Thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng
Tình trạng: Đã biết
LuatVietnam.vn độc quyền phân phối bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
___________
Số: 10/2020/TT-BNNPTNT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
_____________________
THÔNG TƯ
Công bố Danh sách thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
__________________
Điều 1. Công bố kèm theo Thông tư này
1. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
– Thuốc trừ sâu: 861 hoạt chất với 1821 tên thương phẩm.
– Thuốc trừ bệnh: 587 hoạt chất với 1282 tên thương phẩm.
– Thuốc trừ cỏ: 241 hoạt chất với 702 tên thương phẩm.
– Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 26 tên thương phẩm.
– Thuốc điều hoà sinh trưởng: 54 hoạt chất với 157 tên thương phẩm.
– Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
– Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 151 tên thương phẩm.
– Chất trợ giúp (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 15 hoạt chất với 25 tên thương phẩm.
c) Thuốc gìn giữ lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
– Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
– Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
– Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
– Thuốc trừ sâu: 10 hoạt chất với 15 tên thương phẩm.
– Thuốc trừ bệnh: 12 hoạt chất với 13 tên thương phẩm.
g) Thuốc gìn giữ nông sản sau thu hoạch
– 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.
2. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II công bố kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc gìn giữ lâm sản: 23 hoạt chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 25 và Mục 26 của Phụ lục I công bố kèm Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về công bố bảng mã số HS so với Danh sách hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan.
Điều 2. Quy định chuyển tiếp
1. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất chlorpyrifos ethyl và fipronil không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 12/2/2021.
2. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất glyphosate không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 30/6/2021.
Điều 3. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2020.
2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:
a) Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh sách thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 06/2020/TT-BNNPTNT ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung Điều 2 của Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh sách thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 4. Trách nhiệm thi hành
1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các nhà cung cấp thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Tp trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan phụ trách thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề xuất các đơn vị, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời khắc phục./.
Như Điều 4;
– Văn phòng Chính phủ;
– Lãnh đạo Bộ;
– Công báo Chính phủ;
– Website Chính phủ;
– Website Bộ NN và PTNT;
– Cục Xác minh văn bản Bộ Tư pháp;
– Các Bộ, Đơn vị ngang Bộ liên quan;
– Tổng Cục Hải quan;
– Chi cục BVTV các tỉnh, TP trực thuộc TW;
– Các nhà cung cấp thuộc Bộ;
– Lưu: VT, BVTV (…bản).
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Lê Quốc Doanh
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
___________
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
_____________________
Phụ lục I
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
TT
HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ THUẬT (COMMON NAME)
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP)
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
1. Thuốc trừ sâu:
1
Abamectin
Ababetter 5EC
nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH MTV Lucky
Abacare 5EW
Nhện đỏ/ chè, cam
Công ty CP Ace Biochem Việt Nam
Abafax 1.8EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Abagold 65EC
Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
Abagro 4.0EC
sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
Asiagro Pacific Ltd
Abakill 3.6 EC, 10WP
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
Công ty TNHH TM DV Nông Hưng
Abamec-MQ 50EC
Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè
Công ty CP Sunseaco Việt Nam
Abamine 3.6EC, 5WG
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều
5WG: sâu tơ/ cải bắp; nhện gié/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Aba-navi 4.0EC
nhện gié/ lúa
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Abapro 5.8EC
rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam
Sundat (S) Pte Ltd
Abasuper 1.8EC
sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
Công ty TNHH Phú Nông
Aba thai 5.4EC
sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Abatimec 3.6EC
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam
Công ty CP Đồng Xanh
Abatin 5.4 EC
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ cải bắp
Map Pacific PTE Ltd
Abatox
bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân,
Công ty TNHH Hóa Nông
3.6EC
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Á Châu Hà Nội
Abavua 36EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Abavec super 5.5EC
rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; rầy bông/ xoài
Công ty TNHH TM Tân Thành
Abekal 3.6EC
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Abinsec 1.8EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Abvertin 3.6EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam
Công ty TNHH Hóa Lúa Vàng Nông
Aceny 3.6EC
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Acimetin 5EC, 100WG
5E C: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Agbamex 5EC
sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Global Farm
Agromectin 1.8 EC, 5.0WG
1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Nam Bắc
Agrovertin 50EC
Sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Akka 3.6EC, 22.2WP
3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu
22.2WP: sâu tơ/ cải bắp; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
Eastchem Co., Ltd.
Alfatin 1.8 EC
sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Alibaba 6.0EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH TM Thái Nông
Amazin’s 3.6EC
Sâu tơ/cải bắp; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Amectinaic 36EC
rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp, nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
AMETINannong 5.55EC, 10WP
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH An Nông
Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP
1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Andomec 5EC, 5WP
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ cải bắp, rầy bông/ xoài; nhện lông nhung/ nhãn
5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Ankamec 3.6EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Aremec 45EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
Công ty CP QT Hòa Bình
Azimex 40EC
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ lạc
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
B40 Super 3.6 EC
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Bamectin 5.55EC, 22.2WG
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
Binhtox 3.8EC
nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Brightin 4.0EC
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Bm Abamatex 1.8EC
sâu cuốn lá/ lúa
Behn Meyer Agcare LLP
BN-Tegosuper 5SC
Tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty CP Bảo Nông Việt
Bnongduyen 4.0EC
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP SAM
Boama 2.0EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông
BP Dy Gan 5.4EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty TNHH TM Bình Phương
Carbamec 75EC, 100WP
Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Car pro 3.6EC
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà chua
Công ty CP Bốn Đúng
Catcher 2 EC
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ cải bắp; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
Sinon Corporation, Taiwan
Catex 3.6EC, 100WG
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
100WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nicotex
Chitin 3.6EC
nhện đỏ/ chè
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Đầu trâu Merci 1.8EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Bình Điền MeKong
Daphamec 5.0EC
rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Dibamec 3.6EC, 5WG
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ cải bắp; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
DT Aba 60.5EC
Bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Fanty 3.6 EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Haihamec 3.6 EC
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng
Hifi 3.6EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM ACP
Honest 54EC
sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/cải bắp, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP Hóc Môn
Invert 1.8EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Javitin 36EC, 100WP
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jianontin 3.6EC
sâu tơ/ cải bắp; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Longphaba 3.6 EC, 88SC
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Limectin 4.5EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM Thiên Nông
Mahal 3.6EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
Megamectin 20EC, 126WG
20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu
126WG: Sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Melia 3.6EC, 5WP
sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ cải bắp
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Miktin 3.6 EC
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rầy bông/ xoài
Công ty CP TMBVTV Minh Khai
Nafat 3.6EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn
Công ty TNHH Kiên Nam
Nas 60EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Newsodant 5.5EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
Nimbus 6.0EC
bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
Nockout 1.8 EC
sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Novimec 3.6EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
Công ty CP Nông Việt
Nouvo 3.6EC
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt
Công ty CP Nông dược HAI
NP Pheta 3.6EC
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Obamausa 55EC
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Vật tư Liên Việt
Oxatin 6.5EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH Sơn Thành
Parma 3.6EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Phesoltin 5.5EC
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH World Vision (VN)
Phi ưng 4.0 EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
Phumai 3.6EC
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương
Plutel 5EC
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ cải bắp; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Queson 5.0EC
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
Reasgant
3.6EC, 5WG
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ cải bắp; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ cải bắp; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột
Công ty TNHH Việt Thắng
Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC
4.5ME: Bọ trĩ/lúa
20WG: Sâu cuốn lá/lúa
39EC: Sâu đục bẹ/lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Sauaba 3.6EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/cải bắp, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt
Công ty TNHH TM Thái Phong
Sau tiu 3.6EC
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ cải bắp; dưa hấu/ bọ trĩ
Công ty CP TST Cần Thơ
Shertin 5.0EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / cải bắp; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Sieusher 3.6 EC
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Silsau 6.5EC, 10WP
6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/cải bắp; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ cải bắp; sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam
Công ty TNHH ADC
Sittomectin 5.0EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ cải bắp; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Tập Kỳ 1.8EC
Sâu tơ/ cải bắp
Viện Di truyền Nông nghiệp
Tigibamec 6.0EC
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc
Công ty CP Lan Anh
Tiger five 5EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH P-H
Tikabamec 3.6EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai
Công ty CP XNK Thọ Khang
Tictak 50EC
sâu xanh da láng/lạc
Công ty TNHH Quốc tế Balakie
Tineromec 3.6EC, 70WG
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ cải bắp; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều
70WG: Sâu tơ/cải bắp
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Tungatin 3.6 EC
sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tervigo® 020SC
tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cam; tuyến trùng rễ/ sầu riêng
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Vibamec 5.55EC
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Voi thai 3.6EC, 25WP
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Voiduc 42EC
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Waba 3.6EC, 18WP
3.6EC: sâu tơ/ cải bắp; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH US.Chemical
Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME
20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa
38EC: Sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
2
Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l
Acelant 40EC
rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
3
Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l
Newtoc 250EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Safari 250EC
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
4
Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 54g/l
Shepatin 90EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
5
Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l
Siutox 50EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
6
Abamectin 36g/l + Alpha-cypermethrin 100g/l
B thai 136EC
nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
7
Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l
Fultoc super 550EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Sacophos 550EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
8
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%
Azaba 0.8EC
sâu tơ/ cải bắp; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Nông Sinh
9
Abamectin 54g/l + Azadirachtin 1g/l
Agassi 55EC
bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ cải bắp; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
10
Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l
Fimex 36EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA
11
Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg)
Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
12
Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l
Mectinsuper 37EC
sâu tơ, bọ nhảy/ cải bắp; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
13
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l
Vinup 40 EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh dây; nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải bắp; sâu đục quả/ cà phê
Công ty TNHH US.Chemical
14
Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l
Elincol 12ME
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP ENASA Việt Nam
15
Abamectin 0.1% (3.5%) +
var.kurstaki 1.9% (0.1%)
Kuraba WP, 3.6EC
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ cải bắp; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
16
Abamectin 9g/kg +
var.kurstaki
11g/kg
ABT 2 WP
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Nông Sinh
17
Abamectin 1g/kg +
var.kurstaki 19g/kg
Akido 20WP
sâu tơ, bọ nhảy/ cải bắp, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
18
Abamectin 2g/kg (53g/l) +
var. kurstaki 18 g/kg (1g/l)
Atimecusa 20WP, 54EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
19
Abamectin 1.8g/kg +
20g/kg (1010bt/g)
Tridan 21.8WP
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa
Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever
20
Abamectin 30g/l + Beta- cypermethrin 15g/l
Smash 45EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
21
Abamectin 17.5g/l +
Chlorfluazuron 0.5g/l
Confitin 18 EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
22
Abamectin 18 g/l +
Chlorantraniliprole 45g/l
Voliam targo® 063SC
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa, sâu keo mùa thu/ ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
23
Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
Glan 130EC
rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
24
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%
Acek 50EC
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
25
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
Cây búa vàng 190EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
26
Abamectin 9 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 241g/l
Monifos 250EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
27
Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l
Paragon 555EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
28
Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1%
Phesoltinfos 25EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
29
Abamectin 2g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 148g/l
Vibafos 15 EC
sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
30
Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l
Furacarb 550EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
31
Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin 17.5g/l
Datoc 333.3EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
32
Abamectin 18g/l +
Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l
+ Fipronil 37.5g/l
Roctac 333EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
33
Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
Cotoc 555EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Rotoc 555EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
34
Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 610g/l + Lambda-cyhalothrin 65g/l
Sixtoc 700EC
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
35
Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l
Nongtac 150EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
36
Abamectin 60g/l + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l
Song Mã 63EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
37
Abamectin 15g/l (5g/l), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (660g/kg)
Thiocron 75EC, 230SC, 810WG
75EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa
230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
38
Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg
Dinosingold 300WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
39
Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l
Dofamec 177EC
Sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
40
Abamectin 8.45% +
Emamectin benzoate 1.54%
Abavec gold 9.99EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
41
Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg)
ACProdi 65EC, 11.2WP; 75WG
65EC: nhện đỏ/ vải
11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
42
Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg)
B52duc 56EC, 56SG, 68WG
56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa
68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa
Công ty TNHH Việt Đức
43
Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg)
Divasusa 21EC, 50WP, 126WG
21EC: bọ trĩ/ lúa
21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
126WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
44
Abamectin 22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg)
Dofama 77EC, 150WG
77EC: sâu cuốn lá/lúa
150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
45
Abamectin 30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)
Footsure 55EC, 108WG
55EC: Sâu khoang/lạc
108WG: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Minh Thành
46
Abamectin 35g/kg (35g/l) +
Emamectin benzoate 35g/kg (40g/l)
Emalusa 70SG, 75EC
70SG: sâu tơ/ bắp cải
75EC: bọ cánh tơ/chè
Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
47
Abamectin 3% +
Emamectin benzoate 2%
Daiwantin 5EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty CP Futai
Jia-mixper 5EC
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Uni-dualpack 5EC
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
Công ty TNHH World Vision (VN)
48
Abamectin 18g/l, (78g/kg)
Emamectin benzoate 2g/l (38g/kg)
Unimectin 20EC, 116WG
20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu
116WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
49
Abamectin 47g/l +
Emamectin benzoate 20g/l
Voi tuyệt vời 67Ec
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
50
Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l
Sieufatoc 36EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
51
Abamectin 42g/l +
Emamectin benzoate 0.2g/l
Sitto Password 42.2EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)
52
Abamectin 55g/l, (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l, (125g/kg)
Newmexone 56EC, 126WG
56EC: Sâu đục thân/ lúa
126WG: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
53
Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%
Hải cẩu 3.0EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
54
Abamectin 43g/l +
Emamectin benzoate 5g/l
S-H Thôn Trang 4.8EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
55
Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 2g/l
TC-Năm Sao 20EC
bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
56
Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l
VdCPenalduc 145EC
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
57
Abamectin 30g/l + Etoxazole 120g/l
Q-Etosuper 150EC
Nhện đỏ/ chè, cải bắp
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
58
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)
Michigane 3GR, 55SC, 800WG
3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
55SC: sâu khoang/ lạc
Công ty CP Khoa học CNC American
59
Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l
Scorpion 36EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
60
Abamectin 28g/l + Fipronil 30g/l
Nanizza 58EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
61
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l
Calitoc 75EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Khoa học CNC American
62
Abamectin 0.5% + Fosthiazate 10%
Abathi 10.5GR
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
63
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
Abamix 1.45WP
Bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Nicotex
64
Abamectin 10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%)
Talor 10.8EC, 26.8WP
10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
26.8WP: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
65
Abamectin 10g/l +
Imidacloprid 90g/l
Aba-plus 100EC
bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
66
Abamectin 30g/l +
Imidacloprid 90g/l
Nosauray 120EC
sâu đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
67
Abamectin 15g/l +
Imidacloprid 90g/l
Emicide 105EC
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
68
Abamectin 37g/l (108g/kg) + Imidacloprid 3g/l (27g/kg)
Vetsemex 40EC, 135WG
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
135WG: Sâu khoang/lạc
Công ty CP Nông dược Việt Nam
69
Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l
Nospider 190EC
nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
70
Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l
Dugamite 27.5EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
71
Abamectin 15g/l + Indoxacarb 50g/l
Sixsess 65EC
Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
72
Abamectin 36g/l + Indoxacarb 14g/l
Abacarb-HB 50EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
73
Abamectin 9 g/l (18g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 45 g/l (72g/kg)
Karatimec 54EC, 90WG
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
Công ty CP Nông dược Việt Nam
74
Abamectin 36g/l + Lambda-cyhalothrin 39g/l
Actamec 75EC
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
75
Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l
Bavella 99.9EC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
76
Abamectin 30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (1g/kg), (30g/l), (110g/l) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (400g/kg), (1g/l), (155g/l)
Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC
41ME, 85EC, 120EW: Sâu cuốn lá/lúa
266SC, 421WP: rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
77
Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l
Ametrintox 6EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
Công ty TNHH An Nông
78
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l
Aga 25EC
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
Luckyler 25EC
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
79
Abamectin 1.8% + Matrine
0.2%
Miktox 2.0 EC
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua
Công ty CP TM BVTV Minh Khai
80
Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l
Sudoku 22EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
81
Abamectin 2.0% + Matrine
0.2 %
Tramictin 2.2EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
82
Abamectin 35g/l + Matrine 1g/l
Newlitoc 36EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
83
Abamectin 54g/l + Matrine
0.2g/l
Tinero 54.2EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
84
Abamectin 36 g/l + Matrine 1 g/l
Kendojapane 37EC
Sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
85
Abamectin 50 g/l + Matrine
5 g/l
Amara 55 EC
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
86
Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l
Abecyny 75EC
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
87
Abamectin 2% + Methoxyfenozide 8%
Kentak 10SC
Sâu khoang/ đậu tương
Công ty TNHH Được Mùa
88
Abamectin 4g/l (2g/kg) +
Methylamine avermectin 35g/l (114g/kg)
Pompom 3.9EC, 11.6WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
89
Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l
Fisau 135EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
90
Abamectin 2% + Permethrin 7%
Dotimec 9EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
91
Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l
SBC-Thon Trang 190EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
92
Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l
Đầu trâu Bihopper 270EC
nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê
Công ty CP Bình Điền MeKong
93
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
Koimire 24.5EC
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Petis 24.5 EC
nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH TM Tùng Dương
94
Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5%
Soka 25 EC
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Trường Thịnh
95
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%
Feat 25EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
Công ty TNHH Nam Bắc
96
Abamectin 1% + Petroleum oil 24%
Batas 25EC
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
97
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l
Tikrice 25EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
Công ty CP XNK Thọ Khang
98
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%
Visober 88.3EC
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
99
Abamectin 55g/l + Petroleum oil 5g/l
Sword 60EC
nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
100
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l
Aramectin 400EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
101
Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l
Blutoc 360EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
102
Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l
Sieulitoc 250EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
103
Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg
Abachezt 666WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
104
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l
Fidasuper 210EC
nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Newprojet 210EC
nhện đỏ/đậu tương
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
105
Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l
Aben 168EC
nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
106
Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l
Nomite-Sạch nhện 180EC
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
107
Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l
Sieu fitoc 150EC
sâu cuốn lá; nhện gié/lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
108
Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l
ACPratin 250EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
109
Abamectin 20g/l + Spinosad
25 g/l
Aterkil 45 SC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
110
Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l
Rice NP 47SC
Sâu đục quả/vải
Công ty TNHH TM Nông Phát
111
Abamectin 1% + Spirodiclofen 19%
Nhện chúa 200SC
Nhện đỏ/hoa hồng
Công ty CP Multiagro
112
Abamectin 2% + Spirodiclofen 18%
Q-Spira 20SC
Nhện đỏ/ chè
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
113
Abamectin 20g/l + Spirotetramat 100g/l
Q-Aromat 120SC
Nhện đỏ/ chè, cam
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
114
Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l
Solvigo® 108SC
Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
115
Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium
(Monosultap) 950g/kg
Aba-top 960WP
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
116
Abamectin B2
Tuyen trung B2 50EC
tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty CP NN HP
117
Acetamiprid (min 97%)
ADVice 3EC
Rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara
Actatoc 200WP, 200EC
200EC: rầy nâu/ lúa
200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Afeno 30WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Amender 200SP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Amsipilan 20SP
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Ascend 20 SP
rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Cayman 25WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Daiwance 200SP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Futai
Domosphi 10SP, 20EC
10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải
20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc
Công ty CP Thanh Điền
Google 30WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
Hotray 200SL
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Melycit 20SP
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao
Công ty CP Long Hiệp
Mopride 20 WP
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Nông nghiệp HP
Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG
30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Mospilan 3EC, 20SP
3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng
20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Motsuper 36WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Nired 3EC
bọ trĩ, rầy nâu/lúa
Công ty CP Nicotex
Otoxes 200SP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Raysuper 30EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao
Sadamir 200WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sếu đỏ 3EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Tosi 30WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Uni-aceta 20SP
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều
Công ty TNHH World Vision (VN)
118
Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l
Mospha 80 EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
Công ty CP Đồng Xanh
119
Acetamiprid (10%) 100g/kg + Buprofezin 15% (150g/kg)
Sieuray 250WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức
Uni-acetafezin 25WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
120
Acetamiprid 170g/kg + Buprofezin 380g/kg
Asimo super 550WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
121
Acetamiprid 150g/kg +
Buprofezin 350g/kg
Ba Đăng 500WP
rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
122
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
Penalty 40WP
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH ADC
123
Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%
Khongray 54WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
124
Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%
Binova 45WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
125
Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg
Acetapro 500WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Kital
Everest 500WP
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Nam Bộ
126
Acetamiprid 400g/kg +
Buprofezin 250g/kg
Atylo 650WP
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH TM Thái Nông
127
Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
CLB-Thôn trang 750WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
128
Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l
Chlorusa 750EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
129
Acetamiprid 10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg)
Chavez 230EC, 600WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
130
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
Rakotajapane 500WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
131
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg
Calira 555WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
132
Acetamiprid 100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) +
Isoprocarb 50g/kg (300g/l)
Chesone 300WP, 370EC
300WP: rầy nâu/ lúa
370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
133
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
Osioi 800.8WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
134
Acetamiprid 3% + Cartap
92%
Hugo 95SP
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Hóc Môn
135
Acetamiprid 240g/kg, (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 10g/kg, (400g/kg), (550g/l)
Checsusa 250WG, 500WP, 650EC
250WG: Rệp bông xơ/ mía
500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
136
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
Ecasi 20EC
rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa
Công ty CP Enasa Việt Nam
Nicopro 20EC
Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
Công ty CP Nicotex
137
Acetamiprid 30g/l+
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
Megashield 525EC
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
138
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
Mopride rubi 500WP
Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
139
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Classico 480EC
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty CP VTNN Việt Nông
140
Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l
Fivtoc super 700EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
141
Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l
Politoc 666EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
142
Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg
Xojapane 800WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
143
Acetamiprid 150g/kg +
Dinotefuran 250g/kg
Acnal 400WP
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải
Công ty TNHH TM Thái Nông
144
Acetamiprid 150g/kg +
Dinotefuran 150g/kg
Mitoc-HB 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
145
Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg
Jojotino 350WP
Bọ trĩ/lúa
Công ty CP NN HP
146
Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l
Supertac gold 400EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
147
Acetamiprid 5% + Fipronil 5%
Supper Chipusa 10EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
148
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)
Dogent
3GR, 50SC, 800WG
3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc
50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
149
Acetamiprid 5g/l (280g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (800g/kg)
Redpolo
15EC, 300WP, 820WG
15EC, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa
300WP: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
150
Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l
Amibest 100ME
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
151
Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)
Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG
5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa
Công ty CP BVTV I TW
152
Acetamiprid 100 g/l +
Imidacloprid 55 g/l
Nongiahy 155SL
Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Phong
153
Acetamiprid 70g/kg +
Imidacloprid 130g/kg
Sachray 200WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
154
Acetamiprid 125g/kg +
Imidacloprid 125g/kg
Mã lục 250WP
bọ trĩ, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
155
Acetamiprid 100 g/kg +
Imidacloprid 200g/kg
Vip super 300WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
156
Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%
Caymangold 33WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
157
Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
Setusa 350WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
158
Acetamiprid 200g/kg +
Imidacloprid 200g/kg
Azorin 400WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
159
Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg
Diệt rầy 277WP
Rầy nâu/Lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
160
Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l
Cormoran 180EC
Rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Adama Việt Nam
161
Acetamiprid 150g/kg +
Pymetrozine 300g/kg
Apazin-HB 450WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
162
Acetamiprid 250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg)
Secso 500WP, 700WG
500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy
nâu/ lúa
700WG: rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
163
Acetamiprid 25% +
Pymetrozine 50%
Centrum 75WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
164
Acetamiprid 580g/kg +
Pymetrozine 20g/kg
Pycasu 600WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
165
Acetamiprid 30g/l +
Pyridaben 170g/l
Sedox 200EC
nhện gié/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
166
Acetamiprid 10 g/kg +
Thiamethoxam 240g/kg
Goldra 250WG
rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía
Công ty CP Nông dược Việt Nam
167
Acetamiprid 100 g/kg +
Thiamethoxam 250g/kg
B-41 350WG
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
168
Acetamiprid 50g/kg +
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) 550g/kg
Alfatac 600WP
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
169
Acetamiprid 50 g/kg +
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin)700g/kg
Goldan 750WP
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
170
Alpha-cypermethrin (min 90%)
Ace 5EC
sâu phao/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
Alfacua 10EC
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
Công ty CP Đồng Xanh
Alfathrin 5EC
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Alpha 10EC, 10SC
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
Map Pacific PTE Ltd
Alphacide 100EC
bọ xít/lúa
Công ty TNHH TM Đức Nông
Altach 5EC
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
Công ty CP Nông dược HAI
Anphatox 5EC, 25EW, 100SC
5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa
25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê
100SC: bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Antaphos 5oEc
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Bestox® 5EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
Công ty TNHH FMC Việt Nam
Bpalatox 100EC
sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH TM Bình Phương
Caterice 5EC
bọ trĩ/lúa
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Cyper-Alpha 5 EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Dantox 5 EC
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fastac 5 EC
bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê
BASF Vietnam Co., Ltd.
Fascist 5EC
sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều
Công ty CP Long Hiệp
Fastocid 5 EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Fastphos 50EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Fentac 2.0 EC
sâu đục quả/ đậu tương
Imaspro Resources Sdn Bhd
FM-Tox 25EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH Việt Thắng
Fortac 5 EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
Forward International Ltd
Fortox 50 EC
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
Motox 5EC
bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Pertox 5EC, 100EW,
250WP
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
100EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Pytax-s 5EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Sapen-Alpha 5 EC
sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Supertox 100EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Khoa học CNC American
Thanatox 5EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP ND Việt Nam
Tiper-Alpha 5 EC
bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu
Công ty TNHH TM Thái Phong
Unitox 5 EC
bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Vifast 5EC, 10 SC
5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều
10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
171
Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)
Soddy 430EC, 750WP
430EC: rầy nâu/ lúa
750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH An Nông
172
Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)
Kalou 160EW, 270WP
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
173
Alpha-cypermethrin 120g/l
+ Chlorfenapyr 100g/l +
Emamectin benzoate 30g/l
Cupvang 250EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
174
Alpha-cypermethrin 100g/l
+ Chlorfenapyr 90g/l +
Indoxacarb 110g/l
Extrausa 300SE
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
175
Alpha-cypermethrin 2% +
Chlorpyrifos Ethyl 38%
Apphe 40EC
sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su
Công ty CP Đồng Xanh
Careman 40EC
Mọt đục cành/cà phê
Công ty CP TST Cần Thơ
176
Alpha-cypermethrin 40g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 460g/l
Supertac 500EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
177
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
Fitoc 550EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
178
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 520g/l
Marvel 570EC
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
179
Alpha-cypermethrin 50g/kg (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg (700g/l)
VK.sudan 550WP, 750EC
550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
180
Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Light 700EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
181
Alpha-cypermethrin 40g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 437g/l +
Dimethoate 300g/l
Bowing 777EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
182
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l
Agritoc 550EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Filitox super 550EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
183
Alpha-cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 410g/l + Fenobucarb 250g/l
Rocketasia 700EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
184
Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l
Pictoc 666EC
Sâu cuốn lá/Lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
185
Alpha-cypermethrin 25g/l, (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g/l, (440g/kg) + Imidacloprid 5g/l, (100g/kg)
Spaceloft 595EC, 600WP
595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê
600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
Công ty TNHH An Nông
186
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Indoxacarb 5g/l
Vitashield gold 600EC
Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
187
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l
Groudo 600EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
188
Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l
Picmec 666EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
189
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l
Hiddink 630EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
190
Alpha-cypermethrin 25 g/l +
Dimethoate 400 g/l
Ablane 425EC
Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
191
Alpha-cypermethrin 20g/l +
Dimethoate 280g/l
Cyfitox 300EC
rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
192
Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg
Dinosinjapane 350WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
193
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Emamectin benzoate 36g/l
Emarin 86EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
194
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Emamectin benzoate 50g/l
Redtoc 100EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
195
Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)
Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW
85GR: rầy lưng trắng/lúa
80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa 530EC: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
196
Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)
Sieublack 350SC, 750WP
350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê
750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH An Nông
197
Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)
Acmastersuper 30WP, 300SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
198
Alpha-cypermethrin 30g/l +
Imidacloprid 20g/l
Alphador 50EC
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty CP Thanh Điền
199
Alpha-cypermethrin 50g/l +
Imidacloprid 100g/l +
Thiamethoxam 200g/l
Zap 350SC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
200
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l)
Ktedo 85EC, 120EW
85EC: bọ trĩ/ lúa
120EW: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
201
Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l)
Kasakiusa 95EC, 130EW
95EC: Bọ trĩ/lúa
130EW: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
202
Alpha-cypermethrin 10g/l +
Profenofos 200g/l
Profast 210EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
203
Alpha-cypermethrin 30g/l +
Profenofos 270g/l
Actatac 300EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
204
Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 400g/kg
Pymestar 550WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ
205
Alpha-cypermethrin 30g/l +
Quinalphos 270g/l
Moclodan 300EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
206
Alpha-cypermethrin 35g/l +
Quinalphos 215g/l
Focotoc 250EC
sâu khoang/ lạc
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
207
Amino acid
Amino 15SL
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đông Nam Đức Thành
208
Amitraz (min 97%)
Binhtac 20EC
Nhện gié/ lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Mitac 20 EC
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
209
Amitraz 350g/kg +
Hexythiazox 100g/kg
Map nano 450WP
nhện gié/lúa
Map Pacific PTe Ltd
210
Annonin (min 95%)
TT-Anonin 1EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam
Công ty TNHH TM Tân Thành
211
Azadirachtin
Agiaza 4.5EC
sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ cải bắp; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
Altivi 0.3EC
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Nicotex
Aza 0.15 EC
sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Phan Lê
A-Z annong 0.15EC
rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Bio Azadi 0.3SL
bọ trĩ/ nho
Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh
Boaza 0.3EC
Sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH Nông Duyên
Cittioke 0.6EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
Eastchem Co., Ltd.
