōng (phân trung): phút
144
再見
zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.
145
如何
rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.
146
比賽
bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.
147
情況
qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.
148
關係
guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.
149
真是
zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):
150
女士
nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
151
馬上
mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.
152
決定
juédìng (chuế ting): quyết định.
153
見到
jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.
154
根本
gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.
155
關於
guānyú (quan úy): về…
156
那兒
nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.
157
只要
zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.
158
裡面
lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.
159
到底
dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.
160
了解
liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.
161
明天
míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.
162
結束
jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.
163
公司
gōngsī (cung sư): công ty, hãng.
164
成為
chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.
165
永遠
yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.
166
幫助
bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.
167
來說
lái shuō (lái suô): …mà nói.
168
多少
duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.
169
它們
tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.
170
確定
quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.
171
有人
yǒurén (yểu rấn): có người, có ai…
172
清楚
qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.
173
晚上
wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.
174
安全
ānquán (an choén): an toàn.
175
怎樣
zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.
176
回家
huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.
177
願意
yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.
178
計劃
jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.
179
不能
bùnéng (pu nấng): không thể, không được.
180
說話
shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.
181
她們
tāmen (tha mân): họ, bọn họ.
182
有些
yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.
183
感謝
gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.
184
談談
tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.
185
以後
yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.
186
照片
zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.
187
每個
měi gè (mẩy cừa): mỗi cái
188
歡迎
huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.
189
兄弟
xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.
190
從來
cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.
Từ vựng tiếng trung cơ bản từ 200 – 300
201
聽說
tīng shuō (thing suô): nghe nói.
202
參加
cānjiā (chan chea): tham gia, tham dự.
203
辦法
bànfǎ (pan phả): cách, biện pháp.
204
唯一
wéiyī (guấy yi): duy nhất.
205
回去
huíqù (huấy chuy): trở về, đi về.
206
人們
rénmen (rấn mân): mọi người, người ta.
207
該死
gāisǐ (cai sử): đáng chết, chết tiệt.
208
選擇
xuǎnzé (xoẻn chứa): lựa chọn, tuyển chọn.
209
原因
yuányīn (doén in): nguyên nhân.
210
下去
xiàqù (xia chuy): xuống, đi xuống, tiếp nữa.
211
好好
hǎohǎo (háo hảo): vui sướng , tốt đẹp.
212
確實
quèshí (chuê sứ): xác thực, chính xác.
213
混蛋
húndàn (huấn tan): thằng khốn, khốn nạn.
214
保證
bǎozhèng (pảo trâng): bảo đảm.
215
學校
xuéxiào (xuế xeo): trường học.
216
接受
jiēshòu (chiê sâu): tiếp nhận , tiếp thu, nhận.
217
改變
gǎibiàn (cải pien):thay đổi, sửa đổi.
218
看來
kàn lái (khan lái): xem ra.
219
麻煩
máfan (má phán): phiền phức, rắc rối.
220
出現
chūxiàn (chu xien): xuất hện, hiện ra.
221
打算
dǎsuàn (tả soan): dự định, dự kiến.
222
電影
diànyǐng (ten ỉnh): điện ảnh, phim.
223
身上
shēnshang (sân sang): trên cơ thể, trên người.
224
房間
fángjiān (pháng chen): phòng, gian phòng.
225
不管
bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.
226
特別
tèbié (thưa biế): đặc biệt.
227
注意
zhùyì (tru yi): chú ý.
228
甚至
shènzhì (sân trư): thậm chí.
229
保護
bǎohù (pảo hu): bảo hộ, bảo vệ.
230
真正
zhēnzhèng (trân trâng): chân chính.
231
結果
jiéguǒ (chiế cuổ): kết quả.
232
表現
biǎoxiàn (pẻo xien): thể hiện, tỏ ra.
233
其實
qíshí (chí sứ): kì thực, thực ra.
234
小心
xiǎoxīn (xẻo xin): cẩn thận.
235
進來
jìnlái (chin lái): gần đây, vừa qua.
236
當時
dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.
237
只有
zhǐyǒu (trứ yểu): chỉ có.