Goldgun 0.6EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Hoaneem 0.3EC
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Jasper 0.3 EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kozomi 0.15EC
bọ nhảy/ cải bắp; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Minup 0.3EC
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ cải bắp; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua, sâu đục quả/ xoài; rệp đào/chanh dây; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ chanh dây
Công ty TNHH US.Chemical
Misec 1.0EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
Mothian 0.35EC
sâu tơ/ cải bắp, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
Neem Nim Xoan Xanh
green 0.3 EC
ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê
Công ty TNHH Ngân Anh
Sarkozy 0.3EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sokotin 0.3EC
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Super Fitoc 10EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Trutat 0.32EC
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ cải bắp; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Công ty TNHH Nam Bắc
Vineem 1500EC
rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
212
Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg
Mig 18 207WG
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
213
Azadirachtin 9g/l +
Emamectin benzoate 9g/l
Ramec 18EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
214
Azadirachtin 0.2g/l, (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg)
Emacinmec 40.2EC, 75SC, 103SG
40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ cải bắp; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam
75SC: sâu tơ/cải bắp
103SG: rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
215
Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg)
Promathion 25EC, 55WG
25EC: nhện đỏ/cam
25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
216
Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg
Dragonfly 116WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long
217
Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%
Agrimorstop 66.124EC
sâu khoang/ lạc
Kital Ltd.
218
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l
Lambada 5EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
219
Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l
Golmec 9EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
220
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
Biomax 1 EC
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ cải bắp, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
221
Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l
Dompass 20SC
Sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
222
Azocyclotin (min 98%)
Qualityjapane 300EC
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
223
Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l
(50g/kg)
Usagtox 360SC, 750WP
360SC: Nhện gié/lúa
750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa
Công ty TNHH An Nông
224
Azocyclotin 400 g/kg +
Cyflumetofen 300g/kg
Bung 700WP
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH An Nông
225
Azocyclotin 100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg)
Autopro 360SC, 700WP
360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
226
Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg
Trextot 350SC, 700WP
350SC: nhện gié/lúa
700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
227
var. aizawai
Aizabin WP
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ cải bắp; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
Aztron WG 35000 DMB U
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
Công ty TNHH Ngân Anh
Enasin 32WP
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/cải bắp; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng tơi
Công ty CP ENASA Việt Nam
Map-Biti WP 50000 IU/mg
sâu xanh, sâu tơ/ cải bắp; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
Map Pacific PTE Ltd
Xentari 35WG
sâu tơ/ cải bắp, sâu khoang/ nho
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
228
var.kurstaki
An huy (8000 IU/mg) WP
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Biobit 32WP
sâu xanh/ cải bắp, sâu xanh/ bông vải
Forward International Ltd
Biocin 16WP, 8000SC
16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc
8000SC: sâu tơ rau cải, cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Baolus 50000 IU/mg WP
sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Bicilus 18Wp
sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH King Elong
Comazol (16000 IU/mg) WP
sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; rầy xanh, nhện đỏ/ chè
Công ty CP Nicotex
Crymax® 35 WP
sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Cali Agritech USA.
Delfin WG (32 BIU)
sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ cải bắp; sâu róm/ thông
Công ty TNHH Việt Thắng
Dipel 6.4WG
sâu tơ/ cải bắp, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Forwabit 32WP
sâu xanh/ cải bắp, sâu ăn lá/ bông vải
Forward International Ltd
Halt 5% WP (32000 IU/mg)
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ lạc
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP
15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp
(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg
sâu tơ, sâu bướm trắng/ cải bắp
Bion Tech Inc.
MVP 10FS
sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ
Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG
sâu tơ/ cải bắp; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
Công ty TNHH An Nông
Shian32 WP (3200 IU/mg)
sâu tơ/ rau cải
Công ty TNHH MTV Tô Nam
Biotech
Thuricide HP, OF 36 BIU
HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ cải bắp; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ cải bắp; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
Công ty TNHH Việt Thắng
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
sâu tơ, bọ nhảy/ cải bắp; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Vi – BT 32000WP
sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh da láng/ lạc
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
V.K 16 WP
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/cải bắp, sâu cuốn lá/ chè
Công ty CP BVTV I TW
229
var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
Bitadin WP
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu keo mùa thu/ ngô
Công ty TNHH Nông Sinh
230
var. kurstaki 1.6% + Spinosad
0.4%
Xi-men 2SC
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ cải bắp; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH MTV Lucly
231
. var
7216
Amatic (1010 bào tử/ml) SC
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Pethian (4000 IU) SC
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
232
var. T36
TP-Thần tốc 16.000 IU
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua
Công ty CP Genta Thụy Sĩ
233
Vuill
Ace bee 210OD
Rầy xanh/ chè
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g
rầy, bọ xít/ lúa
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
Muskardin 10WP
sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
234
1×109 bào tử/ g + 0.5 x 109 bào tử/g
Trắng xanh WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đông Nam Đức Thành
TKS-Nakisi WP
Rệp sáp/hồ tiêu
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh
235
Bensultap (min 98%)
Pretiny 99.9WP
Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
236
Beta-cypermethrin (min 98%)
Chix 2.5 EC
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Daphatox 35 EC
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Nicyper 4.5 EC
sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nicotex
237
Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l)
Okamex 100EC, 120WP, 210SC
100EC: sâu đục thân/ lúa
120WP: sâu cuốn lá/ lúa
210SC: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
238
Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l
Superfos 550EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
239
Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l
Wofamec 666EC
Sâu đục thân/ lúa
Công ty CP QT Hoà Bình
240
Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l
Caranygold 120EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
241
Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)
Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC
260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
275SC: rầy lưng trắng/lúa
570EC: rầy nâu/ lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
242
Benfuracarb (min 92%)
Fucarb 20EC
Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Oncol 5GR, 20EC, 25WP
5G R: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê
20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê
25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
Công ty TNHH UPL Việt Nam
243
Bifenazate (min 95%)
Ace bifez 43SC
Nhện đỏ/ cam
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Banter 500WG
Nhện đỏ/cam
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Bifemite 43SC
Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn
Công ty TNHH Agrohao VN
Floramite 240SC
Nhện đỏ/ hoa hồng
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Lion Messifen 240SC
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng
Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever
Q-Bifena 24SC
Nhện đỏ/chè, chanh
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
244
Bifenazate 22.5% + Etoxazole 2.5%
Enter 250SC
Nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản
245
Bifenazate 200g/l + Etoxazole 100g/l
Redmite 300SC
nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
246
Bifenazate 300g/l + Etoxazole 200g/l
Willmer 500SC
nhện đỏ/hoa hồng
Công ty CP Long Hiệp
247
Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% +
Spider 240SC
Nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH Fujimoto Việt
Nam
248
Bifenazate 300g/l + Spirodiclofen 150g/l
Rosser 450SC
Nhện đỏ/hoa hồng
Công ty CP Long Hiệp
249
Bifenthrin (min 97%)
Talstar 25EC
sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH FMC Việt Nam
250
Bifenthrin 3% + Chlorfenapyr 7%
Omega-Secbi 10SC
Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
251
Bifenthrin 100 g/kg + Diflubenzuron 450 g/kg
Hotnhat 550WP
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
252
Bifenthrin 17.1% +
Imidacloprid 17.1%
Vote 34.2SC
sâu đục thân/ngô
Công ty TNHH Phú Nông
253
Bifenthrin 50g/l +
Imidacloprid 250g/l
Galil 300SC
nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
254
Bifenthrin 50g/l +
Novaluron 50g/l
Rimon Fast 100SC
sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía
Công ty TNHH Adama Việt Nam
255
Buprofezin (min 98%)
Annongaplau 100WP, 250sC, 400WG
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Anproud 70WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Apolo 25wP, 25SC
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Applaud 25SC, 25WP
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
25WP: rầy nâu/ lúa
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Asmai 100WP, 500WG
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Bolo 25SC
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Bombi 300WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Bush 700WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Butal 25WP
rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Butyl 10WP, 40WG, 400SC
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa
400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Difluent 25WP
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Encofezin 25WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Hello 250WP, 700WG
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam
700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Lobby 25WP
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH ADC
Map-Judo 25 WP
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
Map Pacific PTE Ltd
Oneplaw 10WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Pajero 30WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Partin 25WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Profezin 250WP, 400SC
250WP: Rầy nâu/lúa
400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Hóc Môn
Ranadi 10 WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Sấm sét 25WP, 400SC
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
400SC: rầy nâu/ lúa
Công tyTNHH TM & SX Ngọc Yến
Shadevil 250WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV SNY
Thần công 25WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Tiffy Super 500WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp
HP
Tiksun 250WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Uni-prozin 25WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
Viappla 25WP
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
256
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
Nanofos 600EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Nam Nông Phát
257
Buprofezin 10% +
Chlorpyrifos Ethyl 40%
Abm 50EC
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
258
Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)
Penalty gold 50EC, 50WP
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH ADC
259
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l
Proact 555EC
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
260
Buprofezin 100g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Bonus-gold 500EC
rầy nâu, sâu đục thân/lúa
Công ty CP Nicotex
261
Buprofezin 150g/l +
Chlorpyrifos ethyl 600g/l
B52-Usa 750EC
Rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam
262
Buprofezin 25% (150g/l) +
Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
263
Buprofezin 250g/l +
Chlorpyrifos ethyl 450g/l
Towtoc 700EC
rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
264
Buprofezin 300g/kg (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (510g/l) + Dinotefuran 25g/kg (17g/l)
Dragoncin 625WP, 777EC
625WP: Rầy nâu/lúa
777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
265
Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l
Nanosynusa 700EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
266
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l
Nanora super 700EC
rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
Oshanpro 700EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
267
Buprofezin 120g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +
Fipronil 35g/l
Saguaro 635EC
rầy nâu/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Winter 635EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa
Công ty TNHH ADC
268
Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)
Bamper
450WP, 500EC
450WP: Rầy nâu/lúa
500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty CP Nông dược Việt Thành
269
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +
Imidacloprid 50g/l
Clacostusa 600EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
270
Buprofezin 150g/kg +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg
Himlam 700WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
271
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
Federo 740WP
Rầy nâu/ lúa
Eastchem Co., Ltd
272
Buprofezin 22% +
Chlorpyrifos Ethyl 5% +
Imidacloprid 3%
Maraton 30EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
273
Buprofezin 120g/l (300g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 460g/l (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin 20g/l (50g/kg)
Topple 600EC, 750WP
600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa
750WP: Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
274
Buprofezin 160g/kg, (100g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 206g/kg (200g/kg) + Pymetrozine 320g/kg (300g/kg)
Tresbacmy 686WG, 600WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
275
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l +
Permethrin 100g/l
Supergun 600EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
276
Buprofezin 200g/kg +
Clothianidin 200g/kg
Nikita 400WP
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
277
Buprofezin 400g/l +
Deltamethrin 50g/l
Mastercide 45SC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
Sundat (S) Pte Ltd
Season 450SC
sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
278
Buprofezin 150g/kg +
Dinotefuran 50g/kg
Sieubup 200WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Nam Nông Phát
279
Buprofezin 200g/kg +
Dinotefuran 50g/kg
Osinaic 250WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
280
Buprofezin 150g/kg +
Dinotefuran 150g/kg
Bupte-HB 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
281
Buprofezin 25% +
Dinotefuran 5%
Apta 300WP
Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH ADC
282
Buprofezin 180g/kg +
Dinotefuran 120g/kg
Dino-top 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
283
Buprofezin 150g/kg +
Dinotefuran 250g/kg
Lotoshine 400WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Party 400WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Raynanusa 400WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
284
Buprofezin 100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l
Dorino 285EC
Rầy bông/xoài
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
285
Buprofezin 155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg (195g/kg)
Bluecat 450WP, 568WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ
286
Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 60.5g/l (400g/l), (400g/kg)
Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP
81EW: bọ trĩ/lúa
455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
500WP: rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
287
Buprofezin 7% +
Fenobucarb 20%
Applaud-Bas 27 WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
288
Buprofezin 100g/l +
Fenobucarb 500g/l
Hoptara2 600EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
289
Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg)
Roverusa 85GR, 600EC, 650WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
290
Buprofezin 250g/l +
Fenobucarb 425g/l
Gold-cow 675EC
rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
291
Buprofezin 120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (350g/l), (1g/l), (30g/l)
Helloone 140WP, 370SC, 550EC
550EC: rầy lưng trắng/lúa
140WP, 370SC: rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
292
Buprofezin 100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l)
Buccas 120WP, 550EC
rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
293
Buprofenzin 250g/kg +
Fipronil 50g/kg
Lugens top 300WP
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
294
Buprofezin 20g/l (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l, (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (100g/kg), (500g/kg)
Fidanone 45EW, 220WP, 760WG
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa
760WG: Rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
295
Buprofezin 250g/kg +
Fipronil 50g/kg +
Pymetrozine 150g/kg
TVG100 450WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
296
Buprofezin 6.7% +
Imidacloprid 3.3%
Imiprid 10WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
297
Buprofezin 150g/kg +
Imidacloprid 100g/kg
Byeray 250WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Cytoc 250WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Shepatoc 250WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
298
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg
Anchies 250WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
299
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
Ascophy 220WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
300
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
Efferayplus 275WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
301
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
Daiphat 30WP
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
Công ty CP Futai
Uni-prozindor 30WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
302
Buprofezin 200g/kg +
Imidacloprid 100g/kg
Hasuper 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
Imburad 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Bình Điền MeKong
Tvdan 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
303
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg
Babsax 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
304
Buprofezin 250g/kg +
Imidacloprid 100g/kg
Map spin 350WP
rầy nâu/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
305
Buprofezin 22% +
Imidacloprid 17%
Thần Công Gold 39WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
306
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
IMI.R4 40WP
Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải
Công ty CP Thanh Điền
307
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
Wegajapane 450WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
308
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%
Gold Tress 50WP
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
309
Buprofezin 450g/kg +
Imidacloprid 150g/kg
Diflower 600WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH CN khách hàng Mùa màng Anh – Rê
310
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
120WP: Rầy nâu/ lúa
250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
311
Buprofezin 50g/l, (20g/kg) + Imidacloprid 50g/l, (20g/kg) + Isoprocarb 350g/l, (410g/kg)
Topogold 450EC, 450WP
450EC: rầy nâu/lúa
450WP: rầy lưng trắng/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
312
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
Iltersuper 380SC, 750WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
313
Buprofezin 190g/kg (150g/kg) + Imidacloprid 18g/kg, (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (50g/kg)
Actaone 246WP, 350WG
246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa
350WG: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
314
Buprofezin 5% + Isoprocarb
20%
Applaud-Mipc 25SP
rầy/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Jabara 25WP
rầy nâu/ lúa
FarmHannong Co., Ltd.
315
Buprofezin 50g/kg + Isoprocarb 200g/kg
Apromip 25WP
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
316
Buprofezin 6% + Isoprocarb
19%
Sanvant 25EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
Superista 25EC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
317
Buprofezin 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg
Goldcheck 750WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
318
Buprofezin 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg
Pytrozin 450WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
319
Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)
Tvpymemos 300WP, 650WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
320
Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg)
Chesgold 170WP, 550WG
rầy nâu/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
321
Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)
Topchest 400WP, 550WG
400WP: Rầy nâu/ lúa
550WG: Rầy lưng trắng/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
322
Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg
Biggun 700WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
323
Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg
Andoches-super 500WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
324
Buprofezin 330g/kg +
Pymetrozine 170g/kg
Rocking 500WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
325
Buprofezin 255g/kg +
Pymetrozine 300g/kg
Zheds® 555WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
326
Buprofezin 100g/kg +
Pymetrozine 500g/kg
Chatot 600WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
327
Buprofezin 400g/kg +
Pymetrozine 200g/kg
Vintarai 600WG
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
328
Buprofezin 450g/kg +
Pymetrozine 200g/kg
Mazzin 650WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
329
Buprofezin 20g/kg +
Pymetrozine 40g/kg
Azatika 60WG
rầy nâu/lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
330
Buprofezin 10% +
Tebufenozide 5%
Jia-ray 15wP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Quada 15WP
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
331
Buprofezin 450g/kg +
Tebufenpyrad (min 98%)
250g/kg
Newtime 700WP
nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
332
Buprofezin 250 g/kg +
Thiamethoxam 50 g/kg
Acme 300WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
333
Buprofezin 499g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg)
Aplougent 450SC, 500WP
450SC: rầy nâu/lúa
500WP: sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
334
Carbaryl
(min 99%)
Baryl annong 85WP
sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Carbavin 85WP
rầy/ hoa hồng
Bion Tech Inc.
Comet 85WP
rầy nâu/ lúa
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
Forvin 85WP
sâu đục thân/ lúa
Forward International Ltd
Saivina 430SC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sebaryl 85SP
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
335
Carbosulfan
(min 93%)
Afudan 3GR, 20SC
3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa
20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Amitage 200eC
rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Carbosan 25EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Coral 5GR, 200SC
5GR: sâu đục thân/ lúa
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH – TM ACP
Dibafon 5GR, 200SC
5GR: tuyến trùng/ mía
200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Dofacar 5GR
Tuyến trùng/ cà phê
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
Marshal 5GR, 200SC
5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê
200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê
Công ty TNHH FMC Việt Nam
Vifu-super 5GR
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
336
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorfluazuron 50g/l
Sulfaron 250EC
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
337
Carbosulfan 200g/l +
Chlorfluazuron 50g/l +
Fipronil 50g/l
Sulfaron gold 300EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
338
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Bop 600EC
mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều
Công ty TNHH ADC
339
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
Sappro 500EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Trường Thịnh
340
Cartap
(min 97%)
Badannong 10GR, 95SP
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc
Công ty TNHH An Nông
Bazan 5GR
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Caral 95 SP
sâu đục thân/ lúa
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Dantac 50GR, 500SP
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Gà nòi 4GR, 95SP
4GR: sâu đục thân/ lúa
95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Jiatap 95sP
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Ledan 4GR, 95SP
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH – TM
Bình Phương
Longkick 50SP
sâu đục thân/ lúa
FarmHannong Co., Ltd.
Nicata 95 SP
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Nicotex
Padan 4GR, 95SP
4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Patox 4GR, 95SP
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
Công ty CP BVTV I TW
Supertar 950 SP
Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Wofadan 4GR, 95SP
4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Vicarp 4GR, 95WP
4GR: sâu đục thân/ lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
341
Cartap hydrochloride 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg
Abagent 500WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
342
Cartap 75% + Imidacloprid 10%
Nosau 85WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
343
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg
Wofagent 500Wp
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
344
Celastrus angulatus
Agilatus 1EC
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ cải bắp; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Emnus 1EC
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
Công ty TNHH Trường Thịnh
345
Chlorantraniliprole (min 93%)
Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG
0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía
5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ cải bắp; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu
Công ty TNHH FMC Việt Nam
346
Chlorantraniliprole 200g/kg, (100g/l) + Thiamethoxam 200g/kg, (200g/l)
Virtako® 40WG, 300SC
40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô
300SC: sâu xám/ khoai tây
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
347
Chlorfenapyr (min 94%)
Alex 20SC, 50WG
20SC: nhện gié/ lúa
50WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Chlorferan 240SC
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
Danthick 100EC
sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
Fan-Extra 350SC
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Fenrole 240SC
Sâu xanh da láng/ lạc
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
Force excel 240SC
Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
Ohayo 100SC
Sâu xanh da láng/đậu xanh
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Secure 10EC, 10SC
10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa 10SC: sâu xanh da láng/ lạc
BASF Vietnam Co., Ltd.
Sender 100EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Solo 350SC
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh
Công ty TNHH King Elong
Superjet 25EC, 110SC
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa
110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Yamato 25EC, 110SC
rầy lưng trắng/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
348
Chlorfenapyr 100g/l +
Cypermethrin 20g/l
Anstingold 120SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bugatteegold 120SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ
349
Chlorfenapyr 10g/l +
Chlorfluazuron 100g/l
Berry 110EC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
350
Chlorfenapyr 100g/l +
Chlorfluazuron 150g/l
Timdiet 250EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
351
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
Bạch Hổ 150SC
sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
352
Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l
Super Ken 170SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
353
Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l
Ikander 135EC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
354
Chlorfenapyr 100g/l +
Fipronil 100g/l
Force 200SC
sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
Lumina 200SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
355
Chlorfenapyr 100g/l +
Fipronil 50g/l
Kun super 150SC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
356
Chlorfenapyr 50g/l +
Hexythiazox 50g/l
Secsorun 100SC
Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty CP Nông Việt
357
Chlorfenapyr 10g/l +
Indoxacarb 160g/l
Pylagold 170SC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
358
Chlorfenapyr 100g/l +
Indoxacarb 100g/l
New Fuze 200SC
Rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty TNHH Phú Nông
359
Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l
Toposa 55EC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
360
Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l
Picana 450EC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
361
Chlorfenapyr 25g/l +
Lufenuron 25g/l
Dadygold 50EC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
362
Chlorfenapyr 200g/l +
Lufenuron 50 g/l
Fan-Pro 250SC
Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
363
Chlorfenapyr 100 g/l +
Metaflumizone 200g/l +
Vario 300SC
Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
364
Chlorfenapyr 100g/l +
Phoxim 50g/l
Pylat 150EC
Sâu khoang/lạc
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
365
Chlorfenapyr 150g/l +
Profenofos 50g/l
Palcon 200EC
Sâu khoang/lạc
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
366
Chlorfenapyr 250 g/l + Spirodiclofen 100 g/l
Fanmax 350SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
367
Chlorfenapyr 11.5% +
Spinosad 2.5%
Q-Pino 14SC
Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
368
Chlorfluazuron (min 94%)
Alulinette 50EC
sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Atabron 5EC
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Atannong 50EC, 50SC
50EC: sâu phao/ lúa
50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
Công ty TNHH An Nông
Cartaprone 5 EC
sâu xanh/ lạc
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
369
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
Bn-samix 26EC
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa
Công ty CP Bảo Nông Việt
370
Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)
Kampon 600WP, 600EC
600WP: sâu đục thân/lúa
600EC: rầy nâu/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
371
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l
Akief 400EC
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc
Công ty TNHH TM Thái Nông
372
Chlorfluazuron 100g/l +
Clothianidin 170g/l
TT Glim 270SC
sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH TM Tân Thành
373
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
TT Checker 270SC
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng, sâu phao/lúa; bọ nhảy/cải bắp, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu
Công ty TNHH TM Tân Thành
374
Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l
AK Dan 75EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
375
Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l
Futoc 42EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
376
Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg)
Director 70EC, 140WP
70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn
140WP: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
377
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
Ammeri 150EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
378
Chlorfluazuron 100g/l
(100g/kg), (100g/kg) +
Emamectin benzoate 40g/l
(40g/kg), (40g/kg) ’
Alantic 140SC, 140WG, 140WP
140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
140SC: sâu cuốn lá /lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
379
Chlorfluazuron 100g/l +
Emamectin benzoate 50g/l
Cabala 150EC
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Shipper 150EC
Sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
380
Chlorfluazuron 100 g/l +
Lambda-cyhalothrin 50 g/l
Apigun 150SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
381
Chlorfluazuron 200g/l (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (40g/kg) + Fipronil 70g/l 300g/kg)
VetuJapane 300SC, 515WP
300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 515WP: Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
382
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l
Nofet 300EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
383
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)
Thadant 200SC, 300EC
200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
300EC: Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang
384
Chlorfluazuron 100g/l +
Fipronil 160g/l
Dofachip 260EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Fiplua 260EC
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Luckystar 260EC
Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Request 260EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Zumon super 260EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Kiên Nam
385
Chlorfluazuron 100g/l +
Fipronil 175g/l
Usamec 275EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
386
Chlorfluazuron 150g/l +
Fipronil 200g/l
Hero super 350EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
387
Chlorfluazuron 150g/l +
Fipronil 250g/l
TT Bux 400SC
sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Vk.Suking 400EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
388
Chlorfluazuron 200 g/kg +
Fipronil 350g/kg
Acheck 550WP
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Nông
389
Chlorfluazuron 0.2g/kg (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg (160g/l), (320g/kg)
Chief 9.9GR, 260EC, 520WP
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục than, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
Công ty TNHH ADC
390
Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l), (325g/kg)
Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP
285EC, 300SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
525WP: Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
391
Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
Goodtrix 300SC, 750WP
300SC: Sâu cuốn lá/lúa
750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh
Công ty TNHH An Nông
392
Chlorfluazuron 200g/kg +
Fipronil 350 g/kg +
Imidacloprid 100g/kg
TT oxys 650WP
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
393
Chlorfluazuron 200g/kg +
Fipronil 200g/kg +
Thiamethoxam 350g/kg
Fipthoxam 750WG
Sâu phao đục bẹ/lúa
Công ty CP KT Dohaledusa
394
Chlorfluazuron 70 g/l +
Indoxacarb 150 g/l
Npellaugold 220SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
395
Chlorfluazuron 100 g/l +
Indoxacarb 150 g/l
Amazon 250SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
396
Chlorfluazuron 15% +
Indoxacarb 15%
TT Bite 30SC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
397
Chlorfluazuron 49.9g/kg +
Lambda-cyhalothrin 50g/kg
Aniper 99.9WP
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
398
Chlorfluazuron 200g/kg +
Lambda-cyhalothrin 50g/kg
+ Nitenpyram 500g/kg
Onecheck 750WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
399
Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l
Messigold 450EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
400
Chlorfluazuron 5g/l (10g/l),
(220g/kg), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (264g/l), (200g/kg), (1g/l)
Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC
86EW: bọ trĩ/lúa
275SC: rầy nâu/lúa
430WP: sâu cuốn lá/lúa
512EC: sâu đục thân/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
401
Chlorpyrifos Ethyl (min 94%)
Acetox 40EC
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Trường Thịnh
Alocbale 40EC
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
Anboom 48EC
Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Arusa 480EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM Thái Nông
Bonus 40EC
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Nicotex
Bullet 48EC
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Imaspro Resources Sdn Bhd
Chlorban 48EC
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Forfox 5GR, 650EC
5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô
650EC: rệp sáp giả/ cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
Genotox 55.5EC
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH CN khách hàng Mùa màng Anh – Rê
Hoban 500EC
bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê
Công ty CP Hóc Môn
Lora 10GR
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Lorsban
15GR, 40EC, 75WG
15GR: sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê
75WG: sâu đục thân/ lúa
Dow AgroSciences B.V
Mapy 48EC
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê; bọ hung, xén tóc/mía
Map Pacific PTE Ltd
Maryfos 680EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
Maxfos 50EC
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Medomor 40EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Asiagro Pacific Ltd
Minifos 480EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH MTV SNY
Mondeo 60EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH TM Anh Thơ
Noviphos 48EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Nông Việt
Nycap 15GR, 48EC
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê
48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Pictac 800WG
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Pro-tin 480EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH P – H
Pyrinex 480EC
sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Pyritox 480EC
rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Sambar 480EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty CP SAM
Sanpyriphos 48EC
sâu khoang/ lạc
Forward International Ltd
Sargent 6GR
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sieu Sao E 500WP
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
Siriphos 48EC
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH King Elong
Termicide 40EC
rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tricel 48EC
bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê
Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu 15GR, 400EC
15GR: Sâu đục thân/ lúa
400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Virofos 50EC
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Vitashield 40EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
402
Chlorpyrifos Ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
Killray TSC 600WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
403
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)
Stopinsect 750EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang
Công ty CP Nông dược Agriking
404
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
Cypermethrin 25g/l
Nurelle D 25/2.5 EC
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
Dow AgroSciences B.V
405
Chlorpyrifos Ethyl 510g/l+
Cypermethrin 250g/l
Triceny 760eC
Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
406
Chlorpyrifos Ethyl 50% +
Cypermethrin 10%
Docytox 60EC
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
407
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +
Cypermethrin 100g/l
Aseld 680EC
rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
408
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l +
Cypermethrin 45.9g/l
Subside 505EC
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê
Công ty TNHH – TM ACP
409
Chlorpyrifos Ethyl 507g/l +
Cypermethrin 50g/l
Bintang 557EC
Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
410
Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (400g/kg) + Cypermethrin 50g/l (50g/kg)
Cadicone 95EC, 450WP
95EC: Bọ trĩ/ lúa
450WP: Sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
411
Chlorpyrifos ethyl 450g/l +
Cypermethrin 50g/l
Jubilant 500EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
412
Chlorpyrifos Ethyl 50% +
Cypermethrin 5%
Clothion
55EC
sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; mối/ hồ tiều
Công ty CP Thanh Điền
Tungcydan 55EC
sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Uni-dowslin 55EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
413
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Cypermethrin 50g/l
Bidiphote 550EC
Nhện gié/ lúa
Công ty CP SAM
God 550EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
Co-cyfos 550EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Baconco
Lion super 550EC
Sâu đục thân/ lúa
Cong ty TNHH P-H
Supraxong 550EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
Trusul 550EC
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
Vanguard 550EC
Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
Wusso 550EC
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
414
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Cypermethrin 60g/l
Rầyusa 560EC
Rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
415
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +
Cypermethrin 50 g/l
Ogau 580EC
Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều
Công ty CP Nông nghiệp HP
416
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Cypermethrin 277g/l
Serpal super 777EC
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
417
Chlorpyrifos Ethyl 560g/l +
Cypermethrin 239g/l
Đại Bàng Đỏ 799EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
418
Chlorpyrifos Ethyl 650 g/l+
Cypermethrin 130g/l
Pertrang 780EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
419
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)
Tadagon 700EC, 700WP
700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương
700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH – TM Tân Thành
420
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (530g/kg) + Cypermethrin 55g/l, (55g/kg)
Dragoannong 585EC, 585WP
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh
585WP: Bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH An Nông
421
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l +
Cypermethrin 55 g/l
Ca-hero 585EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
Dragon 585 EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa
Imaspro Resources Sdn Bhd
Sairifos 585EC
Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Tigishield 585EC
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Victory 585EC
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre
Công ty CP BVTV I TW
Wavotox 585EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
422
Chlorpyrifos Ethyl 55% +
Cypermethrin 5%
Daiethylfos 60EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty CP Futai
423
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l +
Cypermethrin 50g/l
F16 600EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Jia-cyfos 600EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
424
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l
Fotoc 600EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
425
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%
Laxytox 70EC
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
426
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l +
Cypermethrin 50g/l
Inip 650EC
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
427
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg
T-P Boshi 650EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
428
Chlorpyrifos ethyl 550g/l +
Cypermethrin 55g/l
Domectin 605EC
sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê
PT. Sari Kresna Kimia
429
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
Cáo sa mạc 700EC
Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN
430
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l
Penny 700EC
rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
431
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
Ekar 700EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Delta Cropcare
432
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l
Acgoldfly 560EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV Lucky
433
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l
Rago 650EC
Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hóc Môn
434
Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l
Overagon 695EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
435
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +
Cypermethrin 155g/l+
Imidacloprid 50g/l
Snatousamy 605EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
436
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l
Andotox 600EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
437
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l
Pumgold 760EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
438
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l
Volz 700EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
439
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (100g/kg), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (25g/kg), (40g/l) + Phoxim 20g/kg (100g/kg), (26g/l)
Cygold 60GR, 225WP, 666EC
60GR, 666EC: Sâu đục thân/ lúa
225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV
LD Nhật Mỹ
440
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l
Sanafos 666EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
441
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l
Diophos 666EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
442
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l +
Dimethoate 185g/l
Catona 555EC
Rệp sáp/cà phê
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
443
Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l +
Dinotefuran 150 g/l
Dorifos 500EC
Rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
444
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg
Hbousa 550WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
445
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l
Wince 600EC
sâu đục thân/lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
446
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l
Japenra 666EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
447
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
Fiphos 555EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Goldphos 555EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Rockest 555EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
448
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l
Godsuper 600EC
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
449
Chlorpyrifos Ethyl 3% +
Fenobucarb 2%
Visa 5GR
sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
450
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
Fenobucarb 300g/l
Rockfos 550EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
451
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +
Fenobucarb 400g/l
Babsac 600EC
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều
Công ty TNHH Việt Thắng
452
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l
Fenfos 650EC
Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
453
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l
Redphos 650EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp PTKT và giao trả công nghệ
454
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +
Fenobucarb 350g/l
Super Kill Plus 550EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
455
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l
Ansaoser 750EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
456
Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l
Sucotoc 666EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
457
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin
Dratoc 666EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
458
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l
Anhosan 790EC
Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
459
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
Wellof 3GR, 330EC
3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía
330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô
Công ty CP Nông dược HAI
460
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l
Megaphos 595EC
Sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
461
Chlorpyrifos ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda- cyhalothrin 35g/l
Fivtoc 666EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
462
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l +
Imidacloprid 20g/l
Fidur 220EC
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
463
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)
Losmine 5GR, 66WP, 250EC
5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê
66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải
Công ty CP Đồng Xanh
464
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l, (450g/kg) + Imidacloprid 150g/l, (150g/kg)
Pro-per 600EC, 600WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
465
Chlorpyrifos Ethyl 420g/kg (570g/l) + Imidacloprid 57.77g/kg (25g/l)
Usagrago 477.77WP, 595EC
477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa
595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh
Công ty TNHH An Nông
466
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +
Imidacloprid 70g/l
Dizorin super 55EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê
Công ty TNHH – TM Tân Thành
467
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l +
Imidacloprid 50g/l
Imchlorad 350EC
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty CP Bình Điền MeKong
468
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +
Imidacloprid 20g/l
Duca 500EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
469
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)
Repny 12GR, 65WP, 600EC
12GR: sâu đục thân/ lúa
65WP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
470
Chlorpyrifos Ethyl 490g/l +
Imidacloprid 105g/l
Osakajapane 595EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
471
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l +
Imidaclorprid 50g/l
Topol 450EC
Rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH hoá chất NN Quốc tế
472
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg
Raymore 650WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
473
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg
Ragonmy 555WP
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty CP Lan Anh
474
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg
Caster 630WP
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Forter 630WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Điền Thạnh
475
Chlorpyrifos ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l
Sory 595EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
Công ty TNHH An Nông
476
Chlorpyrifos ethyl 675g/l +
Indoxacarb 25g/l
Indophos 700EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
477
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Monofos 500EC
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
478
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Pros 450EC
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
479
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l +
Lambda-cyhalothrin 20g/l
Pyrifdaaic 500EC
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
480
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l +
Lambda-cyhalothrin 50g/l
Endo-gold 500EC
rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
481
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Chlorphos 500EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
482
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l +
Lambda-cyhalothrin 20g/l
Centerfly 600EC
Sâu đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH Agrohao VN
483
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Lambda-cyhalothrin 100g/l
Disulfan 600EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
484
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l
Shepemec 666EC
Sâu đục thân/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
485
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l
Dagronindia 585EC
Sâu đục bẹ/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Newmethrin 585EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
486
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l
Cabatox 600EC
bọ trĩ, nhện gié/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
487
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l
Novas super 650EC
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Nông Việt
488
Chlorpyrifos Ethyl 100g/kg, (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 20g/kg, (100g/l), (100g/kg)
Tasodant 12GR, 600EC, 600WP
12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH ADC
489
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg
Big one 650WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
490
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
Map arrow 420WP
rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê
Map Pacific Pte Ltd
491
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg
Plattino 500WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP NN HP
492
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg
Pymphos 600WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
493
Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (250g/kg), (166g/l)
Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC
500WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa
666EC: rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
494
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +
Pyriproxyfen 100g/l
Palace 600EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
495
Chlorpyrifos Ethyl 375g/l +
Sulfoxaflor 37.5g/l
Laser 412.5 SE
Sâu đục thân/ lúa
Dow AgroSciences B.V
496
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
Thiamethoxam 150g/l
Dago 400SE
rầy nâu/ lúa
Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng
497
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg
Scheccusa 625EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
498
Chlorpyrifos Methyl (min 96%)
Monttar 3GR, 40EC
3GR: sâu đục thân/ ngô
40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Sago-Super 3GR, 20EC
3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía
20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sieusao 40EC
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Taron 50EC
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè
Map Pacific PTE Ltd
499
Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l
Map dona 265EC
sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc
Map Pacific Pte Ltd
500
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
Map fang 420WP
rầy nâu/lúa
Map Pacific Pte Ltd
501
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg
Novi-ray 500WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông Việt
502
Clofentezine (min 96%)
MAP Oasis 10WP
nhện đỏ/ cam
Map Pacific Pte Ltd
503
Clofentezine 100g/l +
Fenpyroximate 50g/l
Startus 150SC
Nhện đỏ/ đào cảnh
Công ty TNHH Trường Thịnh
504
Clofentezine 14% + Spirodiclofen 10%
Q-Spilo 24SC
Nhện đỏ/chè, cam
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
505
Chromafenozide (min 91%)
Hakigold 50SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hóc Môn
Phares 50SC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Sojitz Corporation
Red ruby 50SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
506
Chromafenozide 100g/kg +
Imidacloprid 200g/kg +
Nitenpyram 450g/kg
Mycheck 750WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
507
Clinoptilolite
Map Logic 90WP, 90WG
90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo
90WG: tuyến trùng/hồ tiêu
Map Pacific Pte Ltd
508
Clothianidin (min 95%)
Dantotsu 16SG, 50WG
16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Thunderan 50WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Tiptof 16SG
Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam
Công ty TNHH Phú Nông
509
Clothianidin 160g/kg +
Dinotefuran 200g/kg
Clodin 360WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP BVTV Kiên Giang
510
Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg
Fes 750WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
511
Clothianidin 10% +
Nitenpyram 30% +
Pymetrozine 30%
Orgyram 70WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
512
Cnidiadin
Hetsau 0.4EC
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
513
Cyantraniliprole (min 93%)
Benevia® 100 OD, 200SC
100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột;
200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt
Công ty TNHH FMC Việt Nam
514
Cyantraniliprole 100g/kg +
Pymetrozine 500 g/kg
Minecto® Star 60WG
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa hấu; bọ phấn/dưa chuột
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
515
Cyclaniliprole (min 95%)
Teppan 50SL
Sâu tơ/cải bắp, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
516
Cyflumetofen (min 97.5%)
Danisaraba 20SC
nhện đỏ/hoa hồng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
517
Cyhalodiamide (min 95%)
Acemide 20SC
Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh
Diamide 200SC
Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam
Công ty TNHH Phú Nông
518
Cyhalodiamide 100 g/l +
Chlorfenapyr 165 g/l
Lorcy 265SC
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
519
Cyhalodiamide 90 g/l +
Chlorfenapyr 150g/l
Futsals 240SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
520
Cyhalodiamide 150g/l +
Lufenuron 50g/l
Votes 200SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
521
Cyhalodiamide 180 g/l +
Lufenuron 60 g/l
Lucy 240SC
Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
522
Cypermethrin (min 90%)
Andoril 250EC
bọ xít/ lúa
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
Appencyper 35EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Kiên Nam
Arrivo 25EC
rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
Cong ty TNHH FMC Việt Nam
Biperin 100EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM Bình Phương
Classtox 250WP
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Nam Nông Phát
Cymerin 25EC
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Cymkill 25EC
sâu khoang/ bông vải
Forward International Ltd
Cyper 25 EC
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
Công ty CP Nông dược HAI
Cyperan 10 EC
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều
Công ty CP Lion Agrevo
Cyperkill
rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
Arysta LifeScience Vietnam
25EC
sâu đục thân/ khoai tây
Co., Ltd
Cypermap 25 EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Map Pacific PTE Ltd
Cypetox 500EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thanh Điền
Cyrux 25 EC
sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Dibamerin
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu
Công ty TNHH XNK Quốc tế
25 EC
tương
SARA
Dosher 25EC
bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Indicy 25EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Loxa 50EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Nitrin 10EC
sâu xanh/ đậu xanh
Công ty CP Nicotex
NP-Cyrin super 25oEC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Pankill 25EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Power 5EC
bọ xít/ lúa
Imaspro Resources Sdn Bhd
Pycythrin 5EC
sâu phao/ lúa
Longfat Global Co., Ltd.
SecSaigon 25eC
sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sherbush 25EC
sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Sherpa 25EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Shertox 5EC, 10EW
5E C : sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê
10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH An Nông
Somethrin 10EC
Bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH P-H
Southsher 10EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Superrin 100EC
bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Khoa học CNC American
Tiper 25 EC
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Tornado 25EC
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
Tungrin 25Ec
sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Visher 25EC, 25EW
25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa
25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Waja 10EC
Bọ trĩ/ lúa
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Wamtox 100EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH Việt Thắng
523
Cypermethrin 50 g/l +
Dimethoate 400 g/l
Nugor super 450EC
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
524
Cypermethrin 2% +
Dimethoate 8%
Cypdime (558) 10 EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
525
Cypermethrin 3% +
Dimethoate 27%
Nitox 30 EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều
Công ty CP Nicotex
526
Cypermethrin 30g/l +
Dimethoate 370g/l
Diditox 40 EC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP BVTV I TW
527
Cypermethrin 3% + Dimethoate 42%
Fastny 45EC
sâu keo/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
528
Cypermethrin 50 g/l +
Dimethoate 300g/l
Dizorin 35 EC
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương
Công ty TNHH – TM Tân Thành
529
Cypermethrin 20g/l +
Dimethoate 200g/l +
Fenvalerate 30g/l
Antricis 250EC
sâu đục quả/ cà phê
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
530
Cypermethrin 2.6% +
Fenitrothion 10.5% +
Fenvalerate 1.9%
TP-Pentin 15 EC
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Genta Thụy Sĩ
531
Cypermethrin 260g/l +
Indoxacarb 140g/l
Millerusa 400SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
532
Cypermethrin 2% +
Isoprocarb 6%
Metox 809 8 EC
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nicotex
533
Cyromazin 25% +
Monosultap 50%
Hotosin 75WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
534
Cypermethrin 30 g/l +
Phosalone 175 g/l
Sherzol 205 EC
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải
Công ty CP BVTV Sài Gòn
535
Cypermethrin 6.25% +
Phosalone 22.5 %
Serthai 28.75EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
536
Cypermethrin 40g/l +
Profenofos 400g/l
Acotrin 440EC
Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Nông
537
Cypermethrin 30g/l +
Quinalphos 200g/l
Kinagold 23 EC
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
538
Cypermethrin 5% + Quinalphos 20%
Tungrell 25 EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
539
Cyromazine (min 95%)
Ajuni 50WP
dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây
Công ty CP Nicotex
Chip 100 Sl
sâu vẽ bùa/ cây có múi
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Newsgard 75 WP
sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu
Công ty CP Đồng Xanh
Nôngiahưng 75WP
Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua
Công ty TNHH TM Thái Phong
Roninda 100SL
Dòi đục lá/cà chua
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Trigard® 100 SL
dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
540
Thiamethoxam 10% +
Cyromazine 50%
Q-Tiro 60WG
Sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
541
Dầu botanic + muối kali
Thuốc sâu sinh học
Thiên Nông 1SL
sâu tơ/ cải bắp, rau cải
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
542
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%
GC-Mite 70SL
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Công ty TNHH Ngân Anh
543
Deltamethrin (min 98%)
Appendelta 2.8 EC
sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Kiên Nam
Daphacis 25 EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát
Decis 2.5EC, 250WG
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/ đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngô
250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Dersi-s 2.5EC
bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN
Delta 2.5 EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Deltaguard 2.5 EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê
Công ty TNHH World Vision (VN)
Discid 25EC
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Meta 2.5 EC
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Shieldmate 2.5EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Supercis 2.5EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Toxcis 2.5EC, 2.5SC
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa
2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Videci 2.5 EC
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Wofacis 25 EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
544
Deltamethrin 25g/l (90g/l), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (795g/kg)
Exkalux 75SC, 210EC, 800WG
75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
545
Deltamethrin 10g/l +
Indoxacarb 150g/l
Ebato 160SC
Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/lạc
Công ty CP ENASA Việt Nam
546
Deltamethrin 50 g/l +
Piperonil Butoxide 250 g/l (min 90%)
Chín sâu 300EC
Sâu khoang/lạc
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
547
Deltamethrin 100g/l +
Thiacloprid 147g/l
Fuze 24.7SC
Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
548
Diafenthiuron (min 97%)
Apensus 500SC
Nhện lông nhung/ vải
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Asiangold 500SC
Nhện đỏ/cam
Công ty CP Nông nghiệp HP
Define 500SC
sâu tơ/ cải bắp, nhện lông nhung/nhãn
Sundat (S) PTe Ltd
Detect 50WP, 500SC
50WP: nhện đỏ/ cam, chè
500SC: nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty CP Nicotex
Fier 500WP, 500SC
Nhện đỏ/cam
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Kyodo 25SC, 50WP
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
50WP: Sâu tơ/cải bắp
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Pegasus® 500SC
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, cải bắp; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Pesieu 500WP, 500SC
500WP: sâu tơ/cải bắp
500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào
Công ty TNHH Việt Thắng
Redmine 500SC
nhện lông nhung/ vải
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Sam spider 500WP
Nhện đỏ/ nho
Công ty CP SAM
549
Diafenthiuron 423 g/l + Emamectin benzoate 14 g/l
Manly 437SC
nhện đỏ/ chè
Công ty CP NN HP
550
Diafenthiuron 500 g/kg +
Indoxacarb 50 g/kg
Vangiakhen 550SC
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
551
Diafenthiuron 200g/kg +
Propagite 350g/kg
Supermite 550WP
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
552
Diflubenzuron (min 97%)
Akizuron 250WP
Sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
553
Diflubenzuron 430g/kg +
Nitenpyram 350g/kg
Goodcheck 780WP
rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH An Nông
554
Diflubenzuron 100g/kg +
Nitenpyram 300g/kg +
Pymetrozine 300g/kg
Sieucheck 700WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
555
Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg
Superram 750WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
556
Diflubenzuron 125 g/kg +
Pymetrozine 500 g/kg
TT-gep 625WG
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH TM Tân Thành
557
Dimethoate (min 95%)
Arriphos 40 EC
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải
Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Bai 58 40 EC
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Binh-58 40 EC
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Bini 58 40EC
rệp/ mía, cà phê
Công ty CP Nicotex
Bitox 40EC
bọ xít/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
By 90 40EC
bọ xít/ lúa
Công ty TNHH ADC
Cova 40EC
rệp sáp/ cà phê
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
Dibathoate 40EC
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dimecide 40EC
bọ xít/ lúa
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
Dimenat 20EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Fezmet 40EC
sâu ăn lá/ hoa hồng
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.
Forgon 40EC
sâu cuốn lá/ lúa
Forward International Ltd
Nugor 10GR, 40 EC
10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang
40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Pyxoate 44 EC
rầy/ ngô
Longfat Global Co., Ltd.
Thần châu 58 40EC
Rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
Tigithion 40EC
rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Watox 400 EC
bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
558
Dimethoate 15% + Etofenprox 5%
Difentox 20 EC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP BVTV I TW
559
Dimethoate 3% + Fenobucarb 2%
BB-Tigi 5GR
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Caradan 5 GR
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Palm 5 GR
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
Vibam 5 GR
sâu đục thân/ lúa, ngô
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
560
Dimethoate 20% +
Fenobucarb 20%
Mofitox 40EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
561
Dimethoate 400 g/l +
Fenobucarb 100 g/l
Bisector 500EC
Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
562
Dimethoate 20% +
Fenvalerate 10%
Bifentox 30 EC
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
563
Dimethoate 21.5% +
Fenvalerate 3.5%
Fenbis 25 EC
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Fentox 25 EC
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều
Công ty CP TST Cần Thơ
564
Dimethoate 220g/l + Fipronil 30g/l + Quinalphos 200g/l
Empryse 450EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
565
Dimethoate 2% + Isoprocarb 3%
BM-Tigi 5 GR
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
566
Dimethoate 286 g/l +
Lambda-cyhalothrin 14g/l
Fitex 300EC
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
567
Dimethoate 20% +
Phenthoate 20%
Vidifen 40EC
rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
568
Dinotefuran (min 89%)
Asinjapane 20WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Carasso 400WP
rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
Chat 20WP
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ cải bắp, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột
Công ty CP SX TM Bio Vina
Cheer 20WP
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu
Công ty CP Lion Agrevo
Cyo super 200WP
Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Diny 20WP
Rầy nâu/ lúa
Cong ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Dovasin 20WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Hakiray 20WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Hitoshi 125ME, 200WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Ikuzu 20WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Janeiro 25WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
Newoshineu 200WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Oshin 1GR, 20WP, 20SG,
100SL
1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp
100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
Overcin 200WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Raves 20WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Delta Cropcare
Regunta 200WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
Sara.dx 40WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Safrice 20WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Santaone 200WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sida 20WP
Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Toof 25WP, 150SL
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tosifen 20WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH SX TM Tô Ba
Yoshito 200WP
rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
569
Dinotefuran 150g/l +
Emamectin benzoate 50g/l
Dorema 200EC
Dòi đục lá/đậu tương
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
570
Dinotefuran 200g/kg +
Etofenprox 150g/kg
Tenchu pro 350WP
Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
571
Dinotefuran 10g/l, (10g/kg) + Fipronil 175g/l, (400g/kg) + Imidacloprid 370g/l, (400g/kg)
Vdcnato 555FS, 810WG
555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Việt Đức
572
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)
Acdinosin 50WP, 550WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
573
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l)
Dichest 111WP, 160WG, 260SC
Rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
574
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
Brimgold 200WP
Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Explorer 200WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH CN khách hàng Mùa màng Anh – Rê
575
Dinotefuran 150g/kg +
Imidacloprid 50g/kg
Anocis 200WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
576
Dinotefuran 50g/kg +
Imidacloprid 200g/kg
Prochess 250WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
577
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg
Ohgold 300WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
578
Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg
Toshinusa 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
579
Dinotefuran 100g/kg +
Imidacloprid 150g/kg +
Thiamethoxam 250g/kg
Bombigold 500WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
580
Dinotefuran 200g/kg +
Isoprocarb 200g/kg
Arc-clar 400WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
TD-Chexx 400WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
581
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
Onzinsuper 225WP
rầy nâu, bọ xít/lúa
Công ty TNHH An Nông
582
Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l
Heygold 200SE
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
583
Dinotefuran 85g/l +
Profenofos 480g/l
TVG20 565EC
rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
584
Dinotefuran 150g/kg +
Pymetrozine 300g/kg
Nozzaplus 450WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
585
Dinotefuran 90g/kg +
Pymetrozine 610g/kg
Chetsduc 700WG
rầy nâu, bọ xít/lúa
Công ty TNHH Việt Đức
586
Dinotefuran 250g/kg +
Pymetrozine 450g/kg
Metrousa 700WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
587
Dinotefuran 200 g/kg +
Pymetrozine 400 g/kg
Chessin 600WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
588
Dinotefuran 20% +
Pymetrozine 40%
Medino 60WG
Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương
Công ty CP Global Farm
589
Dinotefuran 200g/kg +
Tebufenozide 50g/kg
Mishin gold 250WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
590
Dinotefuran 200 g/kg +
Thiamethoxam 42g/kg
Centerosin 242WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
591
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)
ACPlant 1.9EC, 4 TB, 20WG
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam
4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu tương
20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Actimax 50WG
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ cải bắp
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Angun 5 WG, 5ME
5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ cải bắp; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Ansuco 120EC, 260WG
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH trợ giúp PTKT và giao trả công nghệ
Apache 4EC, 10WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Bafurit 5WG
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
Công ty TNHH Nông Sinh
Bemab 3.8EC, 52WG
3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/cải bắp, sâu khoang /lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
Binged 50WG
Sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Billaden 50EC, 50WG
Nhện đỏ/cam, sâu xanh/cải bắp
Công ty CP NN Thanh Xuân
Boema 50EC, 50WG
50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP SAM
Browco 50WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Minh Thành
Calisuper 5.5WP, 41ME, 52WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Chim ưng 3.8EC, 20WG
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH Sơn Thành
Comda gold 5WG
Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Compatt 55.5 WG
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Lan Anh
Creek 2.1EC, 51WG
2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa
51WG: Sâu khoang/lạc
Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á
Danobull 50WG
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê
Công ty CP Nông dược Agriking
Đầu trâu Bi-sad 30EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Bình Điền MeKong
Doabin 3.8EC
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Dofaben 22EC, 150WG
22EC: sâu cuốn lá/ lúa
150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Dollar 50WG, 90EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam
DT Ema 40EC
Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Dylan 2EC, 10WG
2EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp, bọ cánh tơ/ chè, sâu xanh/đậu tương
Công ty CP Nicotex
Eagle 20EC, 50WG
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Ebama 5.5WG, 50 EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Ebenzoate 5WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
Ema king 40EC, 100WG
40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp, sâu vẽ bùa/ cam
100WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
Emaaici 120WG
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Emaben 2.0EC, 3.6WG, 60SG
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải
Công ty CP Nông nghiệp HP
Emacao-TP 75WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông HBR
Emagold 6.5EC, 6.5WG
6.5EC: Sâu khoang/lạc
6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Emaplant 3.8EC, 5WG
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
Công ty CP Thanh Điền
Ematin 60EC
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Emathai 4EC, 10WG
4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Emathion 55EC, 100WG
55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa
100WG: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Emasupe 1.9EC, 5WG
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
Công ty TNHH Phú Nông
Ematigi 3.8EC
sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Emtin 38EC, 100WG
38EC: Sâu cuốn lá/lúa
100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Emavua 36EC, 75WG
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hatashi Việt Nam
Emaxtin 3.8EC, 55.5WG
3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè
Công ty TNHH US.Chemical
EMETINannong 1.9EC, 108WG
1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam
Công ty TNHH An Nông
Etimex 2.6 EC
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Fastish 116WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long
Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG
20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải
35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa
125WG: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever
Focal 5.5EC, 80WG
5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Foton 5.0 ME
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hạt giống HANA
G8-Thôn Trang 4EC, 96WG
4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ cải bắp; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Go.good One 5WG
Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH Ngân Anh
Goldemec 5.7EC, 5.55WG
5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt
5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu
Cong ty TNHH MTV Gold Ocean
Golnitor 20EC, 50WG
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Haeuro 125WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Hagucide 40EC, 70WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
Hoatox 2ME
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH Trường Thịnh
Homectin 40EC, 50WG
40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/cải bắp
Công ty CP Hóc Môn
Jiametin 1.9EC
sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
July 5EC, 5WG
sâu tơ , sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, cải bắp; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
Kajio 1GR, 5EC, 5WG
1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía, sâu đục thân/lúa
5EC: Sâu xanh/cải bắp, sâu phao đục bẹ/lúa
5WG: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Khủng 100WG
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Kinomec 3.8EC
bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty CP Vicowin
Lion kinh 50WG, 50EC
50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
50EC: sâu khoang/lạc
Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương
Mãng xà 1.9 EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
Makegreen 55WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Nam Nông Phát
Map Winner 5WG
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô
Map Pacific Pte Ltd
Matrix 1.9EC, 5WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Mectinone 5.5WP, 22EC, 41ME, 126WG
5.5WP, 41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa
22EC: Sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Mekomectin 3.8EC, 135WG
3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ cải bắp; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
Mikmire 2.0 EC, 14.5WG
2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua
14.5WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP TM BVTV Minh Khai
Moousa 50EC, 60WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Nazomi 2.0EC, 5WG
2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu xanh
5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô
Công ty TNHH Kiên Nam
Newgreen 2.0 EC
sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Newmectin 2.0EC, 5WP, 41ME, 126WG
2.0EC: rầy nâu/ lúa
5WP: bọ cánh tơ/ chè
41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
New Tapky 10eC
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa
Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành
Oman 2EC
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Proclaim® 1.9 EC, 5WG
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/ nhãn.
5WG: sâu keo mùa thu/ ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Phesolbenzoate 3.8EC
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/cải bắp, sâu vẽ bùa/ cà chua
Công ty TNHH World Vision (VN)
Prodife’s 5.8EC, 8WG
5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn
8WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Promectin 5.0EC, 100WG
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Nông Việt
Quiluxny 72EC, 6.0WG, 99.9SC
72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Ratoin 5WG
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Remy 65EC, 100WG
Sâu phao đục bẹ/lúa
Công ty TNHH Real Chemical
Rholam 20EC, 50WP, 68WG
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài
50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
68WG: Sâu xanh da láng/cải bắp
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Roofer 50EC
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
Royal city 75WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP ACB Nhật Bản
Sausto 1EC, 50WG
1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ cải bắp; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH Nam Bắc
Sherdoba 20EC, 55WG
20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa
55WG: Sâu cuốn lá/lúa
Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q
Silsau super 3.5EC, 5WP
5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp
3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu vẽ bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi
Công ty TNHH ADC
Sittobios 40EC, 50SG
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)
Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG
5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
75EC:sâu cuốn lá/lúa
80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Susupes 1.9EC
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Tamala 1.9EC
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Tanwin 2.0EC, 5.5WG
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/cải bắp; bọ trĩ/dưa hấu
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tasieu 1.9EC, 5WG
1.9E C: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ cải bắp; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi
5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục
Công ty TNHH Việt Thắng
Tikemectin 4EC, 60WG
4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
60WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
Topcide tsc 5.5EC, 100WG
Sâu tơ/cải bắp
Công ty CP Lion Agrevo
Topsix 82WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam
Totnhatsuper 100WG, 70EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Multiagro
Tungmectin 5EC, 5WG
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vimatox 1.9EC, 5SG
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Yasmine 19EC
Sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Zamectin 83EC, 100WG
Sâu phao đục bẹ/lúa
Công ty CP KT Dohaledusa
592
Emamectin benzoate 20g/l (55g/kg) + Fipronil 50g/l
(500g/kg)
Nighcid 70SC, 555WG
70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
593
Emamectin benzoate 2.5% +
Fipronil 17.5%
Rangergold 20wP
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
594
Emamectin benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg
Picomec 86WG
Sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
595
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg
Andousa 100WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
596
Emamectin benzoate
110g/kg + Fipronil 40g/kg
Nanowinusa 150WG
Sâu phao đục bẹ/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
597
Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (300g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)
Celltop 180Ew, 300wP, 410wG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
598
Emamectin benzoate 10% +
Flufiprole 10%
Tatachi 200WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
599
Emamectin benzoate 10% +
Indoxacarb 20%
Lk-saula 30WG
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
600
Emamectin benzoate 50g/l +
Indoxacarb 25g/l
Emacarb 75EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
601
Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg
Obaone 95WG
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
602
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg
Chetsau 100WG
sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
603
Emamectin benzoate 50g/l +
Indoxacarb 100g/l
Hd-Fortuner 150EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
IE-max 150EC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông Tín AG
604
Emamectin benzoate 10g/l +
Indoxacarb 150g/l
Emingold 160SC
sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
605
Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg)
Dhajapane 180SC, 205WP
180SC: Sâu cuốn lá/ lúa
205WP: Sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
606
Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)
Shieldkill 10WG, 200SC
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương
200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
607
Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%
Mely 35WG
nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
608
Emamectin benzoate 25g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
Carbatoc 50EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
609
Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
Etoxgold 100EC
Sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
610
Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg
Nanophasyco 160WG
Sâu phao đục bẹ/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
611
Emamectin benzoate 20g/l +
Liuyangmycin 100g/l
Map Genie 12EC
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
Map Pacific Pte Ltd
612
Emamectin benzoate 10% +
Lufenuron 40%
Armcide 50WG
Sâu đục bắp/ngô
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
613
Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l
Tik-tot 60EC
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua
Công ty CP XNK Thọ Khang
614
Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg)
Lufen extra 100EC, 150WG
100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/ khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô
150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
615
Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)
Nasdaq 50EC, 150WG
50EC: Sâu cuốn lá/ lúa
150WG: Sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
616
Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 10g/l
Kimcis 20EC
nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai lang
Công ty CP Nông dược Agriking
617
Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l
Gasrice 15EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
618
Emamectin benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l (1g/kg), (1g/l)
Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC
20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ cải bắp; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
90SC: rầy bông/xoài
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
619
Emamectin benzoate 41g/l + Matrine 2g/l
9X-Actione 4.3EC
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ cải bắp; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
620
Emamectin benzoate 20g/kg (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg)
Redconfi 21WP, 30EC, 61WG
21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
61WG: rầy lưng trắng/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
621
Emamectin benzoate
48g/kg, (98g/kg), (25g/l) +
Matrine 2g/kg, (2g/kg), (2g/l)
Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC
27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/cải bắp
50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc
Công ty CP nông dược Nhật Việt
622
Emamectin benzoate 60g/l+
Matrine 4g/l
Bạch tượng 64EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc
Công ty TNHH – TM Nông Phát
623
Emamectin benzoate 24g/l, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg)
Dolagan 25EC, 55.5WG,
25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ cải bắp, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè
55.5WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
624
Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg
K54 100WG
Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Pro-sure 100WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông Việt
625
Emamectin benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l, 0g/kg)
Techtimex 30EC, 50WG
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
626
Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)
Map Go 20ME, 39.6SL
20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn
39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê
Map Pacific Pte Ltd
627
Emamectin benzoate 5g/l +
Petroleum oil 245g/l
Eska 250EC
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ cải bắp; nhện đỏ/ nhãn
Công ty CP Nông nghiệp HP
Comda 250EC
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè
Công ty CP BVTV Sài Gòn
628
Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l
Emamec 400EC
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
629
Emamectin benzoate 19g/l +
Permethrin 80.99 g/l
Tiachop 99.99eC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
630
Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l
Happymy 240EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
631
Emamectin benzoate 10g/l +
Quinalphos 240g/l
Daisuke 250EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
632
Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg
Amagong 55Wp
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
633
Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad
Boxin-TSC 25EC, 250WP
Sâu xanh/cải bắp
Công ty CP Lion Agrevo
634
Esfenvalerate (min 83%)
Sumi-Alpha 5 EC
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Sumisana 5EC
Sâu khoang/khoai lang
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
635
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%
Sumicombi-Alpha 26.25 EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
636
Ethiprole (min 94%)
Curbix 100 SC
rầy nâu/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
637
Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l
Peridor 200SC
rầy nâu/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
638
Etofenprox (min 96%)
Noray 30EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Slavic 10SC
rầy nâu/ lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Trebon 10EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều
Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
639
Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %
ViCIDI-M 50EC
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
640
Etoxazole (min 95%)
Ac-Toxazol 200SC
Sâu tơ/ cải bắp, chè
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
Borneo 11SC
Nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH HC Sumitomo VN
Etoman 20SC
Nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH trợ giúp phát triển KT và giao trả công nghệ.