238
絕對
juéduì (chuế tuây): tuyệt đối.
239
長官
zhǎngguān (trảng quan): quan trên, quan lớn.
240
進去
jìnqù (chin chuy): vào (từ ngoài vào trong).
241
至少
zhìshǎo (trư sảo): chí ít, ít nhất.
242
律師
lǜshī (lùy sư): luật sư.
243
整個
zhěnggè (trẩng cừa): toàn bộ, tất cả, cả thay.
244
聽到
tīng dào (thing tao): nghe được.
245
表演
biǎoyǎn (péo dẻn): biểu diễn.
246
正在
zhèngzài (trâng chai): đang.
247
感到
gǎndào (cản tao): cảm thấy, thấy.
248
那邊
nà biān (na pien): bên kia, bên ấy.
249
故事
gùshì (cu sư): câu chuyện.
250
結婚
jiéhūn (chiế huân): kết hôn.
251
咱們
zánmen (chán mân): chúng ta.
252
處理
chǔlǐ (chú lỉ): xử lí, giải quyết.
253
妻子
qīzi (chi chự): vợ.
254
進行
jìnxíng (chin xính): tiến hành.
255
是否
shìfǒu (sư phẩu): phải chăng, hay không.
256
剛剛
gānggāng (cang cang): vừa, mới.
257
案子
ànzi (an trự): bàn, bàn dài, vụ án, án kiện.
258
行動
xíngdòng (xính tung): hành động.
259
第二
dì èr (ti ơ): thứ hai( chỉ số thứ tự).
260
努力
nǔ lì (nủ li): nỗ lực, cố gắng.
261
害怕
hàipà (hai pha): sợ hãi, sợ sệt.
262
調查
diàochá (teo chá): điều tra.
263
失去
shīqù (sư chuy): mất, chết.
264
成功
chénggōng (chấng cung): thành công.
265
考慮
kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.
266
剛才
gāngcái (cang chái): vừa nãy.
267
約會
yuēhuì (duê huây): hẹn hò, hẹn gặp.
268
節目
jiémù (chiế mu): tiết mục, chương trình.
269
通過
tōngguò (thung cuô): thông qua.
270
之間
zhī jiān (trư chen): giữa.
271
別的
bié de (piế tơ): cái khác.
272
開心
kāixīn (khai xin): vui vẻ.
273
母親
mǔqīn (mủ chin): mẹ, mẫu thân.
274
主意
zhǔyì (trủ yi): chủ kiến , chủ định.
275
丈夫
zhàngfū (trang phu): chồng.
276
變成
biàn chéng (pen chấng): biến thành, trở thành.
277
解釋
jiěshì (chiể sư): giải thích.
278
聯繫
liánxì (lén xi): liên hệ.
279
證明
zhèngmíng (trâng mính): chứng minh.
280
生命
shēngmìng (sâng minh): sinh mệnh, mạng sống.
281
有點
yǒudiǎn (yếu tẻn): có chút.
282
解決
jiějué (chiể chuế): giải quyết.
283
難道
nándào (nán tao): thảo nào, lẽ nào.
284
作為
zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.
285
奇怪
qíguài (chí quai): kì lạ, kì quái.
286
極了
jíle (chí lơ): rất, cực.
287
同意
tóngyì (thúng y): đồng ý, đồng tình.
288
遊戲
yóuxì (yếu xi): trò chơi.
289
幫忙
bāngmáng (pang máng): giúp đỡ.
290
危險
wéixiǎn (uấy xẻn): nguy hiểm.
Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 300 – 400
301
快樂
kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.
302
可愛
kě’ài (khửa ai): đáng yêu.
303
進入
jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.
304
能夠
nénggòu (nấng câu): đủ.
305
完成
wánchéng (oán chấng): hoàn thành.
306
昨晚
zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.
307
醫院
yīyuàn (yi doen): bệnh viện.
308
不行
bùxíng (pù xính): không được.
309
而已
éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.
310
上面
shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.
311
樣子
yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.
312
有趣
yǒuqù (yểu chuy): có hứng.
313
真的
zhēn de (trân tợ): thật mà.