Eto Speed 200SC
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
RedArmy 110SC
Nhện đỏ/ cam
Công ty CP Cửu Long
Ω-Etoxa 110SC
Nhện đỏ/ cam, chè
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
641
Etoxazole 5% + Pyridaben
20%
Spinner 25SC
Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
642
Eucalyptol (min 70%)
Pesta 2SL
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Nam Bắc
643
Fenbutatin oxide (min 95%)
Nilmite 550SC
nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
644
Fenbutatin oxide 8% +
Propargite 30%
Pro-F 38SC
Nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
645
Fenitrothion (min 95%)
Factor 50EC
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
Forwathion 50EC
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
Forward International Ltd
Metyl annong 50EC
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Nysuthion 50EC
Bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Sumithion 50 EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Visumit 5DP, 50EC
5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa
50EC: sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
646
Fenitrothion 45% +
Fenoburcarb 30%
Difetigi 75 EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Subatox 75 EC
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP BVTV I TW
647
Fenitrothion 25% (250g/l) +
Fenvalerate 5% (50g/l)
Hosithion 30EC
bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc
Công ty CP Hóc Môn
Sumicombi 30EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Sumitigi 30EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
648
Fenitrothion 450g/l +
Fenpropathrin 50g/l
Danitol-S 50EC
nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
649
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)
Abasba 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Anba 50EC
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Basasuper 700EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Bascide 50EC
rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Bassa 50EC
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Bassatigi 50EC
rầy nâu, sâu keo/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Dibacide 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dosadx 50EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Excel Basa 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH OCI Việt Nam
Forcin 50EC
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
Forward International Ltd
Hoppecin 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông dược HAI
Jetan 50EC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metasa 500EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Nibas 50EC
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê
Công ty CP Nicotex
Pasha 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Super Kill 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
Tapsa 50Ec
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Triray 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Kiên Nam
Vibasa 50EC
rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Vitagro 50EC
rầy nâu/ lúa
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
650
Fenobucarb 300g/l +
Imidacloprid 50g/l
Azora 350EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
651
Fenobucarb 415g/l +
Imidacloprid 35g/l
Javipas 450Ec
rầy nâu/ lúa
Công ty CP nông dược Nhật Việt
652
Fenobucarb 450g/l +
Imidacloprid 50g/l
Lanro 500EC
Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông dược Agriking
653
Fenobucarb (5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l
Anbas 200WP, 300EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
654
Fenobucarb 350g/l +
Isoprocarb 150g/l
Kimbas 500EC
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông dược Agriking
655
Fenobucarb 20% +
Phenthoate 30%
Viphensa 50 EC
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
656
Fenobucarb 30% +
Phenthoate 45%
Diony 75 eC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
657
Fenobucarb 45% +
Phenthoate 30%
Knockdown 75 EC
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
658
Fenobucarb 300g/l +
Phenthoate 450g/l
Hopsan 75 EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông dược HAI
659
Fenobucarb 305 g/l +
Phenthoate 450 g/l
Abasa 755EC
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
660
Fenpropathrin (min 90%)
Alfapathrin 10 EC
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Danitol 10 EC
rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Sauso 10EC
Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Nam Bắc
Vimite 10 EC
nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
661
Fenpropathrin 160g/l +
Hexythiazox 60g/l
Mogaz 220EC
Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa
Sundat (S) PTe Ltd
Spider man 220EC
Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
662
Fenpropathrin 5g/l +
Pyridaben 200g/l
Ratop 205EC
Sâu khoang/lạc
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ
663
Fenpropathrin 100g/l +
Pyridaben 200g/l
Sieunhen 300EC
Nhện gié/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
664
Fenpropathrin 100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l)
Calicydan 150EW, 310EC
150EW: nhện gié/lúa
310EC: rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
665
Fenpropathrin 100g/l +
Quinalphos 250g/l
Naldaphos 350EC
Nhện gié/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
666
Fenpyroximate (min 96%)
Ortus 5SC
nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
May 050SC
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
667
Fenpyroximate 3% +
Propargite 10%
Q-Baxi 13EW
Nhện đỏ/ lạc
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
668
Fenpyroximate 50g/l +
Pyridaben 150g/l
Rebat 20SC
nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng
Công ty TNHH TM Tân Thành
669
Fenvalerate (min 92%)
Dibatox 20EC
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Fantasy 20 EC
rầy nâu/ lúa
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
Fenkill 20 EC
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
Công ty TNHH UPL Việt Nam
First 20EC
bọ xít/ lúa
Zagro Singapore Pte Ltd
Kuang Hwa Din 20EC
rầy xanh/ lúa
Bion Tech Inc.
Pathion 20EC
sâu xanh/ thuốc lá
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Pyvalerate 20 EC
rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều
Forward International Ltd
Sanvalerate 200 EC
bọ xít/ lúa
Longfat Global Co., Ltd.
Sutomo 25EC
Sâu đục quả/ đậu tương
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Timycin 20 Ec
bọ xít/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Vifenva 20 EC
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
670
Fipronil (min 95%)
Again 3GR, 50SC, 800WG
3GR: sâu đục thân/ lúa
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Airblade
5SC: Bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
5SC, 800WG
800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
Long An
Angent 5SC, 800WG
5SC: bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Anpyral 800WG
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Anrogen 10.8GR, 50SC, 800WG
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Cagent 3GR, 5SC
3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía
5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.
Công ty CP TST Cần Thơ
Centago 800WG, 50SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Cyroma 5SC
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Fidegent 50 SC, 800WG
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Finico 800 WG
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nicotex
Fipent 800WG
sâu đục thân/ ngô
Công ty TNHH Agro Việt
Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG
0.5GR: Sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Fipshot 800WG
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Thanh Điền
Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC
0.3GR: sâu đục thân/lúa
5SC: Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
Forgen 800 WG
bọ trĩ/ lúa
Forward International Ltd
Hybridsuper 800WG
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Javigent 800WG
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jianil 5 SC
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Legend 0.3GR, 5SC, 800WG
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Lexus 5SC, 800WG, 800WP
5SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu xanh da láng/ lạc
800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Map Pacific PTE Ltd
Lugens 200FS, 800WG
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Lupus 50ME
Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Phironin 50 SC, 800WG
50S C: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Phizin 50SC, 800WG
50SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Rambo 5SC, 800WG
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng
Reagt 5SC, 800WG
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Công ty TNHH Việt Thắng
Regal 3GR, 50SC, 800WG
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Khoa học CNC American
Regent 0.3GR, 5SC, 800WG
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Regrant 800WG
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Rigell 6GR, 75SC, 800WG
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG
3GR: Sâu đục thân/lúa
50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Sagofifro 850WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Supergen 5SC, 800WG
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Suphu 10GR, 5SC, 10EC,
800WG
10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH ADC
Tango 50SC, 800WG
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
Thenkiu 800WG
Sâu đục thân/ngô
Công ty TNHH King Elong
Tungent 5GR, 5SC, 800WG
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tư ếch 800WG
rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
671
Fipronil 100g/l + Flufiprole
100g/l
Flufipro 200SC
nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
672
Fipronil 160g/l (322g/kg) +
Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)
Nok 260EC, 422WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
673
Fipronil 30g/l + Imidacloprid 150g/l
Pyzota 180EC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
674
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
Angerent 500WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
675
Fipronil 0.3% +
Imidacloprid 0.2%
Futim 5GR
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
676
Fipronil 3g/kg (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 2g/kg, (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
100WP: sâu xanh/ đậu tương
Công ty TNHH Kiên Nam
677
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (250g/kg), (720g/kg)
Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG
4GR, 30EC, 60SC: sâu cuốn lá/ lúa
280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
678
Fipronil 180g/l (400g/kg) +
Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
Sunato 540FS, 800WG
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
679
Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)
Kosau 330SC, 750WP
330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
Công ty TNHH An Nông
680
Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
Acdora 360WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
681
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
Hummer 850WG
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
682
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb
25 g/l
Blugent 75SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
683
Fipronil 300g/kg +
Indoxacarb 150g/kg
Map wing 45WP
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương
Map Pacific Pte. Ltd
684
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
Seahawk 650SC
Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
685
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg
Rido 550WP
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
686
Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)
M79 600WG, 456WP
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
687
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (400g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
688
Fipronil 50g/l + Indoxacarb
100g/l
Endophos super 150SC
Sâu khoang/lạc
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
689
Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l
Adomate 160SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
690
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
Homata 200EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
691
Fipronil 30g/l (100g/l), (10g/l), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (20g/l), (10g/l), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (50g/l), (200g/l), (10g/kg)
Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG
95EC, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa
170EW: Rầy lưng trắng/lúa
220SC: rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
692
Fipronil 80g/l +
Lambda-cyhalothrin 20g/l
Nanochiefusa 100EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
693
Fipronil 35g/l +
Lambda-cyhalothrin 15g/l
Accenta 50EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP nông dược Nhật Việt
694
Fipronil 45g/l (795g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 15g/l (5g/kg)
Goldgent 60EC, 800WG
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
695
Fipronil 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
Golgal 75EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
696
Fipronil 120g/kg +
Methylamine avermectin 60g/kg
Fu8 18WG
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
697
Fipronil 0.8 g/l (5g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (550g/kg)
Newcheck 100.8SL, 555WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
698
Fipronil 100g/kg +
Nitenpyram 500g/kg
Vinagold 600WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
699
Fipronil 260g/kg +
Nitenpyram 540g/kg
Meta gold 800WP
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
700
Fipronil 75g/l + Propargite 625g/l
Gatpro-HB 700EC
Nhện gié/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
701
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg
Pymota 300WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
702
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
Chesshop 600WG
rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
Jette super 600WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
703
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg
M150 700WG
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
704
Fipronil 800g/kg + Pymetrozine 10g/kg
Chet 810WG
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa
Công ty TNHH Việt Đức
705
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
Biograp 600WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
706
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
Goltoc 250EC
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Nông dược Việt Nam
707
Fipronil 20% + Tebufenozide 20%
Tore 40SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
708
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
Bagenta 400.5SC, 757WP
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH An Nông
709
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
Onera 300WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
710
Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)
MAP Silo 40SC, 200WP
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
200WP: bọ trĩ/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
711
Fipronil 0.3% + Thiosultap- sodium 11.7%
Fretil super 12GR
Sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
712
Flometoquin (min 94%)
Gladius 10SC
Bọ trĩ/ hoa cúc
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Quinac 10SC
Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
713
Flonicamid (min 96%)
ACPymezin 10WG
Rầy nâu nhỏ/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Ace focamid 50WG
Bọ trĩ/ hoa cúc
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Teppeki 50WG
Rầy nâu/lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
714
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg
Achetray 500WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
715
Flonicamid 100g/kg +
Nitenpyram 300g/kg +
Pymetrozine 300g/kg
Florid 700WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
716
Fluazinam (min 95%)
Flame 500SC
Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
717
Fluacrypyrim (min 95%)
Ang.clean 250SC
Nhện gié/lúa
Công ty TNHH An Nông
718
Flubendiamide (min 95%)
Saikumi 39.35SC
Sâu tơ/cải bắp
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Takumi 20WG, 20SC
20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua
20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
719
Fluensulfone (min 95%)
Nimitz 480EC
Tuyến trùng/hồ tiêu
Công ty TNHH Adama Việt Nam
720
Flufenoxuron (min 98 %)
Cascade 5 EC
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương
BASF Vietnam Co., Ltd.
721
Flufiprole (min 97%)
Tachi 150SC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á châu
722
Flufiprole 50g/l +
Indoxacarb 100g/l
Good 150SC
nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
723
Flupyradifurone (min 96%)
Sivanto Prime 200SL
Rệp sáp/ cà phê
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
724
Fosthiazate (min 93%)
Foster 15GR
Tuyến trùng/ cà phê
Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto
Makeno 10GR
Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Nemafos 10GR, 30CS
Tuyến trùng/hồ tiêu
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
Nemathorin 10GR
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Quota 10GR
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu
Công ty TNHH ADC
725
Gamma-cyhalothrin (min 98%)
Vantex 15CS
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH FMC Việt Nam
726
Garlic juice
Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL
bọ phấn/ cà chua
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Biorepel 10SL
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Ngân Anh
727
Hexaflumuron (min 95%)
Fluron 100SC
Sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
Staras 50EC
sâu xanh/ lạc
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
728
Hexythiazox (min 94%)
Hoshi 55.5EC
Nhện gié/lúa
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Lama 50EC
Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Nissorun 5 EC
nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ; nhện gié/ lúa, nhện lông nhung/ nhãn, vải
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Nhendo 5EC
Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tomuki 50EC
nhện gié/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
729
Hexythiazox 2% + Propargite 20%
Omega-Hexy 22EC
Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
730
Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l
Super bomb 200EC
nhện gié/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
731
Imidacloprid (min 96%)
Acmayharay 100WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Actador 100 WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Khoa học CNC American
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Aicmidae 100WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Amico 10EC, 20WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG
100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa
100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô
Công ty TNHH Việt Thắng
Armada 50EC, 100SL, 700WG
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc
100SL: rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Asimo 10WP
bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa
400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Canon 100SL
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP TST Cần Thơ
Confidor 200SL, 200 OD, 700WG
200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu
200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG
10ME, 10WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Trường Thịnh
Imida 10 WP, 20SL
10WP: bọ trĩ/ lúa
20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Long Hiệp
Imidova 150WP
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Imitox 10WP, 20SL, 700WG
10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
20SL: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Inmanda 100WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM Bình Phương
Iproimida 20SL
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Futai
Inrole 30WG
Sâu khoang/ lạc
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
Javidan 100WP, 150SC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jiami 10SL
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Jugal 17.8 SL
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Just 050 EC
rầy nâu/ lúa
Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Kerala 700WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
Từ khóa 10SL
Bọ trĩ/lúa
FarmHannong Co., Ltd.
Kimidac 050EC
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Kola 600FS, 700WG
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
Công ty TNHH ADC
Kongpi-da 151WP, 700WG
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Map-Jono 5EC, 700WP
5EC: bọ trĩ/ lúa
700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải
Map Pacific PTE Ltd
Mega-mi 178 SL
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM Anh Thơ
Mikhada 10WP, 45ME, 70WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
Miretox 10EC, 250WP, 700WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Midan 10 WP
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều
Công ty CP Nicotex
Nomida 10WP, 50EC, 700WG
10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Điền Thạnh
Phenodan 10 WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
Pysone 700WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Punto xtra 70WG
Rầy nâu/lúa
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd
Saimida 100SL
rệp sáp/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sahara 25WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Sectox 100WP, 200EC, 700WG
100WP: rầy nâu/ lúa
200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Stun 20SL
Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Sun top 700WP
rầy nâu/ lúa
Sundat (S) PTe Ltd
T-email 10WP, 70WG
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Thần Địch Trùng 200WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Nam Nông Phát
Thanasat 10WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Tinomo 100SL, 100WP
100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM Thái Phong
Vicondor 50 EC, 700WP
50EC: Rầy nâu/ lúa
700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Vipespro 150SC
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Yamida 10WP, 100EC,
100SL, 700WG
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Bailing Agrochemical Co., Ltd
732
Imidacloprid 200g/l +
Indoxacarb 50g/l
Aickacarb 250SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
733
Imidacloprid 200g/l +
Indoxacarb 70g/l
Yasaki 270SC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
734
Imidacloprid 150g/l +
Indoxacarb 150g/l
Xacarb 300SC
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Xarid 300SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Kiên Nam
735
Imidacloprid 3% +
Isoprocarb 32%
Qshisuco 35WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
736
Imidacloprid 100g/kg +
Isoprocarb 250g/kg
Tiuray TSC 350WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
737
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
Centertrixx 750 WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
738
Imidacloprid 205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg
Startcheck 755WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
739
Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
Ramsuper 75WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
740
Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg
Strongfast 700WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
741
Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)
Actagold 120WP, 200EC
Rầy lưng trắng/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
742
Imidacloprid 50g/l +
Profenofos 200g/l
Vitasupe 250EC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
743
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
Hapmisu 20EC
bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
744
Imidacloprid 2.5% +
Pyridaben 15%
Usatabon 17.5WP
rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
745
Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine
200 g/kg (500g/kg)
Tvpymeda 350WP, 650WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất & TM
Trần Vũ
746
Imidacloprid 200g/kg +
Pymetrozine 500g/kg
Cherray 700WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
747
Imidacloprid 15g/kg +
Thiamethoxam 285g/kg
Wofara 300WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
748
Imidacloprid 150g/kg +
Thiamethoxam 200g/kg
Leader 350WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn
749
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
NOSOT Super 300SC, 750WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
750
Imidacloprid 200g/kg +
Thiamethoxam 50g/kg
AiCPyricyp 250WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
751
Imidaclorpid 10g/kg +
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg
Actadan 350WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
752
Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85%
Zobin 90WP
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty CP Nông nghiệp HP
753
Imidacloprid 2% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58%
Midanix 60WP
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nicotex
754
Imidacloprid 4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg)
Vk.Dan 40GR, 950WP
40GR: Sâu đục thân/ lúa
950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
755
Imidacloprid 5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70%
Rep play 75WP
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
756
Indoxacarb (min 90%)
Actatin 150SC
sâu khoang/ lạc
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Aficap 200SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
Agfan 15SC
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu
Rotam Asia Pacific Limited
Amateusamy 150SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Amater 150SC
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
Công ty CP Lion Agrevo
Avio 150SC
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Ammate® 30WG, 150EC
30WG: sâu cuốn lá/ lúa
150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH FMC Việt Nam
Anhvatơ 150SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Anmaten 150SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Blog 8SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Clever 150SC, 300WG
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
Doxagan 150SC
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Indocar 150SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Indogold 150SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Indony 150SC
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Indosuper 150SC, 300WG
150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương
300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Master Indo 150SC
Sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH Master AG
Newamate 200SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng
Opulent 150SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Minh Long
Samxacarb 145SC
Sâu khoang/ lạc
Công ty CP SAM
Supermate 150SC
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH
Sunset 300WG
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Thamaten150SC
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Zazz 150SC
Sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH Nam Bắc
Wavesuper 15SC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá
Công ty TNHH Nam Bộ
757
Indoxacarb 10% + Fipronil
5%
Isophos 15EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
758
Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l
Zentomax 250SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
759
Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l
Divine 180SC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta
760
Indoxacarb 150 g/l + Lambda cyhalothrin 50 g/l
Casino 200SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
761
Indoxacarb 345 g/kg +
Matrine 5g/kg
August 350WG
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
762
Indoxacarb 100 g/l +
Methoxyfenozide 150 g/l
Carno 250SC
Sâu keo mùa thu/ ngô
Công ty CP Global Farm
763
Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l)
Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
764
Indoxacarb 50g/kg +
Pymetrozine 550g/kg
Pymin 600WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông Tín AG
765
Indoxacarb 150g/l +
Tebufenozide 200g/l
Captain 350SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
766
Isoprocarb
Mipcide 50WP
rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Micinjapane 500WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tigicarb 20EC, 25WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Vimipc 20EC, 25WP
rầy/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
767
Isoprocarb 400g/kg +
Thiamethoxam 25g/kg
Cynite 425 WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
768
Isoprocarb 400g/kg +
Thiacloprid 50g/kg
Zorket 450WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Được Mùa
769
Isoprocarb 200g/kg +
Pymetrozine 100g/kg
Silwet 300WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
770
Isoprocarb 600g/kg +
Pymetrozine 80g/kg
Pentax 680WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
771
Karanjin
Takare 2EC
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa;
nhện đỏ/cam, hồ tiêu
Công ty CP Nông dược HAI
772
Lambda-cyhalothrin (min 81%)
Cyhella 250CS
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Karate® 2.5 EC
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa;
bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Katedapha 25eC
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát
Katera 50EC
Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa
Công ty CP Thanh Điền
K-T annong 25EC, 25eW
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
Công ty TNHH An Nông
K-Tee Super 50EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Fast Kill 2.5 EC
rệp/ thuốc lá
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Iprolamcy 5EC
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu
Công ty CP Futai
Perdana 2.5EC
Sâu cuốn lá/ lúa
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Racket 2.5EC
sâu ăn lá/ lạc
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Sumo 2.5 EC
bọ trĩ/ lúa
Forward International Ltd
Vovinam 2.5 EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều
Công ty CP BVTV Sài Gòn
773
Lambda-cyhalothrin 50g/l +
Methylamine avermectin 38g/l
Manytoc 88EC
Sâu đục quả/ đậu tương
Công ty TNHH CEC Việt Nam
774
Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg
Kingcheck 750WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
775
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l
Wofatac 350 EC
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
776
Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenofos 375g/l
Gammalin super 425EC
Rệp sáp/cà phê
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
777
Lambda-cyhalothrin 15g/l +
Quinalphos 235g/l
Cydansuper 250eC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tê Hòa Bình
Repdor 250 EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
778
Lambda-cyhalothrin 20g/l +
Quinalphos 230g/l
Supitoc 250EC
sâu khoang/ lạc
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
779
Lambda-cyhalothrin 106g/l
+ Thiamethoxam 141g/l
Fortaras top 247SC
rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
780
Lambda-cyhalothrin 110g/l
+ Thiamethoxam 140g/l
Valudant 250SC
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Yapoko 250SC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
781
Lambda-cyhalothrin 10.6%
+ Thiamethoxam 14.1%
Uni-tegula 24.7SC
Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
782
Lambda-cyhalothrin 2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (30g/l)
Boxing 405EC, 99.99EW
405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
783
Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l)
Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC
66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa
120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
784
Lufenuron (min 96%)
Lufenron 050EC
sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
Công ty CP Đồng Xanh
Match® 050 EC
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Q-Luron 50SC
Sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
785
Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/l
Truemax 250SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
786
Liuyangmycin
ANB52 Super 100EC
nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ cải bắp; dòi đục lá/ dưa hấu
Công ty TNHH An Nông
Map Loto 10EC
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
Map Pacific Pte Ltd
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
Agri-one 1SL
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long
Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Aphophis 5EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
Công ty CP nông dược Việt Nam
Asin 0.5SL
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu tương
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Đầu trâu Jolie 1.1SP
bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Bình Điền MeKong
Dotrine 0.6 SL
Sâu tơ/ cải bắp, nhện gié/lúa
Cong ty TNHH BVTV Đồng Phát
Ema 5EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Faini 0.288EC, 0.3 SL
0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè
0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ cải bắp; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
Công ty CP Nicotex
Kobisuper 1SL
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột
Công ty TNHH Nam Bắc
Ly 0.26SL
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; bọ cánh tơ/ chè
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Marigold 0.36SL
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ cải bắp; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Plasma 3EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP QT APC Việt Nam
Sakumec 0.5EC
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Sokonec 0.36 SL
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Sokupi 0.5SL
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Wotac 16EC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè;
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
788
Matrine 0.5% + Oxymatrine
0.1%
Disrex 0.6 SL
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh/ lạc
Công ty TNHH An Nông
789
Matrine 2g/l + Quinalphos
250g/l
Nakamura 252 EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
790
Metaflumizone (min 96%)
Lumizon 240SC
Sâu đục quả/cà chua
Công ty TNHH Phú Nông
Like-HP 240SC
Sâu tơ/cải bắp
Công ty CP NN HP
Verismo 240SC
sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
BASF Vietnam Co., Ltd.
791
Metaflumizone 150 g/l +
Methoxyfenozide 150 g/l
Metadi 300SC
sâu xanh da láng/ cải bắp
Công ty CP Global Farm
792
Naxa 800DP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
793
Methoxyfenozide (min 95%)
Masterole 24SC
Sâu xanh da láng/cải bắp
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
Prodigy 23 SC
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ cải bắp; sâu cuốn lá/ lúa
Dow AgroSciences B.V
Profendi 240SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Gap Agro
794
Methoxyfenozide 150 g/l +
Pyridalyl 90 g/l
Mepyda 240SC
Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/ cải bắp
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
795
Methylamine avermectin
Aicmectin 75WG
rầy xanh/ chè, sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Hagold 75WG
sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Lutex 1.9EC, 5.5WG
1.9EC: sâu cuốn lá/lúa
5.5WG: sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
796
Milbemectin (min 92%)
Cazotil 1EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH TM Anh Thơ
797
Naled (Bromchlophos)
(min 93 %)
Dibrom 50EC
bọ xít hôi/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
TĐK Epoxyco 50EC
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa
798
Nitenpyram (min 95%)
Acnipyram 50WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Charge 500WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Dyman 500WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP NN HP
Elsin 10EC, 500SL, 600WP
10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL: Rầy nâu/lúa
600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương
Công ty CP Enasa Việt Nam
Luckyram 600WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV Lucky
Nitensuper 220SL, 500WP
220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa
500WP: Bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Super King 500SL
Bọ phấn trắng/ sắn
Công ty TNHH Việt Đức
TVG 28 650SP
Bọ phấn trắng/ sắn
Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ
Q-ram 600WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
799
Nitenpyram 15% + Pymetrozine 20%
Nitop 35OD
Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ phấn trắng/ sắn
Công ty Cổ phần Global Farm
800
Nitenpyram 20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg)
Maxram 800WG
Rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV Phú Nông
Osago 80WG
Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa
Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn
Phoppaway 80WG
Rệp muội/mía
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
801
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%
TT Led 70WG
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH TM Tân Thành
802
Nitenpyram 30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg)
Laroma 70WG
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Nisangold 700WP
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Ramsing 700WP, 700WG
700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
700WG: Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
803
Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)
Lkset-up 70WG, 75WP
70WG: rầy nâu/ lúa
75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
804
Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg
Palano 600WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
805
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%
Auschet 80WP
Rầy nâu nhỏ/ lúa
Công ty TNHH MTV Lucky
806
Nitenpyram 500g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 220g/kg
Supercheck 720WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
807
Nitenpyram 450g/kg +
Tebufenozide 200g/kg +
Thiamethoxam 100g/kg
Facetime 750WP
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH An Nông
808
Nitenpyram 500 g/kg +
Spiromesifen (min 97%) 200g/kg
Ang-Sachray 700WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
809
Novaluron (min 96%)
Rimon 10EC
sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH Adama Việt Nam
True 100EC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
810
Oxymatrine
Vimatrine 0.6 SL
bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
811
Permethrin (min 92%)
Army 10EC
sâu khoang/ đậu tương
Imaspro Resources Sdn Bhd
Asitrin 50EC
sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Clatinusa 500EC
Sâu keo/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Crymerin 50EC
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Fullkill 50EC
sâu cuốn lá/ lúa
Forward International Ltd
Galaxy 50EC
sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kilsect 10EC
Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Map-Permethrin 50EC
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê
Map Pacific PTE Ltd
Megarin 50 EC
sâu xanh/ đậu tương
Công ty TNHH TM Anh Thơ
Patriot 50EC
sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Peran 50 EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều
Công ty CP Lion Agrevo
PER annong 100EW, 500EC
100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Perkill 50 EC
sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Permecide 50 EC
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Pernovi 50EC
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Nông Việt
Perthrin 50EC
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải
Công ty CP Đồng Xanh
Pounce 50EC
sâu khoang/ lạc
Công ty TNHH FMC Việt Nam
Terin 50EC
Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Tigifast 10 EC
sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tungperin 50 EC
sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
812
Permethrin 100g/l +
Profenofos 400g/l
Checksau TSC 500EC
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty CP Lion Agrevo
813
Permethrin 100g/l +
Quinalphos 250g/l
Ferlux 350EC
Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
814
Petroleum spray oil
Citrole 96.3EC
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
Total Fluides. (France)
Dầu khoáng DS 98.8 EC
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
Công ty CP Đồng Xanh
DK-Annong Super 909EC
Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH An Nông
Medopaz 80EC
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
Kital Ltd.