314
部分
bùfèn (pù phân): bộ phận.
315
要求
yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.
316
糟糕
zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.
317
除了
chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.
318
容易
róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.
319
保持
bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.
320
雖然
suīrán (suây rán): mặc dù.
321
想到
xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.
322
理解
lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.
323
證據
zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.
324
簡單
jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.
325
不同
bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.
326
夫人
fūrén (phu rấn): phu nhân.
327
父母
fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.
328
事實
shìshí (sư sứ): sự thực.
329
飛機
fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.
330
家庭
jiātíng (chea thính): gia đình.
331
秘密
mìmì (mi mi): bí mật.
332
屍體
shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.
333
打開
dǎkāi (tả khai): mở ra.
334
檢查
jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.
335
早上
zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.
336
玩笑
wánxiào (oán xeo): đùa.
337
任務
rènwù (rân u): nhiệm vụ.
338
現場
xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.
339
博士
bóshì (puố sư): tiến sĩ.
340
直到
zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
341
緊張
jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.
342
簡直
jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
343
放棄
fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.
344
小子
xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
345
電視
diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.
346
大概
dàgài (ta cai): khoảng, chừng.
347
的確
díquè (tí chuê): đích thực.
348
回到
huí dào (huấy tao): về đến.
349
男孩
nánhái (nán hái): con trai
350
音樂
yīnyuè (in duê): âm nhạc
411
系統
xìtǒng (xi thủng): hệ thống.
412
睡覺
shuìjiào (suây cheo): ngủ.
413
謀殺
móushā (mấu sa): mưu sát.
414
禮物
lǐwù (lỉ u): món quà, quà.
415
那種
nà zhǒng (na trủng): loại đó.
416
各位
gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…).
417
錯誤
cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.
418
隨便
suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
419
頭髮
tóufǎ (thấu phả): tóc.
420
關心
guānxīn (quan xin): quan tâm.
431
支持
zhīchí (trư chứ): ủng hộ.
432
星期
xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).
433
很快
hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.
434
生氣
shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.
435
建議
jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến.
436
做到
zuò dào (chua tao): làm được.
437
屁股
pìgu (phi cu): mông, đít.
438
生日
shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.
439
晚安
wǎn’ān (oản an): ngủ ngon.
440
否則
fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.
441
安排
ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.
442
年輕
niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.
443
下面
xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.
444
姑娘
gūniáng (cu néng): cô nương.
445
鑰匙
yàoshi (deo sư): chìa khóa.
446
法官
fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.
447
選手
xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.
448
信息
xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.
449
投票
tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.
450
哥哥
gēgē (cưa cựa): anh trai.
451
手術
shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật.
452
必要
bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.
453
身邊
shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.
454
撒謊
sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.
455
武器
wǔqì (ủ chi): vũ khí.
456
痛苦
tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.
457
全部
quánbù (choén pu): toàn bộ.
458
手機
shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ
459
忘記
wàngjì (oang chi): quên.
460
存在
cúnzài (chuấn chai): tồn tại.
461
首先
shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.
462
以及
yǐjí (ỷ chí): và, cùng.
463
個人
gèrén (cưa rấn): cá nhân.
464
代表
dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.
465
堅持
jiānchí (chen chứ): kiên trì.
466
意義
yìyì (yi yi): ý nghĩa.
467
承認
chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.
468
發誓
fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.
469
理由
lǐyóu (lỉ yếu): lý do.
470
顯然
xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.
471
政府
zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.
472
這次
zhè cì (trưa chư): lần này.
473
生意
shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.
474
遇到
yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp.
475
即使
jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho.
476
記住
jì zhù (chi tru): ghi nhớ.
477
到處
dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.
478
幸運
xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.
479
那時
nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.
480
事兒
shì er (sư ơ): sự việc.
Trong trường hợp bạn còn gặp khó khăn khi có nhu cầu dịch thuật các loại tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Trung xin vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi, Các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: [email protected] để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình
Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội
Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế
Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương
Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu | Bài 1 | Giáo trình Hán Ngữ 1 | Phiên Bản 2021 | Tái bản