SK Enspray 99 EC
nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Vicol 80 EC
rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
815
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)
Elsan 50 EC
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
Forsan 60 EC
sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Forward International Ltd
Phetho 50 EC
sâu đục thân/ lúa, ngô
Công ty CP Nông dược HAI
Pyenthoate 50 EC
sâu đục thân/ lúa
Longfat Global Co., Ltd.
Vifel 50 EC
sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
816
Phosalone (min 93%)
Pyxolone 35 EC
bọ trĩ/ lúa
Forward International Ltd
Saliphos 35 EC
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
Công ty CP BVTV Sài Gòn
817
Pirimicarb (min 95%)
Altis 50 WP
rệp muội/ thuốc lá
Công ty CP Nicotex
Ahoado 50WP
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH TCT Hà Nội
818
Polyphenol tinh chiết từ Bồ kết (, Hy thiêm , Đơn buốt (, Cúc liên chi dại (
Anisaf SH-01 2SL
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ cải bắp, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
Viện tìm hiểu huấn luyện và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
819
Profenofos (min 87%)
Binhfos 50 EC
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Callous 500EC
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Carina 50EC
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Cleaver 45EC
sâu xanh da láng/lạc
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
Nongiaphat 500EC
Sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Ronado 500EC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Selecron® 500 EC
sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
820
Profenofos 50g/l +
Propargite 150g/l +
Pyridaben 150g/l
Ducellone 350EC
nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Newdive 350EC
nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
821
Profenofos 450g/l +
Thiamethoxam 100g/l
Thipro 550EC
rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông Tín AG
822
Profenofos 100 g/l +
Thiamethoxam 147g/l
Tik wep 247 EC
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty CP XNK Thọ Khang
823
Propargite (min 85%)
Atamite 73EC
nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gi é/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Bigmite 73EC
Nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty CP Bigfive Việt Nam
Comite(R) 73 EC, 570EW
73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa
570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Daisy 57EC
nhện đỏ/ chè, cam
Công ty CP Nicotex
Kamai 730 EC
nhện đỏ/ cam
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Saromite 57 EC
nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhung/nhãn
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Superrex 73 EC
nhện đỏ/ cam
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Topspider 570EC
Nhện đỏ/hoa hồng
Công ty CP Nông dược Nhật Thành
824
Propargite 150g/l +
Pyridaben 50g/l
Muteki 200EC
Sâu khoang/lạc
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
825
Propargite 300g/l +
Pyridaben 200g/l
Proben super 500EC
Nhện gié/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
826
Prothiofos (min 95%)
Sheba 50EW
Rệp sáp/cà phê
Sinon Corporation, Taiwan
827
Pymetrozine (min 95%)
Bless 500WP
Rầy nâu, bọ xít/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Checknp 70WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Chelsi 50WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Đồng Vàng
Chess® 50WG
rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Cheesapc 500WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
Cheestar 50WG
rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè
Công ty CP Nicotex
Chersieu 50WG
Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
Chits 500WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông dược Agriking
Gepa 50WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hichespro 500WP
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Hits 50WG
Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp muội, bọ phấn/cải xanh
Công ty TNHH Phú Nông
Jette 50WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
Longanchess 70WP, 700WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Map sun 500WP
Rầy nâu/lúa
Map Pacific PTE Ltd
Matoko 50WG
rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
NBChestop 50WG
Bọ trĩ/ hoa cúc
Công ty TNHH Nam Bắc
Newchestusa 500WG
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Oscare 100WP, 600WG
600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa
100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Sagometro 50WG
Rầu nâu/lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Schezgold 500WG
rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Scheccjapane super 750WG
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
TT-osa 50WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
828
Pymetrozine 65% +
Thiamethoxam 5%
Chery 70WG
rầy nâu/lúa
Công ty TNHH-TM Nông Phát
829
Pymetrozine 400g/kg +
Thiamethoxam 200g/kg
Tvusa 600WP
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
830
Pymetrozine 300g/kg +
Thiamethoxam 350g/kg
Topchets 650WG
Rầy nâu/lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
831
Pyrethrins
Bopy 14EC
Sâu tơ/cải bắp
Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông
Mativex 1.5EW
rệp/ cải bắp, thuốc lá, nho
Công ty TNHH Nông Sinh
Nixatop 3.0 CS
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Nicotex
832
Pyrethrins 2.5% + Rotenone
0.5%
Biosun 3EW
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ cải bắp; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
Công ty TNHH Nông Sinh
833
Pyridaben (min 95%)
Alfamite 15EC, 20WP
nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Bipimai 150EC
Nhện đỏ/ hoa hồng
Công ty TNHH TM Bình Phương
Coven 200EC
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê
Công ty CP Hóc Môn
Dandy 15EC
Nhện gié/lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dietnhen 150EC
nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
Koben 15EC
bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Ongtrum 200EC
Nhện gié/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tifany 150EC
Nhện đỏ/hoa hồng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
834
Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l)
Pyramite 400WP, 500SC
Nhện gié/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
835
Pyridalyl (min 91%)
Sumipleo 10EC
sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Q-Dalyn 100SC
Sâu tơ/ cải bắp, sâu xanh da láng/ cà chua
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
836
Pyriproxyfen
(min 95%)
Permit 100EC
rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Sunlar 110EC
Sâu vẽ bùa/ cam
Sundat (S) PTe Ltd
837
Pyriproxyfen 50g/l +
Quinalphos 250g/l
Assassain 300EC
nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
838
Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad (min 95%) 130g/l (250g/kg)
Bigsun 300EC, 600WP
300EC: Rầy nâu/ lúa
600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH An Nông
839
Quinalphos (min 70%)
Aquinphos 40EC
Rầy nâu/lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Faifos 5GR, 25EC
5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa
25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Kinalux 25EC
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Methink 25 EC
sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Obamax 25EC
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Peryphos 25 EC
sâu phao/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Quiafos 25EC
sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương
Công ty CP Đồng Xanh
Quilux 25EC
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Thanh Điền
Quintox 25EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
840
Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l
Inikawa 270EC
sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
841
Rotenone
Bin 25EC
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR
5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột
5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Fortenone 5 WP
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu tương
Forward International Ltd
Limater 7.5 EC
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Newfatoc 75WP, 75SL
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Rinup 50 EC, 50WP
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
Công ty TNHH An Nông
Trusach 2.5EC
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ cải bắp; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
Công ty TNHH Nam Bắc
Vironone 2 EC
sâu tơ/ cải thảo
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
842
Rotenone 5% (5 g/l) (5g/l) +
Saponin 14.5% (145g/l) (145 g/l)
Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL
15BR: tuyến trùng/ cải bắp, cà phê; bọ hung/ mía, ốc bươu vàng/ lúa
15EC: tuyến trùng/ cải bắp, cà phê; bọ hung/ mía
15SL: ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
843
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
Dibonin 5WP, 5SL, 5GR
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh
5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa – chậu hoa; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
844
Rotenone 2g/kg + Saponin
148g/kg
Ritenon 150BR, 150GR
tuyến trùng/ cải bắp, cà phê; bọ hung/ mía
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
845
Saponin
Map lisa 230SL
Sâu tơ/cải bắp, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
Map Pacific Pte. Ltd.
846
Saponozit 46% + Saponin acid 32%
TP-Thần Điền 78SL
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
Công ty TNHH Thành Phương
847
Sodium pimaric acid
Dulux 30EW
rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Nicotex
848
Spinetoram (min 86.4%)
Radiant 60SC
sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu keo mùa thu/ ngô
Dow AgroSciences B.V
Thor 60SC
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
849
Spinosad (min 85%)
Akasa 25SC, 2 50WP
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)
Automex 100EC, 250SC, 250WP
100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
250SC: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Daiwansin 25SC
sâu tơ/ cải bắp
Công ty CP Futai
Efphê 25EC, 250WP
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp
Công ty TNHH ADC
Spicess 28SC
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ cải bắp
Công ty TNHH An Nông
Spinki 25SC
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ cải bắp; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài
Công ty TNHH Phú Nông
Success 0.24CB, 25SC
0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi
25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
Dow AgroSciences B.V
Suhamcon 25SC, 25WP
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ cải bắp; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
Wish 25SC
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ cải bắp; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
Công ty CP Đồng Xanh
850
Spirodiclofen (min 98%)
Goldmite 240SC
Nhện đỏ/cam
Công ty CP Bigfive Việt Nam
Omega-Spidermite 24SC
Nhện đỏ/hoa hồng
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Palman 150EC
Nhện đỏ/hoa hồng, cam
Công ty CP Long Hiệp
Spiro 240SC
Nhện đỏ/quýt
Công ty TNHH TM Tùng Dương
Yonlock 240SC
nhện đỏ/ cam, sanh
Yongnong Biosciences Co., Ltd.
Wilson 240SC
Nhện đỏ/ cam
Công ty CP NN HP
851
Spirotetramat (min 96%)
Movento 150OD
rệp muội/ cải bắp, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ cải bắp; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ phấn/ khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
852
Sulfoxaflor (min 95%)
Closer 500WG
Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô
Dow AgroSciences B.V
853
Sulfur
Bacca 80WG
Nhện đỏ/cam
Công ty CP Hóa chất NN I
Sul-elong 80WG
nhện gié/lúa
Công ty TNHH King Elong
Sulfex 80WG
nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam
Excel Crop Care Ltd.
Tramuluxjapane 80WG
Nhện đỏ/ cam
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
854
Tebufenozide (min 98%)
Mimic ® 20 SC
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Racy 20SC
Sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xerox 20SC
sâu xanh da láng/ đậu xanh
Công ty CP Nicotex
855
Tebufenpyrad 250g/kg
(min 98%) + Thiamethoxam
250g/kg
Fist 500WP
rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít lưới/hồ tiêu
Công ty TNHH – TM Tân Thành
856
Tetraniliprole (min 90%)
Vayego 200SC
Sâu tơ/ cải bắp, sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo màu thu/ ngô
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
857
Thiacloprid (min 95%)
Calypso 240 SC
bọ trĩ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fentinat 48 SC
Bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Hostox 480SC
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Koto 240 SC
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;
Công ty TNHH Phú Nông
Zukop 480SC
Rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh
858
Thiamethoxam (min 95%)
Actara® 25WG
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Amira 25WG
rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa
Công ty CP Nicotex
Anfaza 250WG, 350SC
250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Apfara 25 WG
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH TM Anh Thơ
Asarasuper 500SC, 250WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dop 25WG
Bọ trĩ/ hoa cúc
Công ty TNHH Master AG
Hercule 25WG
bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Fortaras 25WG
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Furacol 25WG
rầy nâu/lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Impalasuper 25WG
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Jiathi 25WP
bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Nofara 35WG, 350SC
35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
350SC: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Ranaxa 25 WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Tata 25WG, 355SC
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Thiamax 25WG
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Thionova 25WG
rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Vithoxam 350SC
rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
859
Thiodicarb (min 96%)
Click 75WP
bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Ondosol 750WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Pontiac 800WG
Rệp sáp/ cà phê
Rotam Asia Pacific Limited
Supepugin 750WP
sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Thio.dx 75WP
Sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
860
Triflumezopyrim (min 94%)
Dupont™ Pexena™ 106SC
Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa
Công ty TNHH Du pont Việt Nam
861
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) (min 95%)
Acemo 180SL
Sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô
18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô
18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Catodan 18SL, 90WP
18SL: sâu cuốn lá/ lúa
90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
Công ty CP TST Cần Thơ
Colt 95 WP, 150 SL
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH ADC
Dibadan 18 SL, 95WP
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Neretox 18 SL, 95WP
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre
Công ty CP BVTV I TW
Netoxin 90 WP
sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 95WP
5GR: sâu đục thân/ lúa
18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
Công ty CP Nicotex
Sadavi 18 SL, 95WP
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
Sanedan 95 WP
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
Shaling Shuang 180SL, 950WP
180SL: sâu đục thân/ lúa
950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sha Chong Jing 95wP
sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH – TM Bình Phương
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP
18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
50SP: sâu đục thân lúa
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Taginon 18 SL, 95 WP
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tiginon 5GR, 18SL, 95WP
5GR: sâu đục thân/ mía, lúa
18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tungsong 18SL, 95WP
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vietdan 3.6GR, 29SL, 95WP
3.6GR: sâu đục thân/ lúa
29SL: bọ trĩ/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP
5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa
95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
2. Thuốc trừ bệnh:
1
Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
Agrilife 100 SL
Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/cải bắp; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
2
Acrylic acid 4% + Carvacrol
1%
Som 5 SL
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
Công ty TNHH Nam Bắc
3
Acrylic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l
Stargolg 5SL
Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
4
Acibenzolar-S-methyl (min 96%)
Bion 50 WG
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
5
Albendazole (min 98.8%)
Abenix 10SC
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu
Công ty CP Nicotex
6
Albendazole 100g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
Masterapc 600WG
Lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
7
Amisulbrom (min 96.5%)
Gekko 20SC
Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ cải bắp, xì mủ/ sầu riêng, cam
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
8
Anacardic acid
Amtech 100EW
Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa chuột
Công ty CP NN HP
9
Azoxystrobin (min 93%)
Amistar® 250 SC
đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Azo-elong 350SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH King Elong
Azony 25SC
Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài
Cong ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Envio 250SC
Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Majestic 250SC
thán thư hoa/ xoài
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Mission 250SC
Phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH Western Agrochemicals
Overamis 300SC
thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Nam Bắc
Sinstar 250SC
Đạo ôn/lúa
Sinon Corporation, Taiwan
Sixoastrobin 25SC
Đốm lá/ lạc
Công ty TNHH Sixon
Star.dx 250SC
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu
Công ty CP Đồng Xanh
Trobin 250SC
đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam
Công ty TNHH Phú Nông
10
Azoxystrobin 60g/l +
Chlorothalonil 500g/l
Ameed Plus 560SC
Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
Mighty 560SC
Sương mai/dưa chuột
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
11
Azoxystrobin 100g/l +
Chlorothalonil 500g/l
Azoxygold 600SC
Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam; thán thư/ xoài
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Kata-top 600SC
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Ortiva® 600SC
thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
12
Azoxystrobin 90g/l +
Chlorothalonil 700g/l
Kempo 790SC
Sương mai/ dưa hấu
Công ty TNHH Trường Thịnh
13
Azoxystrobin 200g/kg +
Cyproconazole 75g/kg +
Trifloxystrobin 250g/kg
Cyat 525WG
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Nông Tín AG
14
Azoxystrobin 200g/l +
Difenoconazole 120g/l
Vitrobin 320SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP VTNN Việt Nông
15
Azoxystrobin 200g/l +
Difenoconazole 125g/l
Adiconstar 325SC
Thán thư/ cà phê
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
Amistar Top® 325SC
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su;
khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Amylatop 325SC
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
Asmaitop 325SC
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Azofenco 325SC
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Kital
Keviar 325SC
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Mastertop 325SC
lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su
Công ty CP Phương án NN Tiên Tiến
Moneys 325SC
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Nông nghiệp HP
Ohho325SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Phaybuc 325SC
Chết ẻo cây con/ lạc
Công ty TNHH King Elong
Star.top 325SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Supreme 325 SC
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Topmystar 325SC
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
TT-Over 325SC
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Trobin top 325SC
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây
Công ty TNHH Phú Nông
16
Azoxystrobin 255g/l +
Difenoconazole 160g/l
Citeengold 415SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Lan Anh
17
Azoxystrobin (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (250g/l), (250g/kg)
Amity top 500SC, 500SG
500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê
500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê
Công ty TNHH Việt Đức
18
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)
Myfatop 325SC, 650WP
325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê
Công ty TNHH An Nông
19
Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)
Audione 210WP, 250WG, 325SC
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa
325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
20
Azoxystrobin 200 g/l +
Difenoconazole 150g/l
Amass TSC 350SC
lem lép hạt/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Ara-super 350SC
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Aviso 350SC
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê
Công ty CP Nông dược HAI
Maxtatopgol 350SC
phấn trắng/cao su
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Mi stop 350SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
21
Azoxystrobin 250g/l +
Difenoconazole 150g/l
Anmisdotop 400SC
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Asmiltatop Super 400SC
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
Azotop 400SC
đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu
Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong
Azosaic 400SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Bi-a 400SC
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Dovatop 400SC
Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Help 400SC
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê
Công ty TNHH ADC
Paramax 400SC
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm lá/ ngô
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Upper 400SC
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
22
Azoxystrobin 25% +
Difenoconazole 15%
Uni-rich 40SC
Rỉ sắt/ lạc, cà phê
Công ty TNHH World Vision (VN)
23
Azoxystrobin 200g/l +
Difenoconazole 220g/l
Majetictop 420SC
Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
24
Azoxystrobin 250g/l +
Difenoconazole 175g/l
Vk.Lasstop 425SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
25
Azoxystrobin 325g/l +
Difenoconazole 125g/l
Neoamistagold 450SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
26
Azoxystrobin 250g/l +
Difenoconazole 200g/l
A zol 450SC
Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê
Công ty TNHH Kiên Nam
Toplusa 450SC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
27
Azoxystrobin 300g/l +
Difenoconazole 150g/l
Jiadeporo 450SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Jianon Biotech (VN)
Miligo 450SC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
28
Azoxystrobin 270g/l +
Difenoconazole 180g/l
Tilgent 450SC
đạo ôn/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
29
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
Novistar 360WP
đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP Nông Việt
30
Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l
Mitop one 390SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
31
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
Curegold 375SC
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
32
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l
Starvil 425SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
33
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
Osaka-Top 500SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
34
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
Athuoctop 480SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
35
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l
Mixperfect 525SC
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
36
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l
Tilgermany super 555SC
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
37
Azoxystrobin 20.1g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (560g/kg)
Titanicone 327SC, 760WP
Lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
38
Azoxystrobin 20% +
Dimethomorph 10%
Diabin 30WG
Sương mai/ dưa hấu
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
39
Azoxystrobin 20% + Dimethomorph 40%
Avatop 60WG
Sương mai/ dưa hấu
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
40
Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg
Map hero 340WP
thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ cải bắp; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu
Map Pacific Pte Ltd
41
Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 2o0g/l (500g/kg)
Lk-Vill @ 450SC, 750WG
450SC: lem lép hạt/ lúa
750WG: đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
42
Azoxystrobin 200g/kg
(250g/l) + Fenoxanil
125g/kg (150g/l)
Omega 325WP, 400SC
325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/cải bắp
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
43
Azoxystrobin 200g/l +
Fenoxanil 200g/l
Trobin plus 400SC
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
44
Azoxystrobin 200g/l +
Fenoxanil 200g/l +
Hexaconazole 100g/l
Aha 500SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
45
Azoxystrobin 30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/kg)
Surijapane 260SC, 450WP
260SC: Đạo ôn/lúa
450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
46
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l
Lazerusa 450SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
47
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l
Chilliusa 360SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
48
Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l)
Willsuper 300EC, 350SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
49
Azoxystrobin 12% +
Flusilazole 8%
Fifatop 200SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
50
Azoxystrobin 50g/l +
Hexaconazole 100g/l
Camilo 150SC
Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su
Công ty TNHH ADC
Hextop 150SC
lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Ori 150SC
Vàng rụng lá/ cao su
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
51
Azoxystrobin 50g/l +
Hexaconazole 101g/l
Super cup 151SC
nấm hồng/cà phê
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
52
Azoxystrobin 200g/l +
Hexaconazole 50g/l
Calox 250SC
Vàng rụng lá/ cao su
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
53
Azoxystrobin 10g/l (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (565g/kg)
Anforli 70SC, 765WG
70SC: Khô vằn/lúa
765WG: Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
54
Azoxystrobin 250g/l +
Hexaconazole 70g/l
Acatop 320SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
55
Azoxystrobin 270g/l +
Hexaconazole 90g/l
Fujivil 360SC
Sẹo/cam
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
56
Azoxystrobin 200g/l +
Hexaconazole 40g/l +
Tricyclazole 220g/l
King-cide Japan 460SC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
57
Azoxystrobin 10g/l +
Hexaconazole 30g/l +
Tricyclazole 220g/l
Avas Zin 260SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
58
Azoxystrobin 200g/l +
Hexaconazole 100g/l +
Tebuconazole 50g/l
Acdino 350SC
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
59
Azoxystrobin 200 g/l +
Isopyrazam 125 g/l
Reflect Xtra 325 SC
Khô vằn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
60
Azoxystrobin 200 g/l +
Kasugamycin 50 g/l
Trobinsuper 250SC
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
61
Azoxystrobin 50 g/kg +
Mancozeb 700 g/kg
Aviate 750WG
Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
62
Azoxystrobin 20% +
Propiconazole 12%
Omega-Vil 32SC
Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
63
Azoxystrobin 20% +
Propiconazole 15%
Bn-azopro 35SC
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su
Công ty CP Bảo Nông Việt
64
Azoxystrobin 75g/l +
Propiconazole 125g/l
Apropo 200SE
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Quilt 200SE
đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
65
Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (100g/kg) (20 g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg) (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (200g/l), (100g/kg)
(550g/kg)
Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG
lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
66
Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (250g/kg)
Topnati 281EW, 330SC, 760WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
67
Azoxystrobin 20% +
Tebuconazole 30%
Omega-mytop 50SC
Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
68
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l
Custodia 320SC
Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu
Công ty TNHH Adama Việt Nam
69
Azoxystrobin 200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg)
Lotususa 400SC, 800WG
400SC: lem lép hạt/ lúa
800WG: Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
70
Azoxystrobin 400g/kg +
Tebuconazole 100g/kg
Maxxa 500WG
đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
71
Azoxystrobin 300g/kg +
Tebuconazole 500g/kg
Natiduc 800WG
Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê
Công ty TNHH Việt Đức
72
Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg)
Natigold 320SC, 450WG
320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa
450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
73
Azoxystrobin 250g/kg +
Tebuconazole 500g/kg
Ameed top 750WG
Khô vằn/ lúa
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
74
Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l
Almagor 356EC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
75
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg)
Verygold 80WP, 325SC, 760WG
80WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa
325SC: Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
76
Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l
Staragro 325SC
Khô vằn/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
77
Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg)
Azobem 400SC, 800WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ
78
Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l
Top-care 420SC
đạo ôn/lúa
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
79
Azoxystrobin 60g/l +
Tricyclazole 400g/l
Roshow 460SC
đạo ôn/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
80
Azoxystrobin 15g/kg +
Tricyclazole 745g/kg
Bemjapane 760WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
81
Azoxystrobin 10g/kg +
Tricyclazole 800g/kg
Be-amusa 810WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
82
Azoxystrobin 200g/l +
Tricyclazole 300g/l
Altista top 500SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Nam Bắc
83
Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l
Nano Kito 2.6SL
Nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH Ngân Anh
84
Ace Bacis 111WP
Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột
Công ty CP ACE Biochem
Việt Nam
Biobac WP
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ cải bắp; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi khuẩn/ ớt, hoa cúc
Bion Tech Inc.,
Bionite WP
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây
Công ty TNHH Nông Sinh
Rebaci 100WP
vàng lá thối rễ/ cam, quýt
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
85
Bacillus amyloliquefaciens
(Bacillus subtilis) QST 713
Serenade SC
Thối đen/cải bắp; loét/ cam; đạo ôn/lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
86
Bacillus amyloliquefaciens AT-332
Miyabi WG
Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới
Công ty TNHH Việt Thắng
87
Benalaxyl (min 94%)
Dobexyl 50WP
giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương
Công ty CP Đồng Xanh
88
B enthi avalicarb -isopropyl (min 91%)
Hida 15WG
Mốc sương/ dưa chuột
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
89
Benthiavalicarb 1.75% +
Mancozeb 70.0%
Valbon 71.75WG
Sương mai/ cà chua
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
90
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90%)
Agpicol 200WP
Bạc lá/lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Anti-xo 200WP
bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/cải bắp; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài
Công ty TNHH Phú Nông
Asusu 20 WP
bạc lá/ lúa, loét/ cam
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Benita 250 WP
Bạc lá/lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Diebiala 20SC
Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Kadatil 300WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
Sasa 25 WP
bạc lá/ lúa
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Sansai 200 WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
TT-atanil 250WP
bạc lá/lúa
Công ty CP Delta Cropcare
TT Basu 250WP
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hành
Công ty TNHH – TM Tân Thành
VK. Sakucin 25WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh
Xanthomix 20 WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP Nicotex
Xiexie 200WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH TM Bình Phương
Zeppelin 200WP
bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH Đầu tư và PT
Ngọc Lâm
91
Bismerthiazol 15% +
Copper hydroxide 60%
TT-Tafin 75WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
92
Bismerthiazol 350 g/kg +
Fenoxanil 450 g/kg
Broken 800WP
Nấm hồng/cà phê
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
93
Bismerthiazole 250g/kg +
Sulfur 100g/kg + Fenoxanil 400g/kg
Bikin 750WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
94
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
ARC-clench 215WP
Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xì mủ/xoài
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Riazor 215WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
95
Bismerthiazol 150g/l +
Hexaconazole 450g/l
TT-bemdex 600SC
khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê
Công ty TNHH TM Tân Thành
96
Bismerthiazol 190 g/kg +
Kasugamycin 10g/kg
Probicol 200WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
97
Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)
Nanowall 300WP, 500SC
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
98
Bismerthiazol 200g/kg +
Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg
Tokyo-Nhật 220WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
99
Bismerthiazol 200g/kg +
Oxolinic acid 200g/kg
Captivan 400WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Longantivo 400WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
100
Bismerthiazol 200 g/kg +
Streptomycin sulfate 50g/kg
Probencarb 250WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
101
Bismerthiazol 150g/kg +
Tecloftalam 100g/kg
Kasagen 250WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Sieu sieu 250WP
Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
102
Bismerthiazol 250g/kg +
Tricyclazole 550g/kg
Bitric 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
103
Bismerthiazol 400g/kg, +
Tricyclazole 375g/kg
Antigold 775WP
Đạo ôn, bạc lá/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
104
Bismerthiazol 300g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
Bimplus 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Tigondiamond 800WP
Bạc lá, đạo ôn/lúa
Công ty CP NN HP
105
Bismerthiazol 200g/kg +
Tricyclazole 400g/kg +
Sulfur 200g/kg
Antimer-so 800WP
Bạc lá, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
106
Bordeaux mixture (min 83.05%)
BM Bordeaux M 25WP
Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam
Công ty TNHH Ngân Anh
IC-Top 28.1SC
Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho
Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát
107
Boscalid (min 96%)
Ac-Bosca 300SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
Bosstar 25SC
phấn trắng/ nho
Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
Entry 500 WG
Thối quả/ xoài
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Kimono.apc 50WG
Sương mai/đậu tương
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
108
Boscalid 25.2% +
Pyraclostrobin 12.8%
Bibos 380SC
Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh
Lessick 38WG
Thán thư/ ớt
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
109
Boscalid 252 g/l +
Pyraclostrobin 128 g/l
Trùm cuối-B 380SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
110
Bromothalonil (min 95%)
370 g/kg + Myclobutanil
130 g/kg
Ang-Sachbenh 500WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH An Nông
111
Bronopol (min 99%)
Totan 200WP
bạc lá, lép vàng/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Xantocin 40WP
Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
TT-biomycin 40.5WP
bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
112
Bronopol 450g/kg +
Salicylic acid 250g/kg
Sieukhuan 700WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH An Nông
113
Bupirimate (min 98%)
Q-Buri 25ME
Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
114
Calcium Polysulfide
Lime Sulfur
phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH ADC
115
Carpropamid (min 95%)
Newcado 300SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
116
Chaetomium cupreum
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
Viện Di truyền nông nghiệp
117
Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
Mocabi SL
sưng rễ, héo vàng/ cải bắp; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH Nông Sinh
118
Chitosan
Fusai 50 SL
đạo ôn, bạc lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Jolle 1SL, 50WP
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Kaido 50SL, 50WP
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Stop 5 SL, 15WP
5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa
15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
Công ty TNHH Ngân Anh
Thumb 0.5SL
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Nam Bắc
Tramy 2 SL
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Vacxilplant 8 sL
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
Yukio 50SL
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ cải bắp; thối nhũn/ hành
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
119
Oligo-Chitosan
Rizasa 3SL
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
Công ty TNHH Ngân Anh
120
Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l
Premi 25SL
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
121
Chitosan tan 0.5% + nano
Ag 0.1%
Mifum 0.6SL
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
122
Chitosan 10g/l (10g/kg) +
Ningnanmycin 10g/l (17g/kg)
Hope 20SL, 27WP
20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải
27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
123
Chitosan 20g/kg +
Nucleotide 5g/kg
Daone 25WP
Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
124
Chitosan 2% + Oligo-Alginate 10%
2S Sea & See 12WP, 12SL
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè
12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ cải bắp; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh
Công ty TNHH Ngân Anh
125
Chitosan 19g/kg + Polyoxin
1g/kg
Starone 20WP
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ cải bắp, thối búp/chè
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
126
Chitosan 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg)
Stonegold 21SL, 22WP
21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
127
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
Hoả tiễn 50 SP
bạc lá/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
128
Chlorothalonil (min 98%)
Agronil 75WP
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Anhet 75WP
Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành
Công ty CP Futai
Arygreen 75 WP, 500SC
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Binhconil 75 WP
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Chionil 750WP
Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt
Công ty CP Nông nghiệp
HP
Clearner 75WP
Sương mai/ dưa hấu
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
Cornil 75WP, 500SC
sương mai/ khoai tây
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Daconil 75WP, 500SC
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ cải bắp, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve
Công ty TNHH Việt Thắng
Damssi 720SC
Giả sương mai/ dưa chuột
Công ty CP Cửu Long
Duruda 75WP
sương mai/ dưa hấu
FarmHannong Co., Ltd.
Forwanil 50SC, 75WP
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ cải bắp
Forward International Ltd
Fungonil 75WP
Thán thư/cam
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Rothanil 75 WP
rỉ sắt/ lạc
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Sinlonil 75WP
Sương mai/dưa hấu
Sinon Corporation
Sulonil 720SC, 750WP
720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả sương mai/ dưa chuột
750WP: Đốm lá/ lạc, mốc sương/ cà chua
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
Thalonil 75 WP
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua
Long Fat Co., (Taiwan)
129
Chlorothalonil 60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg)
Cythala 75 WP
khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
Công ty CP Đồng Xanh
Dipcy 750WP
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
130
Chlorothalonil 600g/l +
Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l
Evito-C 660SC
Đốm nâu/thanh long
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
131
Chlorothalonil 500g/l +
Hexaconazole 50g/l
Tisabe 550 SC
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam
Công ty CP Nông nghiệp HP
132
Chlorothalonil 500g/l +
Hexaconazole 55g/l
Rubygold 555SC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
133
Chlorothalonil 125g/kg +
Mancozeb 625g/kg
Elixir 750WG
Thán thư/dưa hấu
Công ty TNHH UPL Việt Nam
134
Chlorothalonil 400g/l +
Metalaxyl 40g/l
Mechlorad 440SC
Loét sọc mặt cạo/cao su
Công ty CP Bình Điền MeKong
135
Chlorothalonil 600g/kg +
Metalaxyl 50g/kg
Dobins 650WP
Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây
Công ty CP Nông dược Việt Thành
136
Chlorothalonil 200g/kg +
Propineb 600g/kg
Dr.Green 800WP
Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
137
Chlorothalonil 400g/l +
Mandipropamid (min 93%) 40g/l
Revus Opti® 440SC
sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
138
Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l)
Vanglany 80WP, 555SC
80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa
555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
139
Chlorothalonil 250g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
Kimone 750WP
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng
Công ty CP Nông dược Agriking
140
Citrus oil
MAP Green 6SL
thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ cải bắp; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông nhung/nhãn; Trợ giúp tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê
Map Pacific PTE Ltd
141
Cnidiadin
Wifi 1.0EW
Sương mai/ dưa chuột
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
142
Copper citrate (min 95%)
Ải vân 6.4SL
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Heroga 64SL
lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
143
Copper Hydroxide (min Cu 57.3%)
Ajily 77WP
rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP
37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu
57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê
77WP: nấm hồng/ cà phê
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Chapaon 770WP
Sương mai/khoai tây
Công ty TNHH TM Bình Phương
Copperion 77WP
mốc sương/ khoai tây
Công ty CP VT NN Việt Nông
DuPont™ Kocide® 46.1 WG
thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê
DuPont Vietnam Ltd
Funguran-OH 50WP
bạc lá/ lúa
Agspec Asia Pte Ltd
Hidrocop 77WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Map-Jaho 77 WP
Rỉ sắt/ cà phê
Map Pacific PTE Ltd
Omega-copperide 77WP
Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Zisento 77WP
Khô cành khô quả/cà phê
Công ty CP Nicotex
144
Copper hydroxide 22.9% +
Copper oxychloride 24.6%
Oticin 47.5WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
145
Copper Oxychloride
(min Cu 55%)
Cocadama 85 WP
Chết chậm/hồ tiêu
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Curenox oc 85WP
chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH Ngân Anh
Đồng Cloruloxi 30 WP
Sương mại/ khoai tây
Công ty TNHH Việt Thắng
Epolists 85WP
bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều
Công ty CP Thanh Điền
Isacop 65.2WG
thán thư/cà phê
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
PN-Coppercide 50WP
đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
Romio 300WP
sương mai/ khoai tây
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Supercook 85WP
đốm lá/lạc
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Vidoc 30 WP
mốc sương/ khoai tây
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
146
Copper Oxychloride 29% +
Cymoxanil 4% + Zineb 12%
Dosay 45 WP
sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su
Agria S.A, Bulgaria
147
Copper Oxychloride 16% +
Kasugamycin 0.6%
New Kasuran 16.6WP
bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
148
Copper Oxychloride 45% +
Kasugamycin 2%
Copper gold 47WP
Nấm hồng/ cà phê
Công ty TNHH Nam Bắc
149
Copper Oxychloride 45% +
Kasugamycin 5%
BL. Kanamin 50WP
phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Kasuran 50WP
Cháy lá do vi khuẩn spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
150
Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg
Reward 775WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
151
Copper Oxychloride 39% +
Mancozeb 30%
CocMan 69 WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
152
Copper Oxychloride
43% + Mancozeb 37%
Cupenix 80 WP
mốc sương/ khoai tây
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
153
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
Viroxyl 58 WP
sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
154
Copper Oxychloride 60% +
Oxolinic acid 10%
Sasumi 70WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
155
Copper Oxychloride 6.6% +
Streptomycin 5.4%
Batocide 12 WP
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
156
Copper Oxychloride 45% +
Streptomycin sulfate 5%
K.Susai 50WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
157
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate 5%+ Zinc sulfate 10%
PN-balacide 32WP
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
158
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%
Vicilin 32WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP VTNN Việt Nông
159
Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg
Zincopper 50WP
rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP TST Cần Thơ
Vizincop 50WP
rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
160
Copper Oxychloride 17% +
Zineb 34%
Copforce Blue 51WP
rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây
Agria SA, Bulgaria
161
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
Parosa 325WP
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
162
Copper sulfate pentahydrate (min 98%)
Super mastercop 21SL
bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Phyton 240SC
Thán thư/ cà phê
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
163
Copper sulfate (Tribasic)
(min 98%)
Bordocop super 25WP
Xì mủ/cao su
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Cuproxat 345SC
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Dia Thuong Vuong 27.12SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH World Vision (VN)
Đồng Hóc Môn 24.5SG
đốm mắt cua/ thuốc lá
Công ty CP Hóc Môn
Omega-coppersul 70WG
Đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
164
Copper sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194%
Cuprimicin 500 81 WP
bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu
Công ty TNHH Adama Việt Nam
165
Copper sulfate (Tribasic)
345 g/l + Cymoxanil 35 g/l
Moltovin 380SC
Bạc lá/ lúa
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
166
Cucuminoid 5% + Gingerol
0.5%
Stifano 5.5SL
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
167
Cuprous Oxide (min 97%)
Norshield 58WP, 86.2WG
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê
86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Onrush 86.2WG
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
168
Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
Eddy 72WP
Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
169
Cyazofamid
(min 93.5%)
Ranman 10 SC
sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ dưa chuột.
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Camaro 100SC
Giả sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH Được Mùa
Foxpro 100SC
Giả sương mai/ dưa chuột
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Rancher 100 SC
Sương mai/ vải
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
170
Cyazofamid 100 g/l +
Flumorph (min 96%) 200g/l
Cyfamo 300SC
Giả sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
171
Cyflufenamid (min 97%)
Cyflamid 5EW
Phấn trắng/dưa chuột
Sumitomo Corporation Vietnam
LLC
172
Cymoxanil 25% +
Famoxadone 25%
TT-Taget 50WG
đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH TM Tân Thành
173
Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg)
DuPont™ Equation® 52.5WG
khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
DuPont Vietnam Ltd
Teamwork 525WG
Chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
174
Cymoxanil 8% +
Fosetyl-aluminium 64%
Foscy 72 WP
chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP Đồng Xanh
175
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
Cajet – M10 72WP
chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc, rỉ sắt/ đậu tương
Công ty CP TST Cần Thơ
Carozate 72WP
Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
DuPont™ Curzate® – M8 72 WP
chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây
DuPont Vietnam Ltd
Iprocyman 72WP
Chết nhanh/hồ tiêu
Công ty CP Futai
Jack M9 72 WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
Niko 72WP
vàng lá chín sớm/lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Simolex 720WP
Chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
Victozat 72WP
Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ khoai tây
Công ty Cổ phần Long Hiệp
Xanized 72 WP
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP Nông nghiệp HP
176
Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg
Cymanil 720WP
Chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP NN CMP
Cymoplus 720WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Dolphin 720WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Kanras 72WP
sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su
Công ty TNHH Việt Thắng
Jzomil 720 WP
vàng lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Razocide 720WP
Loét sọc mặt cạo/cao su
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
177
Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%
Cyzate 75WP
chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
178
Cymoxanil 8% (8%) + Macozeb 60% (64%)
Kin-kin Bul 68WG, 72WP
72WP: vàng rụng lá/cao su
68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai
tây; loét sọc mặt cạo/cao su
Agria SA
179
Cymoxanil 5% + Mancozeb 68%
Nautile 73WG
Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
Công ty TNHH UPL Việt Nam
180
Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg + Metalaxyl 40g/kg
Ridoxanil 800WP
loét sọc mặt cạo/cao su
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
181
Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg
Antramix 700WP
khô vằn/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
182
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
Tracomix 760WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
Vival 760WP
Đốm lá/ lạc
Công ty CP Nông dược HAI
183
Cymoxanil 8% + Propineb 70%
Rudy 78WP
Sương mai/ khoai tây
Công ty CP Cửu Long
184
Cyproconazole (min 94%)
Bonanza® 100 SL
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
185
Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
Thecyp 350SE
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông tín AG
186
Cyproconazole 75 g/kg + Mancozeb 700 g/kg
Zenlovo 775WP
Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc
Công ty CP NN HP
187
Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l
Picosuper 280SC
Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Phú Nông
188
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
Forlita Gold 330EC
Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Neutrino 330EC
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Lion Agrevo
Nevo® 330EC
khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Newyo 330EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Sopha 330EC
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê
Cong ty CP NN HP
Tigh super 330EC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH TM Tân Thành
189
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 270g/l
Cy-pro 350EC
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
190
Cyproconazole 0.5g/l, (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l,
(250g/kg), (250g/l)
Newsuper 65SC, 260wG, 330EC
65SC: Vàng lá/ lúa
260WG: Lem lép hạt/lúa
330EC: khô vằn/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
191
Cyproconazole 80g/l +
Propiconazole 260g/l
Protocol 340 EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
192
Cyprodinil 500 g/kg +
Myclobutanil 50 g/kg
Mydinil 550WP
Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây
Công ty TNHH An Nông
193
Cytokinin (Zeatin)
(min 99%)
Etobon 0.56SL
tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
Công ty TNHH Được Mùa
Geno 2005 2 SL
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Sincocin 0.56 SL
tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng cải bắp, lạc, lúa
Công ty CP Cali Agritech USA
194
Cytosinpeptidemycin
Sat 4 SL
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH Nam Bắc
195
Dazomet (min 98%)
Basamid Granular 97MG
Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm sp/ hoa cúc
Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
196
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%
GC – 3 83SL
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột
Công ty TNHH Ngân Anh
197
Dẫn xuất Salicylic Acid
(Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l)
Sông Lam 333 50EC
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê
Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long
198
Didecyldimethylammonium
chloride (min 76.6%)
Sporekill 120SL
Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
199
Difenoconazole (min 94%)
Amber 250EC
Thán thư/ hồ tiêu
Công ty TNHH Western Agrochemicals
Divino 250EC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Goldnil 250EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Kacie 250EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Scogold 300EC
lem lép hạt/lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Score® 250EC
mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ chậu hoa, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
200
Difenoconazole 12% +
Fenoxanil 20%
Feronil 32EC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
201
Difenoconazole 170g/l +
Fenoxanil 200g/l
Lotuscide 370EC
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
202
Difenoconazole 150g/l +
Flusilazole 150g/l
Tecnoto 300EC
vàng lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.
203
Difenoconazole 50g/l +
Hexaconazole 100g/l
Longanvingold 150SC
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
204
Difenoconazole 250g/l +
Hexaconazole 83g/l
Koromin 333EC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
205
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l
Center super 333EC
vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
206
Difenoconazole 133g/l +
Hexaconazole 50g/l +
Propiconazole 150g/l
Sieuvil 333EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
207
Difenoconazole 150g/l +
Hexaconazole 100g/l +
Propiconazole 150g/l
Prohed 400EC
Khô vằn/ lúa
Công ty CP Nông Tín AG
208
Difenoconazole 37g/l +
Hexaconazole 63g/l +
Tricyclazole 300g/l
Ensino 400SC
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Enasa Việt Nam
209
Difenoconazole 100g/kg +
Hexaconazole 100g/kg +
Tricyclazole 450g/kg
Super tank 650WP
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
210
Difenoconazole 150g/kg +
Isoprothiolane 400g/kg +
Propiconazole 150g/kg
Alfavin 700WP
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
211
Difenoconazole 7.5% +
Isoprothiolane 12.5% +
Tricyclazole 20%
Babalu 40WP
đạo ôn, lem lép hạt /lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
212
Difenoconazole 100g/kg +
Isoprothiolane 150g/kg +
Tricyclazole 350g/kg
Bankan 600WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT
NN ADI
213
Difenoconazole 75g/l (75g/kg) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg)
Bump gold 40SE, 40WP
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
214
Difenoconazole 15% +
Isoprothiolane 25% +
Tricyclazole 40%
Edivil 80WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Sapful 80WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
215
Difenoconazole 5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 550g/kg
Bimstar 850WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
216
Difenoconazole 125g/l +
Kasugamycin 50g/l
Sconew175SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
217
Difenoconazole 150 g/l +
Picoxystrobin 250 g/l
Teacher 400SC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
218
Difenoconazole 150g/l (150g/l) + Propiconazole 150g/l (150g/l)
Tinitaly surper 300EC, 300SE
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
219
Difenoconazole 150g/l +
Propiconazole 150g/l
Acsupertil 300EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều
Công ty TNHH MTV Lucky
Arytop300 EC
lem lép hạt/ lúa
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
Autozole 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
Boom 30EC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Bretil Super 300EC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Cure supe 300 EC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Daiwanper 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Futai
Famertil 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Hotisco 300EC
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Đồng Xanh
Iso tin 300EC
khô vằn /lúa
Cong ty CP BVTV An Hưng Phát
Jasmine 300SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Jettilesuper 300EC
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP Lan Anh
Jiasupper 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kanavil 300EC
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc
Công ty TNHH Kiên Nam
Kimsuper 300EC
thán thư/điều
Công ty CP Nông dược Agriking
Map super 300 EC
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao su
Map Pacific Pte Ltd
Nbctilfsuper 300EC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Nam Bắc
Ni-tin 300EC
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê
Công ty CP Nicotex
Prodifad 300EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Bình Điền MeKong
Sagograin 300EC
lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Scooter 300EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/ khoai lang
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Still liver 300ME
lem lép hạt/lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Super-kostin 300 EC
lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê
Công ty TNHH OCI Việt Nam
Supertim 300EC
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Superten 300EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Sunzole 30EC
Lem lép hạt/ lúa
Sundat (S) PTe Ltd
Tien super 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
Tilbest super 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
Tilcalisuper 300eC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA
Tileuro super 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Tilfugi 300 EC
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tilt Super® 300EC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Tinmynew Super 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Tittus super 300EC
lem lép hạt/lúa
Công ty CP nông dược Việt Nam
Tstil super 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Uni-dipro 300EC
khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH World Vision (VN)
220
Difenoconazole 260g/l +
Propiconazole 190g/l
Tilindia super 450EC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
221
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole
150g/l (150g/kg)
Superone 300EC, 300WP
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
222
Difenoconazole 150 g/l +
Propiconazole 250 g/l
Tiptop gold 400EC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
223
Difenoconazole 15% +
Propiconazole 15%
Happyend 30EC
khô vằn/ lúa
FarmHannong Co., Ltd.
224
Difenoconazole 150g/l +
Propiconazole 160g/l
Nôngiabảo 310EC
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su
Công ty TNHH – TM Thái Phong
225
Difenoconazole 150g/l +
Propiconazole 170g/l
Canazole super 320EC
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP TST Cần Thơ
226
Difenoconazole 155g/l (250g/kg) + Propiconazole 150g/l (500g/kg)
Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
227
Difenoconazole 200g/l +
Propiconazole 200g/l
Atintin 400EC
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc
Công ty TNHH – TM Thái Nông
228
Difenoconazole 20g/l (50.5g/kg) + Propiconazole 150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz 150g/l (504g/kg)
Tilobama 320EC, 555WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
229
Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 200g/l +
Tebuconazole 50g/l
Tilcrown super 350EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
230
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
T-supernew 350EC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Kobesuper 350EC
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
231
Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l
Amicol 360EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
232
Difenoconazole 100g/l +
Propiconazole 150g/l +
Tebuconazole 50g/l
Goltil super 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilplus super 300EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
233
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l
Tilbluesuper 300EC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
234
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l
Gone super 350EC
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
235
Difenoconazole 140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l
Tilasiasuper 400EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
236
Difenoconazole 5g/l + Propiconazole 165g/l Tricyclazole 430g/l
Fiate 600SE
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Quốc tế Agritech
Hoa kỳ
237
Difenoconazole 15% +
Tebuconazole 15%
Dasuwang 30EC
đốm lá/ lạc
FarmHannong Co., Ltd.
238
Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
Tilvilusa 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
239
Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)
Latimo super 500WP, 780WG
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép hạt/ lúa
780WG: lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH An Nông
240
Difenoconazole 150g/l +
Tricyclazole 350g/l
Gold-chicken 500SC
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
241
Difenoconazole 265.5g/l
(30g/kg), (25g/l) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l)
Supergold 266ME, 300WP, 425SC
266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa
425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
242
Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)
Cowboy 600WP, 600SE
600SE: đạo ôn/ lúa
600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
243
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (650g/kg)
Dovabeam 600SC, 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
244
Difenoconazole 150g/kg +
Tricyclazole 460g/kg
Imperial 610WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
245
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg
Salame 602WP
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
246
Dimethomorph (min 98%)
Cylen 500WP
Mốc sương/ cà chua
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
Insuran 50WG
mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây; sương mai/khoai tây
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Metho fen 50SC
Sương mai/cà chua
Công ty TNHH World Vision (VN)
Phytocide
50WP
giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Vtsuzan 500WP
Chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
247
Dimethomorph 200 g/l +
Fluazinam 200 g/l
Banjo Forte 400SC
Chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Adama Việt Nam
248
Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg)
Acrobat MZ
90/600 WP
sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
BASF Vietnam Co., Ltd.
Hoda 690WP
Thán thư/ xoài
Công ty CP BVTV ATC
Omega-downy 69WP
Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
249
Dimethomorph 10% (100g/kg) + Mancozeb 60%
(600g/kg)
Andibat 700WP
Loét sọc mặt cạo/cao su
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Diman bul 70WP
chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng
Agria SA.
250
Dimethomorph 38% +
Pyraclostrobin 10%
Omega-downy rust 48WG
rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
251
Dimethomorph 200g/kg +
Ziram 600g/kg
Libero 800WP
Chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Trường Thịnh
252
Diniconazole (min 94%)
Dana – Win 12.5 WP
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Danico 12.5WP
rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Nicotex
Nicozol 12.5WP, 25SC
25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc
Công ty CP Thanh Điền
Sumi-Eight 12.5 WP
rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
253
Dithianon (min 95%)
Phuc dao 42.2SC
Thán thư/cà phê
Công ty TNHH World Vision (VN
254
Edifenphos (min 94%)
Vihino 40 EC
Đạo ôn, khô vằn/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
255
Edifenphos 200g/l +
Isoprothiolane 200g/l
Difusan 40 EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
256
Epoxiconazole (min 92%)
Cazyper 125 SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Expostar 125SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân
Opus 75EC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang
BASF Vietnam Co., Ltd.
257
Epoxiconazole 50g/l +
Pyraclostrobin 133g/l
Pirastar 183SE
Rỉ sắt/ cà phê
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
258
Erythromycin 200g/kg +
Oxytetracycline 250g/kg
Hope Life 450WP
Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối nhũn/ hành; thối quả/ xoài
Công ty TNHH An Nông
259
Erythromycin (min 98%)
10g/kg + Streptomycin
sulfate 20g/kg
Apolits 30WP
Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/cải bắp, nấm hồng/cam
Công ty CP Trường Sơn
260
Ethaboxam (min 99.6%)
Danjiri 10 SC
mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
261
Ethylicin (min 90%)
Galoa 80EC
Bạc lá/ lúa
Công ty CP Enasa Việt Nam
262
Eugenol (min 99%)
Genol 1.2SL
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Lilacter 0.3 SL
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
Piano 18EW
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ cải bắp; thối nhũn/ hành
Công ty TNHH An Nông
PN-Linhcide 1.2 EW
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
263
Eugenol 2% + Carvacrol
0.1%
Senly 2.1SL
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
Công ty TNHH Trường Thịnh
264
Famoxadone 450g/kg +
Hexaconazole 250g/kg
Famozol 700WP
Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu
Công ty TNHH An Nông
265
Famoxadone 300 g/l +
Oxathiapiprolin 30 g/l
Dupont™ Zorvec® Encantia® 330SE
Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột
Công ty TNHH Dupont Việt Nam
266
Fenbuconazole (min 98.7%)
Indar 240 SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
Dow AgroSciences B.V
267
Fenoxanil (min 95%)
Fendy 25WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
Fenogold 250EC, 300WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
Headway 200SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
Katana 20SC
đạo ôn/ lúa
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Kasoto 200SC
đạo ôn/lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Sako 25WP
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Taiyou 20SC
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
268
Fenoxanil 200 g/l +
Hexaconazole 50 g/l
Fortuna 250SC
Phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam
269
Fenoxanil 250g/l+
Hexaconazole 50g/l
Hutajapane 300SC
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
270
Fenoxanil 300g/l +
Hexaconazole 200g/l
Xanilzol 500SC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
271
Fenoxanil 50g/l +
Isoprothiolane 300g/l
Ninja 35EC
đạo ôn/ lúa
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
272
Fenoxanil 100g/l +
Isoprothiolane 400g/l
Isoxanil 50EC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
273
Fenoxanil 60g/l +
Isoprothiolane 300g/l
Feliso 360EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
274
Fenoxanil 50g/l +
Isoprothiolane 400g/l
Credit 450EC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
275
Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg
Feno super 268WP
đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
276
Fenoxanil 20% + Kresoxim methyl 6%
Masterone 26SC
Thán thư/ cà phê
Công ty TNHH Master AG
277
Fenoxanil 200g/l +
Kresoxim methyl 60g/l
Okasa one 260SC
Thán thư/ dưa hấu
Công ty CP NN HP
278
Fenoxanil 220g/l +
Ningnanmycin 30g/l
Victoryusa 250SC
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
279
Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l
Farmer 400SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
280
Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l
Fob 500SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
281
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)
Kitini super 450SC, 750WP
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH An Nông
282
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazole 250g/l (500g/kg)
Map Famy 35SC, 700WP
đạo ôn/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
283
Fenoxanil 150g/l +
Tricyclazole 350g/l
Bixanil 500SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
284
Ferimzone (min 95%)
Sumiferi 30WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
285
Florfenicol 5g/kg
(min 99%) +
Kanamycin sulfate 15g/kg
Usaflotil 20WP
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Trường Sơn
286
Fluazinam (min 95%)
Lk-Chacha 300SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
TT-amit 500SC
đạo ôn, khô vằn/lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
287
Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg)
Furama 480SC, 680WP
480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su
680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH An Nông
288
Fluopicolide (min 97%)
44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg
Profiler 711.1WG
Sương mai/cải bắp, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
289
Fluopicolide 62.5g/l +
Propamocarb hydrochloride 625g/l
Infinito 687.5SC
Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột, cải bắp
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
290
Fluopyram (min 96%)
Velum Prime
400SC
Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, cải bắp
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
291
Fluopyram 200g/l +
Tebuconazole 200g/l
Luna Experience 400SC
Lem lép hạt/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
292
Fluopyram 250g/l +
Trifloxystrobin 250g/l
Luna Sensation 500SC
Đốm vòng/ khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
293
Flusilazole (min 92.5%)
AnRUTA 00EC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà
Công ty TNHH An Nông
Avastar
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM DV
40EC
Tấn Hưng
Hatsang 40 EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Isonuta 40EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Nôngiaphúc 400EC
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Cong ty TNHH TM Thái Phong
Nuzole 40EC
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
294
Flusilazole 10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l
Avas New 260SC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
295
Flusilazole 100g/l +
Propiconazole 300g/l
Novotsc 400EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
296
Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )
Newthivo 500WP, 525SE, 780WG
500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
525SE: đạo ôn/lúa
780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
Công ty TNHH An Nông
297
Flusulfamide (min 98%)
Nebijin 0.3DP
Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
298
Flutriafol (min 95%)
Blockan 25SC
đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Impact 12.5 SC
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH FMC Việt Nam
299
Flutriafol 30% +
Tricyclazole 40%
Victodo 70WP
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Long Hiệp
300
Flutriafol 300 g/kg +
Tricyclazole 400 g/kg
Fiwin 700WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Minh Long
301
Fluxapyroxad (min 98%) 167g/l + Pyraclostrobin 333g/l
Priaxor 500SC
Thán thư/cà phê, hồ tiêu
BASF Vietnam Co., Ltd.
302
Folpet (min 90%)
Folcal 50 WP
xì mủ/ cao su
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Folpan 50 WP, 50 SC
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu
50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành
Công ty TNHH Adama Việt Nam
303
Fosetyl-aluminium (min 95%)
Acaete 80WP
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Agofast 80 WP
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì mủ/cao su
Công ty CP Đồng Xanh
Aliette 80 WP, 800 WG
80WP: Sương mai/ hồ tiêu
800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, cải bắp; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Alle 800WG
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Alimet 80WP, 80WG, 90SP
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu
90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
Công ty CP Kiên Nam
Alonil
80WP, 800WG
80WP: chết nhanh/ hồ tiêu
800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa
Công ty CP Nicotex
Alpine 80 WP, 80WG
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu
80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Aluminy 800WG
Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
ANLIEN-annong
400SC, 800WP, 800WG
400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu
800WP: thối thân/ hồ tiêu
Công ty TNHH An Nông
Dafostyl 80Wp
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Dibajet 80WP
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Forliet 80WP
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ cải bắp
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Juliet 80 WP
giả sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Saikin-zai 800WG
Chảy gôm/ cam
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Vialphos 80 SP
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
304
Fosetyl-aluminium 25% +
Mancozeb 45%
Binyvil 70WP
lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu riêng; đốm nâu/ thanh long
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
305
Fosetyl-aluminium 400g/kg
+ Mancozeb 200g/kg
Anlia 600WG
Chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
306
Fthalide 15% (20%) +
Kasugamycin 1.2% (1.2%)
Kasai 16.2SC, 21.2WP
16.2SC: đạo ôn/ lúa
21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ cải bắp; thối nhũn/ hành
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
307
Fthalide 200 g/kg +
Kasugamycin 20 g/kg
Saicado 220WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
308
Fugous Proteoglycans
Elcarin 0.5SL
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Leti Star 1SL
Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt
Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
309
Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l
Lusatex 5SL
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
310
Gentamicin sulfate 15g/kg +
Ningnanmycin 45g/kg +
Streptomycin sulfate 50g/kg
Riazor gold 110WP
Bạc lá do vi khuẩn/lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
311
Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg)
Antisuper 80WP
bạc lá/ lúa, loét/cam
Công ty CP Điền Thạnh
Avalon 8WP
bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa
Công ty TNHH – TM ACP
Lobo 8WP
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/cải bắp
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Oxysunfate 80WP
Bạc lá/lúa
Công ty CP Đồng Xanh
312
Gentamicin sulfate 20g/kg +
Streptomycin sulfate 46.6g/kg
Panta 66.6WP
Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
313
Hexaconazole (min 85%)
Acanvinsuper 55SC
lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV Lucky
Aicavil 100SC
Đạo ôn, khô vằn/lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
AngolDVin 50SC
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Anhvinh 50 SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Annongvin 50SC, 800WG
50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Amwilusa 50SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Anvil® 5SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Anwinnong 100SC
rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH MTV Us Agro
Atulvil 5SC, 10EC
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
10EC: lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Aviando 50SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV Kiên Giang
Avil-cali 100SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Cali Agritech USA
A-V-T Vil 5SC
Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH Việt Thắng
Awin 100SC
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc
Công ty TNHH TM Thái Phong
Best-Harvest 15SC
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa
Sundat (S) Pte Ltd
Bioride 50SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Callihex 5SC
khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Centervin 50SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Chevin 5SC, 40WG
5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam
40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu
Công ty CP Nicotex
Convil 10EC, 10SC
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Dibazole
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà
Công ty TNHH XNK Quốc tế
5SC, 10SL
phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su
SARA
Doctor 5ME, 5SC
5ME: khô vằn/ lúa
5SC: Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Dovil 5SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Evitin 50SC
Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Forwavil 5SC
khô vằn/ lúa
Forward International Ltd
Fulvin 5SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng/cà phê
Công ty TNHH TM Tân Thành
GolDVil 50SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Hakivil 5SC
Khô vằn/lúa
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
Hanovil 10SC
thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
Công ty CP Nông nghiệp HP
Haruko 5SC
Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Hecwin 5SC, 550WP
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê
550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
Hexathai 100SC
Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Hexin 5SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Hexavil 6SC
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm lá/lạc
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Hoanganhvil 50SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Hosavil 5SC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su
Công ty CP Hóc Môn
Huivil 5SC
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê
Huikwang Corporation
Indiavil 5SC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su
Công ty CP Đồng Xanh
Japa vil 110SC
lem lép hạt
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
JAVI Vil 50SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Jiavin 5 SC
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Joara 5SC
khô vằn/ lúa
FarmHannong Co., Ltd.
Lervil 100SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Longanvin 5SC
Khô vằn / lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Mainex 50SC
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Mekongvil 5SC
Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH P – H
Namotor 100SC
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Newvil 5SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA
Saizole 5SC
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su
Công ty CP BVTV Sài Gòn
TB-hexa 5SC
Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
Tecvil 50SC
Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm
Công ty TNHH Kiên Nam
Thonvil 100SC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Topvil 111SC
lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tungvil 5SC
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng
Tvil TSC 50SC
lem lép hạt/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Uni-hexma 5SC
Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH World Vision (VN)
Vilmax 50SC
Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Vivil 5SC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
314
Hexaconazole 75g/l +
Isoprothiolane 75g/l
Thontrangvil 150SC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
315
Hexaconazole 5% +
Isoprothiolane 40%
Starmonas 45WP
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
316
Hexaconazole 30g/l (20g/kg) + Isoprothiolane (270g/l), (320g/kg) + Tricyclazole (250g/l), (460g/kg)
Bibiusamy 550SC, 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
317
Hexaconazole 32 g/kg +
Isoprothiolane 350g/kg +
Tricyclazole 440g/kg
Nofada 822WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
318
Hexaconazole 30g/kg +
Isoprothiolane 420g/kg +
Tricyclazole 410g/kg
Camel 860WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
319
Hexaconazole 5% +
Isoprothiolane 35% +
Tricyclazole 40%
Beansuperusa 80WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
320
Hexaconazole 3% +
Isoprothiolane 43% +
Tricyclazole 40%
Citymyusa 86WP
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ
321
Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)
Lany super 80WP, 440SC
80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
322
Hexaconazole 40g/l +
Metconazole 60g/l
Workplay 100SL
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH An Nông
323
Hexaconazole 320g/kg +
Myclobutanil 380g/kg
Centerbig 700WP
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Agrohao VN
324
Hexaconazole 55 g/l +
Prochloraz 10 g/l
Nevis 65SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
325
Hexaconazole 62 g/kg +
Propineb 615 g/kg
Shut 677WP
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/ điều
Công ty TNHH ADC
326
Hexaconazole 75g/kg +
Propineb 630g/kg
Passcan 705WP
vàng rụng lá/ cao su
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
327
Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg
Sieubem super 555WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
328
Hexaconazole 50g/l (50g/kg) + Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg)
Galirex 99.9SC, 99.9WP
99.9WP: Khô vằn/ lúa
99.9SC: Rỉ sắt/cà phê
Công ty CP Nông dược Việt Thành
329
Hexaconazole 50g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg) + Tricyclazole 10g/l (50g/kg)
Grandgold 80SC, 510WP
80SC: Khô vằn/ lúa
510WP: Đạo ôn/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
330
Hexaconazole 56g/l + Tebuconazole 10g/l
Ferssy 66SC
Phấn trắng/ hoa hồng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
331
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l
Tezole super 300SC
Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
332
Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)
Vatino super 500WP, 525SE, 780WG
500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa
525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH An Nông
333
Hexaconazole 50g/kg +
Tebuconazole 500g/kg +
Tricyclazole 250g/kg
Centernova 800WG
vàng lá/ lúa
Công ty TNHH Agrohao VN
334
Hexaconazole 100g/kg +
Tebuconazole 400g/kg +
Trifloxystrobin 250g/kg
Natoyo 750WG
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH An Nông
335
Hexaconazole 56 g/l +
Tricyclazole 10 g/l
Leener 66SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
336
Hexaconazole 30g/l +
Tricyclazole 220g/l
Bimvin 250SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Dohazol 250SC
khô vằn/lúa
Công ty CP KT Dohaledusa
Forvilnew 250 SC
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Hextric 250SC
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Sun-hex-tric 25SC
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều
Sundat (S) Pte Ltd
WesTMinster 250SC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
337
Hexaconazole 50g/l +
Tricyclazole 200g/l
Beamvil-super 250SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH XNK Gold Star Thụy Điển
Lashsuper 250SC
đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH – TM Tân Thành
338
Hexaconazole 40g/l (35g/kg) + Tricyclazole 239g/l (770g/kg)
King-cide 279SC, 805WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
339
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)
Siukalin 250SC, 525SE, 757WP
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH An Nông
340
Hexaconazole 30g/l +
Tricyclazole 250g/l
Co-trihex 280SC
Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê
Công ty TNHH Baconco
Donomyl 280SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
341
Hexaconazole 50g/l +
Tricyclazole 250g/l
Amilan 300SC
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc
Công ty TNHH – TM Thái Nông
HD-pingo 300SC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
Hexalazole 300SC
Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/ cao su
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Newtec® 300SC
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Trivin 300SC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
342
Hexaconazole 50 g/l +
Tricyclazole 450 g/l
Gold-duck 500SC
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
343
Hexaconazole 100g/l +
Tricyclazole 300g/l
Avinduc 400SC
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Việt Đức
344
Hexaconazole 125 g/l +
Tricyclazole 400g/l
Marx 525SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Điện bàn
345
Hexaconazole 100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg)
Natofull 525SE, 750WP
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông
346
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 2700g/l (770g/kg)
Perevil 300SC, 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
347
Hexaconazole 30g/kg +
Tricyclazole 670g/kg
Trihexad 700WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Bình Điền MeKong
348
Hexaconazole 25g/l +
Validamycin 75g/l
Zilla 100SC
Nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
349
Imibenconazole (min 98.3%)
Manage 5WP
phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
Sumitomo Corporation Vietnam
LLC.
350
Iminoctadine
(min 93%)
Bellkute 40WP
phấn trắng/ hoa hồng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
351
Iprobenfos
(min 94%)
Kisaigon 10GR, 50EC
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa
50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Kitatigi 10GR, 50EC
10GR: đạo ôn/ lúa
50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tipozin 10GR, 50EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Vikita 10GR, 50EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
352
Iprobenfos 20% + Isoprothiolane 20%
Vifuki 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
353
Iprobenfos 30% (10g/kg)+
Isoprothiolane 15%
(390g/kg)
Afumin 45EC, 400WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
354
Iprobenfos 10% +
Tricycalzole 10%
Dacbi 20WP
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Hạt giống HANA
355
Iprobenfos 14% +
Tricyclazole 6%
Lúa vàng 20WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
356
Iprobenfos 100g/kg+
Tricyclazole 750g/kg
Superbem 850WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
357
Iprodione (min 96%)
Citione 350SC, 500WP, 700WG
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
700WG: khô vằn/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Doroval 50WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Givral 500WP
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Hạt chắc 50WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Hạt vàng 50 WP, 250SC
50WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Matador 750WG
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH CN khách hàng Mùa màng Anh – Rê
Niforan 50WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Nicotex
Prota 50WP, 750WG
50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương
750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
Công ty CP SX TM Bio Vina
Prozalthai 500SC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Rora 750WP
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Rorang 50WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM ACP
Rovannong 50WP, 250SC, 750WG
50WP: khô vằn/ lúa
250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Royal 350SC, 350WP
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Rovral 50WP
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê
Công ty TNHH FMC Việt Nam
Tilral 500WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Viroval 50WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Zoralmy 50WP, 250SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
358
Iprodione 200g/l (50g/kg) +
Sulfur 300g/l (500g/kg)
Rollone 500SC, 550WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
359
Iprodione 50g/kg +
Tricyclazole 700g/kg
Bemgold 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
360
Iprodione 350g/kg + Zineb
250g/kg
Bigrorpran 600WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
361
Isoprothiolane (min 96%)
Aco one 400EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Anfuan 40EC, 40WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Dojione 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Fuan 40EC
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Fuannong 400EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Fu-army 30WP, 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nicotex
Fujiduc 450EC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Fuji-One 40EC, 40WP
đạo ôn/ lúa
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
Fujy New 40EC, 400WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Fuel-One 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Funhat 40EC, 40WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Futrangone 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Fuzin 400EC, 400WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Iso one 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Jia-Jione 40EC, 400WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kara-one 400EC, 400WP
đạo ôn/ lúa
Eastchem Co., Ltd.
Lumix 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
One-Over 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH XNK QT SARA
One-Super 400EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vifusi 40EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
362
Isoprothiolane 40% +
Kasugamycin 2%
Fukasu 42WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
363
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)
Topzole 650WP, 800WG
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
364
Isoprothiolane 50g/l +
Propiconazole 250g/l
Tung super 300EC
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
365
Isoprothiolane 200g/l +
Propiconazole 150g/l
Tilred Super 350EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
366
Isoprothiolane 150g/l +
Propiconazole 100g/l +
Tricyclazole 350g/l
Tinanosuper 600SE
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
367
Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (10g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l), (55g/kg)
Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
368
Isoprothiolane 40% + Sulfur
3%
Tung One 430 EC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
369
Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg)
Puvertin 450EC, 650WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Thành
370
Isoprothiolane 250g/kg +
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg
Bimmy 800.8WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
371
Isoprothiolane 0.5g/l (405g/l) (10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) (55g/kg) + Tricyclazole 400.5g/l (0.5g/l) (755g/kg)
Ricegold 421SC, 425EC, 820WP
421SC: Đạo ôn/ lúa
425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
372
Isoprothiolane 400g/l +
Tebuconazole 150g/l
Gold-buffalo 550EC
Khô vằn, đạo ôn/lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
373
Isoprothiolane 10g/kg +
Tricyclazole 800g/kg
Citiusa 810WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Lan Anh
374
Isoprothiolane 400g/kg +
Tricyclazole 250 g/kg
Trizim 650WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai
375
Isoprothiolane 250g/kg +
Tricyclazole 400g/kg
Bump 650WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH ADC
Downy 650WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Ka-bum 650WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Stazole top 650WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
376
Isoprothiolane 250g/kg +
Tricyclazole 450g/kg
Bulny 700WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
377
Isoprothiolane 30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg)
Tripro-HB 700WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Triosuper 70WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
378
Isoprothiolane 18g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg)
NP G6 4.8GR, 860WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
379
Isoprothionale 200g/l, (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l, (250g/kg)
Bom-annong 525SE, 650WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
380
Isoprothiolane 375g/kg +
Tricyclazole 375g/kg
Bimson 750WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM Tùng Dương
381
Isoprothiolane 350g/kg +
Tricyclazole 400g/kg
Bim-fu 750WG
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Việt Đức
382
Isoprothiolane 300g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
Newtinano super 800WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
383
Isoprothiolane 400g/kg +
Tricyclazole 400g/kg
Acfubim 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Bim 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Fireman 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
Trifuaic 800WP
Đạo ôn/Lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
384
Isopyrazam (min 92%)
Reflect 125EC
Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
385
Iprovalicarb (min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg
Interest 667.5WP
Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/ nho
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Melody duo 66.75WP
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Mix-pro 667.5WP
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
386
Kanamycin sulfate (min 98%)
Marolyn 10WP
khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/cải bắp
Công ty CP Trường Sơn
387
Kasugamycin (min 70%)
Asana 2SL
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
Công ty TNHH SX TM Tô Ba
Bactecide 20SL, 60WP
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Bisomin 2SL, 6WP
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, cải bắp; thối quả, phấn trắng/ nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Calistar 20SC, 25WP
20SC: đạo ôn/ lúa
25WP: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Chay bia la 2SL
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Citimycin 20SL
đạo ôn, bạc lá/ lúa
Eastchem Co., Ltd.
Fujimin 20SL, 50WP
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Fukmin 20SL
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Golcol 20SL, 50WP
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
Goldkamin 20SL
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ cải bắp; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Grahitech 2SL, 4WP
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
JAVI Min 20SL, 60WP
20SL: lem lép hạt/ lúa
60WP: đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Kagomi 3SL
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ cải bắp; loét/cam
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Kamycinjapane 20SL, 80WP
20SL: khô vằn/ lúa
80WP: đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
Kamsu 2SL, 8WP
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, cải bắp; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
Công ty TNHH Việt Thắng
Karide 3SL, 6WP
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ cải bắp; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
Công ty TNHH An Nông
Kasuduc 3SL, 100WP
3SL: bạc lá/lúa
100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Kasugacin 3SL
Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Kasumin 2SL
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, cải bắp; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/ lạc
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Kasustar 62WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Kata 2SL
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Katamin 3SL
Đạo ôn, bạc lá/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Kminstar 20SL, 60WP
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ cải bắp; thối quả/ vải, xoài
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Fortamin 3SL, 6WP
đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thối nhũn/ cải bắp; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam
Công ty TNHH Phú Nông
Newkaride 3SL, 6WP
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ cải bắp; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
Công ty TNHH US.Chemical
Tabla 20 SL
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ cải bắp
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Trasuminjapane 2SL, 8WP
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ cải bắp; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tutin 40SL
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan
Saipan 2 SL
đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/cải bắp, loét/cam
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Usakacin 6WP, 30SL
Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ cải bắp
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
388
Kasugamycin 20g/kg +
Isoprothiolane 180g/kg +
Tricyclazole 650g/kg
Tranbemusa 850WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
389
Kasugamycin 2g/l +
Ningnanmycin 40g/l
Kamilaic 42SL
Đốm lá/ hành
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
390
Kasugamycin 20 g/kg +
Ningnanmycin 48g/kg
No-vaba 68WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
391
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) +
Ningnanmycin 38g/l
(48g/kg)
Linacin 40SL, 50WP
Bạc lá/ lúa
Công ty CP nông dược Việt Nam
392
Kasugamycin 25g/l (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (60g/kg)
Chobits 50SL, 110WP
50SL: lem lép hạt/ lúa
110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
393
Kasugamycin 20 g/l +
Ningnanmycin 20g/l
Parisa 40SL
Thối nhũn/ cải bắp
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
394
Kasugamycin 10g/l (16g/kg) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg)
Kamycinusa 75SL, 76WP
75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su
76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
395
Kasugamycin 2g/kg +
Ningnanmycin 98g/kg
Nikasu 100WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
396
Kasugamycin 5g/l, (20g/kg) + Ningnanmycin 41.9g/l (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/l, (0 1g/kg)
Gallegold 47SL, 71WP
thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
397
Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)
Famycinusa 100WP, 150SL
bạc lá/lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM
Trần Vũ
398
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
Starsuper 10SC, 20WP, 21SL
10SC, 20WP, 21SL: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
399
Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)
Kaminone 17SL, 22WP
Thán thư quả/vải
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
400
Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)
Yomisuper 22SC, 23WP
22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
401
Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg
Sunner 40WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
402
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg
Navara 50WP
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
403
Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 80g/kg
Amigol-lux 100WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
404
Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)
Teptop 70WG, 100WP
70WG: Vàng lá chín sớm/lúa
100WP: Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
405
Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
Novinano 55WP
Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua
Công ty CP Nông Việt
406
Kasugamycin 1g/kg +
Streptomycin sulfate 100g/kg
Teamgold 101WP
bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/cải bắp; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
407
Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg
Gamycinusa 150SL, 185WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
408
Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg
Bingle 320WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
409
Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg
Javizole 777WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
410
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
Bemsai 262WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
411
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Kansui 21.2WP
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
412
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 28%
Kabim 30WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
413
Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg)
Ankamycin 30SL, 250WP
30SL: bạc lá/ lúa
250WP: đạo ôn/lúa
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
414
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 29%
Hibim 31WP
đạo ôn, bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
415
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 30%
Unitil 32WP, 32WG
32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
416
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 48%
Daiwantocin 50WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Futai
417
Kasugamycin 10g/kg +
Tricyclazole 790g/kg
Bibojapane 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
418
Kasugamycin 15g/l (30g/kg)
+Tricyclazole 285g/l
(770g/kg)
Beammy-kasu 300SC, 800WG
Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
419
Kasugamycin 5% +
Tricyclazole 75%
Binbinmy 80WP
Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM Thiên Nông
420
Kasugamycin 15g/kg +
Tricyclazole 700g/kg
Stardoba 715WP
Đạo ôn, bạc lá/lúa
Công ty TNHH Agro Việt
421
Kasugamycin 12g/l +
Tricyclazole 80g/l
Kasai-S 92SC
Đạo ôn/lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
422
Kasugamycin 40g/kg +
Tricyclazole 768g/kg
Nano Diamond 808WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
423
Kasugamycin 20g/kg +
Tricyclazole 800g/kg
Fujitil 820WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
424
Kasugamycin 0.5% +
Tricyclazole 74.5%
Haragold 75WP
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
425
Kasugamycin 35g/kg +
Tricyclazole 692g/kg +
Validamycin 50g/kg
Tilmec 777WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
426
Kresoxim-methyl (min 95%)
Inari 300SC
Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu
Công ty CP NN HP
MAP Rota 50WP
thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây; sương mai/cà chua, sẹo/ cam; phấn trắng/ hoa hồng
Map Pacific PTE Ltd
Sosim 300SC
đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống
Công ty TNHH Việt Thắng
427
Kresoxim-methyl 10% +
Propineb 50%
Omega-downy rot 60WG
Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
428
Mancozeb (min 85%)
Aikosen 80WP
Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ cải bắp, xì mủ/ sầu riêng
Công ty TNHH World Vision (VN)
An-K-Zeb 800WP
thối quả/ vải
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Annong Manco 80WP, 300SC
80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng, xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa
300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà chua, phấn trắng/ nho
Công ty TNHH An Nông
Bavizeb 75WP
phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Byphan 800WP
thán thư/ vải
Công ty TNHH TM Bình Phương
Cadilac 75WG, 80 WP
75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây
80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa chậu hoa
Agria S.A, Bulgaria
Caliber 800WP
Đốm đen/hoa hồng
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
Đaiman 800WP
Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH Trường Thịnh
Dipomate 80 WP, 430SC
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa
430SC: lem lép hạt/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Dithane M-45 80WP, 600OS
80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.
600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa
Dow AgroSciences B.V
Dizeb-M 45 80 WP
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Dofazeb 800WP
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Dove 80WP
thán thư/ xoài
Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng
Forthane 43 SC, 80WP
80WP: thán thư/ cải bắp, đạo ôn/ lúa.
43SC: đạo ôn/ lúa
Longfat Global Co., Ltd.
Fovathane 80WP
sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
Man 80 WP
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa
DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
Makozeb-RBC 80WP
Thối quả/cam
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
Manozeb 80 WP
phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu
Công ty CP Nông dược HAI
Manthane M 46 37 SC, 80 WP
37SC: sương mai/ cà chua
80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Penncozeb 75WG, 80 WP
75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua
80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Baconco
Sancozeb 80 WP
thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
Forward International Ltd
Tenem 80 WP
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi
Công ty TNHH TM Trang Nông
Timan 80 WP
thối nhũn/ cải bắp, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Tipozeb 80 WP
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Tungmanzeb 800WP
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Tvzeb 800WP
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Unizebando 800WP
Sương mai/cà chua
Công ty CP SAM
Unizeb M-45 75WG, 80 WP
75WG: đốm vòng/ cà chua
80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Vimancoz 80WP
đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Vosong 800WP
sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
429
Mancozeb 0.24% (64%) +
Metalaxyl 0.01% (8 %)
Biorosamil 0.25PA, 72WP
Loét sọc mặt cạo/cao su
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
430
Mancozeb 64% + Metalaxyl %
Agrimyl 72WP
Lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng
Favaret 72WP
Loét sọc mặt cạo/ cao su
Công ty CP Nicotex
Fortazeb 72 WP
loét sọc mặt cạo/ cao su
Forward International Ltd
Hoanganhbul 72WP
phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Mancolaxyl 72WP
loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Met-Helmer 72WP
Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng. xì mủ/ cao su
Công ty TNHH B.Helmer
Mexyl MZ 72WP
chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Phesolmanco-M 72WP
Loét sọc mặt cạo/ cao su
Công ty TNHH World Vision (VN)
Ricide 72 WP
loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào
Công ty CP BVTV I TW
Ridozeb 72WP
Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca
Công ty CP Nông dược HAI
Rithonmin 72WP
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Cong ty TNHH TM SX Thôn Trang
Romil 72WP
Chết nhanh/hồ tiêu
Rotam Agrochemical Co., Ltd
T-Promy MZ 72WP
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều
Công ty TNHH TM Thái Phong
Tungsin-M 72WP
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết héo/ hồ tiêu
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vimonyl 72 WP
loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
431
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxyl 40g/kg
Rinhmyn 680WP
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ tiêu
Công ty TNHH An Nông
432
Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl
80g/kg (80g/kg)
Rorigold 680WG, 720WP
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
433
Mancozeb 60% (64%) +
Metalaxyl 8% (8%)
MeTMan bul 68WG, 72WP
Loét sọc mặt cạo/cao su
Agria S.A
434
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxyl 80g/kg
Ridoman 720WP
Chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Trường Thịnh
Zimvil 720WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
435
Mancozeb 64% (640g/kg) +
Metalaxyl-M 4% (40g/kg)
Copezin 680WP
rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Lanomyl 680WP
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Ridomil Gold® 68WG
thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Suncolex 68WP
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu
Sundat (S) PTe Ltd
436
Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)
Mekomil gold 680WG, 680WP
680WG: rỉ sắt/ cà phê
680WP: đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
437
Mancozeb 660g/kg +
Metalaxyl-M 60g/kg
Rubbercare 720WP
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
438
Mancozeb 44% + Polyoxin
B 2%
Polyman 46WP
Thán thư/ thanh long
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
439
Mancozeb 301.6g/l +
Propamocarb.HCl 248g/l
Propman bul 550SC
sương mai/cà chua, dưa hấu
Agria SA
440
Mancozeb 620 g/kg +
Tricyclazole 180g/kg
Triman gold 800WP
Đốm đen/ hoa hồng
Công ty CP SAM
441
Metalaxyl (min 95%)
Acodyl 25EC, 35WP
25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
35WP: thối rễ/ hồ tiêu
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
Alfamil 35WP
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Binhtaxyl 25 EC
mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Foraxyl 35WP
rỉ sắt/ đậu tương
Forward International Ltd
Karoke 350WP
Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
Mataxyl 500WG, 500WP
500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương mai/ khoai tây
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương
Map Pacific PTE Ltd
No mildew 25WP
thối/ hồ tiêu
Công ty TNHH TM Trang Nông
Rampart 35SD
đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Salegold 250EC
Chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH Việt Thắng
Tân qui Talaxyl 25WP
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Ngân Anh
Vilaxyl 35 WP
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
442
Metalaxyl-M (min 91%)
Voces 25WP
Loét sọc mặt cạo/ cao su
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
443
Metconazole (min 94%)
Anti-fusa 90SL
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Ozzova 90SL
lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
Công ty TNHH MTV Lucky
Workup 9 SL
lem lép hạt/ lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
444
Metiram Complex (min 85%)
Polyram 80WG
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa
BASF Vietnam Co., Ltd.
445
Metiram 55% (550g/kg) +
Pyraclostrobin 5% (50g/kg)
Cabrio Top 600WG
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu
BASF Vietnam Co., Ltd.
Carlos 60WG
Phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
Combo 600WG
Thán thư/ ớt
Công ty Cổ phần Khử trùng
Việt Nam
446
Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg
Verityz 600WG
Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam
Công ty TNHH Phú Nông
447
Metominostrobin (min 97%)
Ringo-L 20SC
Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
448
Myclobutanil (min 98%)
Kanaka 50SC, 405WP
50SC: lem lép hạt/ lúa
405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
Myclo 400WP
Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP Hóc Môn
449
Myclobutanil 130 g/kg +
Pyraclostrobin 250 g/kg
Tokayo 380WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH An Nông
450
Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)
Sieutino 500WP, 780WG
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa
780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH An Nông
451
Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
Rusem super 750WP
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
452
Myclobutanil 100g/kg +
Thifluzamide 500g/kg
Wonderful 600WP
Mốc sương/ khoai tây
Công ty TNHH An Nông
453
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)
Usagvil 250SC, 700WP
250SC: Bạc lá/lúa
700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê
Công ty TNHH An Nông
454
Ningnanmycin
Ace green 8SL
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
Annongmycin 80SL, 100SP
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
100SP: thối nhũn/hành
Công ty TNHH An Nông
Bonny 4SL
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu
Công ty CP Nông dược HAI
Cosmos 2SL
bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
Công ty TNHH Nam Bắc
Diboxylin 2SL
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ cải bắp, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu, đốm nâu/ thanh long
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Ditacin 8 SL, 10 WP
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh
10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
Công ty TNHH Nông Sinh
Evanton 40SL
Thối nhũn/cải bắp, bạc lá/lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Fukuda 3SL
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
Jonde 3SL
Cháy bìa lá/lúa
Cong ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Kanicin 100WP
Thối nhũn/ cải bắp
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Kozuma 5WP, 8SL
5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
Công ty CP Nông nghiệp HP
Kufic 80SL
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Lincolnusa 15WP, 81SL
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Molbeng 2SL
bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Naga 80SL
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua
Công ty CP Hóc Môn
Niclosat 4SL
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Ningnastar 50WP, 50SL
50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
50SL: phấn trắng/dưa chuột
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Pyramos 40SL
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Romexusa 2SL, 20WP
2SL: phấn trắng/ đậu tương
20WP: bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Somec 2 SL
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua
Công ty TNHH Trường Thịnh
Spagold 40SL
Vàng lá chín sớm/lúa
Công ty CP Hatashi Việt Nam
Sucker 4SL, 90WP
4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ cải bắp; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Supercin 50WP, 80SL
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ cải bắp.
Công ty CP nông dược Việt Nam
Supermil 50WP, 40SL
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ cải bắp.
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Thaiponbao 40SL
phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê
Công ty TNHH – TM Thái Phong
455
Ningnanmycin 17g/l, (10g/kg) + Polyoxin B 10g/l, (22g/kg)
Polysuper 27SL, 32WP
27SL: thán thư/ vải
32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
456
Ningnanmycin 5g/kg + Polyoxin B 11g/kg +
Streptomycin sulfate 5g/kg
Rorai 21WP
Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sunshi 21WP
thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
457
Ningnanmycin 10g/kg (20g/l) + Streptomycin sulfate 68g/kg (60g/l)
Mycinusa 78WP, 80SL
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
458
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (490g/kg)
Liveshow 300SL, 550WP
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
459
Ningnanmycin 30g/kg +
Tricyclazole 770g/kg
Avazole 800WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
460
Ningnanmycin 25g/l (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (790g/kg)
Vitaminusa 450SC, 800WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
461
Ningnanmycin 27g/kg +
Tricyclazole 700g/kg +
Validamycin 50g/kg
Goldbem 777WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
462
Oligo-alginate
M.A Maral 10SL, 10WP
10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè
10WP: kích thích sinh trưởng/ cải bắp, cà rốt, cây hoa cúc
Công ty TNHH Ngân Anh
463
Oligo-sacarit
Olicide 9SL
rỉ sắt/ chè, sương mai/ cải bắp, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX TM Bio Vina
464
Oligosaccharins
Tutola 2.0SL
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
465
Oxathiapiprolin
(min 95%)
Dupont™ Zorvec™ Enicade™ 10 OD
Sương mai/cà chua
Dupont Vietnam Ltd
466
Oxine Copper (min 99%)
Cadatil 33.5SC
cháy bìa lá/ lúa
Công ty TNHH TM Anh Thơ
Funsave 33.5SC
bạc lá/ lúa
Công ty CP Global Farm
467
Oxolinic acid (min 93%)
G-start 200WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Oka 20WP
bạc lá/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Oxo 200WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Sieu tar 20WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH MtV BVTV Thạnh Hưng
Starner 20WP
lem lép hạt, bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Starwiner 20WP
Bạc lá, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
468
Oxolinic acid 600g/kg + Salicylic acid 150g/kg
Dorter 750WP
Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa
Công ty TNHH An Nông
469
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg
Map lotus 125WP
Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
470
Oxolinic acid 100g/kg +
Streptomycin sulfate
10og/kg
Lino oxto 200WP
bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su
Công ty CP Liên Nông Việt Nam
471
Oxonilic acid 200g/kg +
Tricyclazole 550g/kg
Tryxo 750WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
472
Oxytetracycline
Usastano 500WP
bạc lá/ lúa, đốm vòng/ cải bắp
Công ty TNHH An Nông
473
Oxytetracycline 50g/kg +
Streptomycin 50g/kg
Miksabe 100WP
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ cải bắp; thối quả/ cà chua
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Oxycin 100WP
Thối nhũn /cải bắp
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
474
Oxytetracycline hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg)
Marthian 90SP
héo xanh/ cà chua
Công ty TNHH Hạt giống HANA
Ychatot 900SP
Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
475
Oxytetracyline 400 g/kg +
Streptomycin 100 g/kg
Centertaner 500 WP
Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh
Công ty TNHH An Nông
476
Oxytetracycline 50g/kg +
Streptomycin 50g/kg +
Gentamicin 10g/kg
Banking 110WP
Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ cà chua
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
477
Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
Avikhuan 102SP
Bạc lá/lúa
Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân
478
Oxytetracycline 300g/kg +
Tetramycin 200g/kg
Goldfull 500WP
thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa
Công ty TNHH An Nông
479
Bionema 80WP
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới
Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh
Nemaces 108 cfu/g WP
Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối, cà rốt
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Palila 500WP (5 x 109cfu/g)
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
Công ty TNHH Nông Sinh
480
Penconazole (min 95%)
Penazon 100EC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Q-Penco 20EW
rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
481
Pencycuron (min 98%)
Alfaron 25 WP
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Forwaceren 25 WP
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây
Forward International Ltd
Luster 250 SC
khô vằn/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Monceren 250 SC
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Moren 25 WP
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ngô
Công ty CP BVTV I TW
Vicuron 250 SC
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
482
Pencycuron 150g/kg +
Tebuconazole 120g/kg
Arakawa 270WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
Teb 270WP
Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc
Sundat (S) PTe Ltd
483
Penthiopyrad (min 98.8%)
Kabina 200SC
Đốm nâu/ thanh long
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
484
Picarbutrazox (min 94.5%)
Quintect 10SC
Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
485
Physcion
Dofine 0.5SL
Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
486
Picoxystrobin
(min 98.5%)
DuPont™ Aproach ® 250SC
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài
Dupont Vietnam Ltd
Master Plus 225SC
Đốm lá/ngô
Công ty TNHH Master AG
Picobin 250SC
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua
Công ty TNHH Phú Nông
487
Picoxystrobin 10% +
Propiconazole 20%
Ace pypro 30SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP ACE Biochem
Việt Nam
488
Picoxystrobin 70g/l +
Propiconazole 120 g/l
Suntioo 190SC
Rỉ sắt/ đậu tương
Công ty CP NN HP
489
Picoxystrobin 250g/l +
Prothioconazole 50g/l
Picoros 300SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
490
Phosphorous acid
Agri-Fos 400SL
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; Chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
Herofos 400 SL
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, cải bắp; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Sprayphos 620SL
Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
491
Polyoxin complex (min 31%)
Polyoxin AL 10WP
đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
492
Polyoxin B
5 Lua 3SL, 20WP
Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Caligold 20WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Ellestar 3SL, 20WP, 30SC
3SL: phấn trắng/ bầu bí
20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
30SC: Sẹo/ cam
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
493
Polyphenol tinh chiết từ cây núc nác ( và lá, vỏ cây liễu (
Chubeca 1.8SL
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ cải bắp; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô
Trung tâm tìm hiểu và phát triển công nghệ hóa sinh
494
Prochloraz (min 97%)
Agrivil 250EC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Atilora 48EC
lem lép hạt/ lúa
Asiagro Pacific Ltd
Dailora 25EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Futai
Mirage 50WP, 450EC
50WP: thán thư/ hồ tiêu
450EC: lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Talent 50WP
thán thư/ cà phê
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
495
Prochloraz-Manganese complex
Trinong 50WP
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa
Công ty TNHH BMC Vĩnh Phúc
496
Prochloraz 400 g/l +
Propiconazole 90 g/l
Picoraz 490 EC
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc
Công ty TNHH Adama Việt Nam
497
Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l,
(0.1g/l)7 (705g/kg), 500g/kg
Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
498
Prochloraz 250g/l +
Tebuconazole 160g/l
Tilrice 410EC
Đốm lá/ lạc
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
499
Prochloraz 420g/l (10g/kg), + Tricyclazole 10g/l (65g/kg)
Anizol 430SC, 75WP
75WP: Đạo ôn/ lúa
430SC: Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
500
Prochloraz 400g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg), (300g/kg) + Tricyclazole 10g/l (55g/kg)
Rexcide 430SC, 515WP
515WP: đạo ôn/lúa
430SC: lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
501
Propamocarb.HCl (min 92%)
Hussa 722SL
Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc
Công ty CP BVTV ATC
Probull 722SL
Tuyến trùng/ hồ tiêu
Công ty TNHH Trường Thịnh
Proplant 722 SL
nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam
Công ty TNHH Kiên Nam
Treppach Bul 607SL
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua
Agria S.A, Bulgaria
Zamil 722SL
Mốc sương/ nho
Công ty CP Nicotex
502
Propamocarb 530 g/l +
Fosetyl Aluminium 310g/l
Previcur Energy 840 SL
Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
503
Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l
Vaba super 525SL
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
504
Propiconazole (min 90%)
Agrozo 250 EC
thối thân, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Bumper 250 EC
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Canazole 250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương
Công ty CP TST Cần Thơ
Catcat 250EC
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Nông dược HAI
Fordo 250 EC
khô vằn/ lúa
Forward International Ltd
Fungimaster 250EC
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Lunasa 25 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Propytil 250EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Starsai 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Tien sa 250 EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Tilusa super 300EC
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tinmynew
250 EC, 250EW
250EC: khô vằn/ lúa
250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH US.Chemical
Tinix 250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
Tiptop 250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV I TW
Vitin New 250EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
505
Propiconazole 125g/l +
Tebuconazole 100g/l
Farader 225EW
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
506
Propiconazole 150g/l +
Tebuconazole 150g/l
Folitasuper 300EC
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
TEPRO – Super 300EC
lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Tilgol super 300EC
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
507
Propiconazole 200g/l +
Tebuconazole 200g/l
Gtop 400EC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
508
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l
Bembo 550SE
Đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng
509
Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
Bismer 780WP
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM Nông Phát
510
Propiconazole 125g/l +
Tricyclazole 400g/l
Dotalia 525 SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Fao-gold 525 SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Filia® 525 SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Filyannong super 525SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Newlia Super 525SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Tillage-super 525SE
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
511
Propiconazole 55g/l +
Tricyclazole 500g/l
Nano Gold 555SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
512
Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 4oog/l (720 g/kg)
Novazole 525SE, 750WG
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Agrohao VN
513
Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)
Bumrosai 555SE, 650WP
đạo ôn/lúa
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
514
Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l)
Rocksai super 425WP, 525SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
515
Propiconazole 125g/l +
Tricyclazole 450 g/l
Finali 575 SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
516
Propiconazole 150g/l +
Tricyclazole 400g/l
Bimtil 550 SE
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
TilBem Super 550SE
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
Tilbis super 550SE
đạo ôn/lúa
Công ty CP nông dược Việt Nam
Tilmil super 550SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
517
Propineb (min 80%)
A-chacô 70WP
Thán thư/xoài
Công ty TNHH TM Thái Phong
Aconeb 70 WP
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột
Công ty CP Đồng Xanh
Afico 70WP
thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu
Công ty CP Nicotex
Alphacol 700 WP
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Antracol 70 WP, 70WG
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm đen, thán thư/ bưởi
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Bach 70WP
Lem lép hạt/lúa
Sinon Corporation, Taiwan
Donacol super 700WP
Thán thư/xoài
Công ty CP Smart Farm
Doremon 70WP
sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
Công ty TNHH An Nông
Dovatracol 72WP
thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Newtracon 70 WP
thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Nofacol 70WP
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán thư/thanh long
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Nova 70WP
thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Pylacol 700WP
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa; thán thư/ xoài, ớt
Rotam Asia Pacific Limited
Sienna 70WP
Sương mai/ dưa chuột
Công ty TNHH Nam Bộ
Startracon 70WP
chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Strancolusa 70WP
thán thư/ cà phê
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tadashi 700WP
sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê
Công ty CP NN HP
Tamnong Propin 70WG
Thán thư/ ớt
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông
Tobacol 70WP
mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Zintracol 70WP
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho
Công ty TNHH Phú Nông
518
Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l(445g/l), (705g/kg), (250g/kg)
Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
519
Propineb 10g/l (10g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (760g/kg)
Natitop 280EW, 420SC, 800WP
280EW, 800WP: lem lép hạt/lúa
420SC: đạo ôn/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
520
Propineb 70% + Triadimefon 5%
ARC-carder 75WP
lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
521
Propineb 613g/kg +
Trifloxystrobin 35g/kg
Activo super 648WP
thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ nho
Công ty CP NN HP
Flint pro 648WG
Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm lá/ cải bắp, cà chua; mốc xám/ rau cải
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
522
Protein amylose
Vikny 0.5 SL
thối nhũn/ cải bắp; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam, lép vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
523
Prothioconazole (min 95%)
Midas 30OD
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm
Navypro 300SC
Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
TT Tadol 480SC
Thán thư/ xoài
Công ty TNHH TM Tân Thành
524
B Cure 1.75WP
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
TKS-Anti Phytop WP
chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh
525
Pydiflumetofen (min 98%)
Miravis® 200SC
Phấn trắng/ ớt
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
526
Pyraclostrobin (min 95%)
Hi-top 250SC
Rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Global Farm
Kaiser 250EC
Ghẻ sẹo/cam
Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Mastery 25SC
Mốc sương/ khoai tây
Công ty TNHH Agro Việt
Pilino 250SC
Đốm lá nhỏ/ ngô
Công ty CP Hóc Môn
527
Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg
Haohao 600WG
thán thư/vải, đạo ôn/ lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
528
Pyraclostrobin 10% +
Thifluzamide 10%
Gongfu 20SC
Thán thư/ hồ tiêu
Beijing Bioseen Crop Sciences
Co., Ltd
529
Pyrimethanil (min 95%)
Rovia 420SC
Chết nhanh/hồ tiêu
Công ty TNHH Được Mùa
Tilsom 400SC
Thối nhũn/hành
Công ty TNHH Trường Thịnh
530
Quaternary Ammonium Salts
Physan 20SL
thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
531
Saisentong (min 95%)
Visen 20SC
bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
532
Salicylic Acid
Bacla 50SC
bạc lá, khô vằn/lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
Exin 4.5SC
4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu
4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
533
WYEC 108
Actinovate 1 SP
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, cải bắp; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm vòng/hành, thối búp/chè
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
534
WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
Actino-Iron 1.3 SP
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, cải bắp; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
535
Acstreptocinsuper 40TB
thối nhũn/ cải bắp; thán thư/thanh long, sẹo/ cam
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Goldnova 200WP
bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách
Công ty TNHH An Nông
Kaisin 100WP
Thối nhũn/ cải bắp, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột
Công ty TNHH Việt Thắng
Liberty 100wP
Thối nhũn/ cải bắp, bạc lá/lúa, loét/cam
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Poner 40TB, 40SP
thối nhũn/ cải bắp
Công ty TNHH MTV Tô Nam
Biotech
Stepguard 100SP, 150TB
100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
150TB: bạc lá/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Strepgold 100WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Supervery 50WP
đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Yomistar 105WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
536
Sulfur
Kumulus 80WG
sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su
BASF Vietnam Co., Ltd.
Fulac 80WG, 80WP, 500SC
80WG: Nhện gié/lúa
80WP: nhện đỏ/cam
500SC: phấn trắng/cao su
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Lipman 80WG
Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm
Công ty CP Nông dược HAI
Microthiol Special 80WG, 80WP
80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô
Công ty TNHH UPL Việt Nam
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC
80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm
80WP: phấn trắng/ nho
85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhung/nhãn, nhện gié/ lúa
Công ty TNNH Ngân Anh
Sulfurluxthai 80WG
thán thư/vải
Công ty CP Sunseaco Việt Nam
Sulox 80 WP
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn
Công ty CP BVTV Sài Gòn
537
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Novitop 850WP
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Nông Việt
538
Sulfur (2%), (2%), (7%)+ Tricyclazole (40%), (75%), (75%)
Vieteam 42SC, 77WG, 82WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
539
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
Bibim 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
540
Sulfur 250g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
StarBem Super 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
541
Sulfur 450g/l (655g/kg)+
Tricyclazole 200g/l (200g/kg)
Bimsuper 650SC, 855WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
542
Sulfur 35% + Tricyclazole
50%
Labem 85WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
543
Sulfur 350g/kg +
Tricyclazole 225g/kg
Lionsul 575WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
544
Tebuconazole (min 95%)
Folicur 250EW, 250WG, 430SC
250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu
250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Forlita 250EW, 430SC
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống
trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
Fortil 25 SC
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Fozeni 250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Nicotex
Huibomb 25EW
khô vằn/lúa
Huikwang Corporation
Jiacure 25EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Milazole 250 EW
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Poly annong 250EW, 250EC, 450SC
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Poticua 250EW
lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết cây con/ lạc
Công ty TNHH TM Thái Phong
Provil 30EW, 450SC
30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết chậm/ hồ tiêu
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Sforlicuajapane 450SC
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Sieu tin 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
T.B.Zol 250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Tebuzole 250 SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Thianzole 12.5EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Tien 250 EW
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
T-zole super 250EW, 250SC
250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc
250SC: lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Vitebu 250SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
545
Tebuconazole 150 g/kg +
Kresoxim-methyl 300 g/kg
Trido 450WP
Thán thư/ cà phê
Công ty Cổ phần BVTV ATC
546
Tebuconazole 160 g/l +
Tricyclazole 200 g/l
Beam™ Plus 360SC
Đạo ôn/ lúa
Dow AgroSciences B.V
547
Tebuconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)
Dolalya 525SC, 580EC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
548
Tebuconazole 250 g/l +
Tricyclazole 275 g/l
Gold-dog 525SC
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
549
Tebuconazole 500g/kg +
Tricyclazole 200g/kg
Tivaho 700WP
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
550
Tebuconazole 250g/kg +
Tricyclazole 500g/kg
Map Unique 750WP
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa
Map Pacific PTE Ltd
551
Tebuconazole 250g/kg +
Tricyclazole 550g/kg
Novigold 800WP
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP Nông Việt
552
Tebuconazole 32% +
Trifloxystrobin 16%
Huge 48SC
Phấn trắng/ hoa hồng
Công ty CP Bigfive Việt Nam
553
Trifloxystrobin 250g/kg +
Tebuconazole 250g/kg
TT-Bastigold 500SC
Thán thư/ hồ tiêu
Công ty TNHH TM Tân Thành
554
Tebuconazole 500g/kg +
Trifloxystrobin 250g/kg
Activo 750 WG
Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Conabin 750WG
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
Công ty TNHH Phú Nông
Nativo 750WG
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn/ ngô; đốm lá/ ngô
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Tanimax 750WG
Đốm lá/ hồ tiêu
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
Triflo-top 750WG
Phấn trắng/hoa hồng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Twinstar 75WG
Rỉ sắt/ cà phê
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
555
Tetraconazole (min 94%)
Domark 40 ME
rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
556
Tetramycin
Mikcide 1.5SL
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ cải bắp; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long
Công ty TNHH Được Mùa
557
Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + 106 cfu/g + 106 cfu/g + 106 cfu/g + 106 cfu/g + 106 cfu/g + 106 cfu/g
SH-Lifu (SH-BV1)
Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu
Viện Bảo vệ thực vật
558
Tinh dầu quế
Tiêu tuyến trùng 18EC
Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê
Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng
559
Thiabendazole (min 98.5%)
Bestar 505SC
Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
560
Thifluzamide (min 96%)
Pulsor 23SC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
561
Thiodiazole copper (min 95%)
Longbay 20SC
bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH Trường Thịnh
562
Thiodiazole zinc (min 95%)
Anti-one 200SC
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Lk-one 50SC
Bạc lá/lúa, sẹo/ cam
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
563
Thiram (TMTD) (min 96%)
Pro-Thiram 80 WP, 80 WG
80WP: đốm lá/ phong lan
80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê
Agsp ec Asia Pte Ltd
564
Thiram 30% + Ziram 50%
Zipra 80WP
thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
565
Triadimefon (min 96%)
Encoleton 25 WP
thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Omega-mefon 15WP
Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
566
Triadimenol (min 97%)
Bayfidan 250 EC
rỉ sắt/ cà phê
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Samet 25EC
phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
567
Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử/g FG
Chết rạp cây con/ cà rốt
Công ty TNHH Dalat Hasfarm
Promot Plus WP (5.107 bào tử/g); Promot Plus SL
(
3.107 bào tử/g +
2.107 bào tử/g)
WP: thối gốc, thối hạch/ cải bắp; chết cây con/ cải thảo
SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ cải bắp
Công ty TNHH Ngân Anh
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g
vàng lá thối rễ do /cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/cải bắp
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Vi – ĐK 109 bào tử/g AP
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
568
4% 1%
Tiên tiến 5 WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
569
Zianum 1.00WP
Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê
Công ty CP Hóc Môn
570
80% (8 x 107 bào tử/g) Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)
TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
571
J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)
TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/g WP
Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
572
Pers.
75% (7.5 x 107 bào tử/g) +
Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g)
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP
Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
573
80%
(8 x 107 bào tử/g +
Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)
Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP
Thối nõn/ dứa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
574
M8;
M32; M35 1×109 CFU/g
Tricô hạt nhân C833
1×109 CFU/g WP
Tuyến trùng/ cà phê
Công ty TNHH Tam Nông
575
(T.41).109 cfu/g
NLU-Tn
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
576
Ace tricov 19WP
Thối rễ/ ớt
Công ty CP ACE Biochem
Việt Nam
Biobus 1.00WP
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu
Công ty TNHH Nam Bắc
577
Tricyclazole (min 95%)
Acdowbimusa 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV Lucky
Andozol 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Angate 75WP, 350SC
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Avako 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Nông
Bamy 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nicotex
Beam 75 WP
đạo ôn/ lúa
Dow AgroSciences B.V
Belazole 75 WP
đạo ôn/ lúa
Guizhou CUC INC.
(Công ty TNHH TM Hồng
Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung
Quốc)
Bemgreen 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Bidizole 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SAM
Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Bimusa 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
Binlazonethai 75WP, 75WG
đạo ôn/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Binhtryzol 75 WP
đạo ôn/ lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Blastogan 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Bn-salatop80WP, 80WG
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Bảo Nông Việt
Bpbyms 200WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM Bình Phương
Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH trợ giúp phát triển kỹ thuật và giao trả công nghệ
Cittizen 75WP, 333 SC
đạo ôn/ lúa
Eastchem Co., Ltd
Colraf 20 WP, 75WG
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Danabin 75WP, 80WG
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH CN khách hàng Mùa màng Anh – Rê
Dolazole 80WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Forbine 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Flash 75WP, 800WG
đạo ôn/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
Frog 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH ADC
Fullcide 50SC, 760WG, 860WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
Goldone 420SC, 760WG, 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Gremusamy 80WP, 80WG
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Hagro.Blast 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Hobine 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Hóc Môn
Jiabean 75 WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kennedy 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
Koszon-New 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH OCI Việt Nam
Lany 75 WP
đạo ôn/ lúa
Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Lazole TSC 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Lim 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Newbem 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến
Newzobim 45SC, 75WG, 80WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Pim.pim 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH P – H
Pin ấn độ 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
Sieubymsa 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Superzole 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Long Hiệp
Tanbim 800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tri 75WG
đạo ôn, khô vằn/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Tricom 75WG, 75WP
75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
75WP: đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Trione 750WG
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH MTV Lucky
Trizole 75WP, 75WG, 400SC
75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa
400SC: đạo ôn/lúa
Cong ty CP BVTV Sài Gòn
Uni-trico 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH World Vision (VN)
Usabim 75WP
đạo ôn/lúa
Công ty CP Vật tư Liên Việt
Vace 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông Việt
Vdbimduc 820WG
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Vibimzol 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Window 75WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Zoletigi 80WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
578
Tricyclazole 200 g/kg +
Sulfur 650 g/kg
Centerdorter 850WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp vững bền
579
Tricyclazole 720 g/kg +
Sulfur 140g/kg
Grinusa 860WP
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
580
Tridemorph (min 95%)
Musaclean 860OL
Phấn trắng/ cao su
Rotam Asia Pacific Limited
581
Triflumizole (min 99.38%)
TT-Akazole 480SC
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
582
Triforine (min 97%)
Saprol 190DC
phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
583
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
TP-Zep 18EC
đạ o ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
Công ty TNHH Thành Phương
584
Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)
Anlicin 5WP, 5SL
5WP: khô vằn/ lúa
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su
Công ty TNHH An Nông
Asiamycin super 100SL
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
Avalin 5SL
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Biovacare 5SL
Nấm hồng/cao su
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Damycine 5 WP, 5SL
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH XNK Quốc tế
SARA
Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM Bình Phương
Fubarin 20WP
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH Nông Sinh
Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL
5WP: khô vằn/ lúa
10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu
10SL: Chết cây con/dưa hấu
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan
Javidacin 5SL, 5WP
5S L: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
Công ty TNHH Việt Đức
Jinggang meisu 5SL, 10WP
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
Công ty CP Nicotex
Limycin 5SL
Khô vằn/lúa
Công ty TNHH TM Thiên Nông
Natistar 51WG, 100SC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Navalilusa 5SL, 5WP
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, cải bắp, thuốc lá, dưa hấu.
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Pinkvali 5SL, 50WP
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa
Công ty CP Hóc Môn
Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL
5WP: khô vằn/ lúa
5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Romycin 5SL
nấm hồng/ cao su
Công ty CP TST Cần Thơ
Tidacin 3SC, 5SL
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Top-vali 5SL
mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa
Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato
Tung vali 5SL, 5WP
5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vacin 5SL
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
Công ty TNHH ADC
Vacinmeisu 50WP, 50SL
khô vằn/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Vacony 5SL
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Vacocin 3SL
khô vằn/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
Vali 5 SL
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su
Công ty CP Nông dược HAI
Valicare 5WP, 8SL
Khô vằn/lúa
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Validad 100SL
Nấm hồng/cao su
Công ty CP Bình Điền MeKong
Vali TSC 5SL
Nấm hồng/cao su
Công ty CP Lion Agrevo
Vali-navi 5SL
Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa
Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
Validacin 5SL
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
Validan 3SL, 5WP
3SL: khô vằn/ lúa, ngô
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Valijapane 5SL, 5SP
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Valitigi 3SL
khô vằn/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Valigreen 50SL, 100WP
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP
3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, cải bắp, rau cải; khô vằn/ ngô
Công ty TNHH Việt Thắng
Valinhut 5SL
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Vallistar 5SL, 10WP
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
Valygold 5SL
Khô vằn/lúa
Công ty CP Nông Việt
Vamylicin 5 SL, 5 WP
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cải bắp
5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cải bắp
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Villa-fuji 100SL
Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê
Công ty TNHH TM DV SX
XNK Đức Thành
Vanicide 5SL, 5WP
5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Varison 5 WP
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Sơn Thành
Vida(R) 3 SC, 5WP
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải
5WP: khô vằn/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
V-cin 5 SL
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
Sundat (S) PTe Ltd
Vivadamy 5SL, 5SP
5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Voalyđacyn-nhật 5SL
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
Yomivil 108SC, 115WG
Khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
585
Zineb (min 86%)
Bp-nhepbun 800WP
thán thư/ dưa hấu
Công ty TNHH TM Bình Phương
Guinness 72 WP
phấn trắng/ nho, cà chua
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Tigineb 80 WP
mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Zinebusa 800WP
Đốm vòng/cà chua
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Zin 80 WP
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Zineb Bul 80WP
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
Agria SA, Bulgaria
Zinacol 80WP
rụng lá/ cao su
Imaspro Resources Sdn Bhd
Zinforce 80WP
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu
Forward International Ltd
Zithane Z 80WP
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua
Công ty CP BVTV I TW
Zodiac 80WP
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
586
Ziram (min 95%)
Ziflo 76WG
thán thư/ cà phê
Agspec Asia Pte Ltd
587
Zhongshengmycin (min 95%)
Map strong 3WP
Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua
Map Pacific PTE Ltd
3. Thuốc trừ cỏ:
1
1.8-Cineole
Nosiquat 0.2SL
Cỏ/cà phê, cam
Công ty TNHH Nông Sinh
2
Acetochlor (min 93.3%)
Acepro 50EC
Cỏ/ngô
Công ty CP Futai
Acetad 900EC
cỏ/ ngô
Công ty CP Bình Điền MeKong
Acvipas 50EC
cỏ/ ngô, mía
Công ty DV NN & PTNT
Vĩnh Phúc
Alibom 500EC
cỏ/lạc, sắn
Công ty TNHH Trường Thịnh
Antaco 500EC
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành
Công ty TNHH Việt Thắng
Antacogold 500EC
cỏ/ ngô, sắn, lạc
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
Atabar 800EC
Cỏ/ ngô, lạc, mía
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Atas 500EC
Cỏ/ngô
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Atasco 500EC
Cỏ/lạc
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
Bpsaco 500EC
Có/ lạc
Công ty TNHH TM Bình Phương
Capeco 500EC
Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Cochet 200WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Dibstar 0EC
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Gorop 500EC
Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía
Công ty CP Nông dược HAI
Herbest 50EC
Cỏ/lạc, bông vải
Công ty TNHHTM – SX Ngọc Yến
Iaco 500EC
Cỏ/đậu tương
Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa
Jia-anco 50EC
cỏ/ đậu tương
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kamaras 50EC
cỏ/ đậu tương
Công ty CP VTNN Việt Nông
Nistar 500EC
Cỏ/đậu tương
Công ty Cổ phần Nicotex
Missusa 500EC
Cỏ/đậu tương
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Peso 480EC
cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô
Công ty CP Hóc Môn
Pestcetor 900EC
cỏ/ đậu tương
Công ty CP Xây dựng An Phú
Safe-co 500EC
cỏ/ ngô
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Saicoba 500EC
cỏ/sắn, mía, lạc, ngô
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Starco 500EC
cỏ/lạc
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tropica 900EC
cỏ/lạc
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
Valux 500EC
cỏ/sắn,lạc
Công ty CP Nông nghiệp HP
3
Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%
Beto 14WP
cỏ/lúa
công ty CP BVTV Sài Gòn
4
Acetochlor 145g/kg +
Bensulfuron Methyl 25g/kg
Afadax 170WP
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
5
Acetochlor 14.6% (146g/kg) + Bensulfuron Methyl 2.4% (24g/kg)
Acenidax 17WP
cỏ/lúa cấy
Công ty CP Nicotex
Arorax 17WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty TNHH Việt Thắng
Bpanidat 170WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty TNHH TM Bình Phương
6
Acetochlor 42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron Methyl 8g/kg (40g/kg)
Aloha 5GR, 25 WP
5GR: cỏ/lúa gieo thẳng
25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
7
Acetochlor 14.0% +
Bensulfuron Methyl 0.8% +
Metsulfuron Methyl 0.2%
Natos 15WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Nicotex
8
Acetochlor 200 g/kg +
Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg
Alphadax 250WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
9
Acetochlor 16% (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron
Methyl 0.4% (0.2g/l)
Sarudo 18WP, 500.5EC
18WP: cỏ/ lúa cấy
500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương
Công ty TNHH An Nông
10
Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg
Sun-like 18WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
11
Acetochlor 470g/l +
Butachlor 30g/l
Rontatap 500EC
cỏ/ đậu tương
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
12
Acetochlor 180g/kg (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (725g/l)
Duaone 195WP, 735EC
195WP: cỏ/ lúa cấy
735EC: cỏ/lạc
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
13
Acetochlor 410g/l +
Oxyfluorfen 40g/l
Catholis 450EC
cỏ/lạc
Công ty CP BVTV I TW
14
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
Nomefit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược Việt Nam
15
Acetochlor 160g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl
40g/kg
Blurius 200WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
16
Ametryn (min 96%)
Amesip 80 WP
cỏ/ mía, ngô
Forward International Ltd
Ametrex 80 WP, 80WG
cỏ/mía
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Amet annong 500FW, 800WP
500FW: cỏ/ mía, cà phê
800WP: cỏ/ mía
Công ty TNHH An Nông
Ametsuper 80WP
cỏ/ mía, ngô
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Aptramax 800 WP
Cỏ/ngô
Công ty CP Nông nghiệp HP
Asarin 800WP
Cỏ/ mía
Công ty TNHH Việt Thắng
Atryl 80WP
Cỏ/ ngô, mía
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Dkmetryn 80WG
Cỏ/mía
Công ty TNHH Danken Việt Nam
Gesapax® 500SC
cỏ/ mía
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Slimgold 510SC, 810WP
Cỏ/mía
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
17
Ametryn 40% (400g/kg) +
Atrazine 40% (400g/kg)
Atramet Combi 80WP
cỏ/ mía
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Animex 800WP
cỏ/ ngô, mía
Công ty CP Nicotex
Aviator combi 800WP
cỏ/mía
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Metrimex 80 WP
cỏ/ mía
Forward International Ltd
Wamrincombi 800WP
cỏ/mía
Công ty TNHH Việt Thắng
18
Ametryn 40% + MCPA-Sodium 8%
Solid 48WP
cỏ/ mía
Công ty CP Nicotex
19
Ametryn 30% + Simazine
50%
T-P.Metsi 80WP
Cỏ/mía
Công ty TNHH TM Thái Phong
20
Amicarbazone (min 96.5%)
Dinamic 700WG
Cỏ/mía
Công ty TNHH UPL Việt Nam
21
Atrazine (min 96%)
Agmaxzime 800WP
Cỏ/ngô
Công ty CP Phương án NN Tiên Tiến
Amex gold 800WP
Cỏ/ mía
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Atamex 800WP
Cỏ/ngô
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Atra 500 SC
cỏ/ mía, ngô
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Atra annong 500 FW, 800WP
500FW: cỏ/ mía, ngô
800WP: cỏ/ ngô
Công ty TNHH An Nông
Atraco 500SC
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Trường Thịnh
Atranex 80 WP
cỏ/ mía, ngô
Công ty TNHH Adama Việt Nam
A-zet 80WP
cỏ/ ngô
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Catrazin 800WP
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Phú Nông
Destruc 800WP
Cỏ/ ngô, mía, quế
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Hagumex 800WP
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Many 800WP
Cỏ/ ngô
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Maizine 80 WP
cỏ/ ngô, mía
Forward International Ltd
Mizin 80WP, 500SC
80WP: cỏ/ mía, ngô
500SC: cỏ/ ngô
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Nitrazin 800WP
cỏ/ ngô
Công ty CP Nicotex
Sanazine 500 SC
cỏ/ mía, ngô
Longfat Global Co., Ltd.
Wamrin 500SL, 800WP
500SL: Cỏ/ngô, mía
800WP: Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Việt Thắng
Zimizin 800WP
Cỏ/ ngô
Công ty CP Nông dược Việt Thành
22
Atrazine 29% + Butachlor
19%
Omega-Manchester 48SE
Cỏ/mía, ngô
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
23
Atrazine 34% + Mesotrione 6%
Q-Ameso 400SC
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
24
Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l
Calaris Xtra® 275SC
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
25
Atrazine 50% + Mesotrione 5%
Logichu 55SC
Cỏ/ngô
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
26
Atrazine 76% + Mesotrione
12%
Armaize Xtra 88WG
Cỏ/ngô
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
27
Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l
Lumax 472SE
cỏ/ ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
28
Atrazine 500g/kg +
Nicosulfuron 10g/kg
Map hope 510WP
cỏ/ ngô, mía
Map Pacific PTe Ltd
29
Atrazine 48% +
Nicosulfuron 4%
Bigzin 52WP
Cỏ/ngô
Công ty CP Bigfive Việt Nam
Tgold 52WP
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật
30
Atrazine 14% + Propisochlor 26%
Q-APISO 40SE
Cỏ/ ngô, mía
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
31
Atrazine 300g/l +
Sulcotrione (min 95%) 125g/l
Topical 425SC
cỏ/ ngô
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
32
Bensulfuron Methyl (min 96%)
Beron 10 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Bensurus 10WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Furore 10WP, 10WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Loadstar 10WP, 60WG
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
60WG: cỏ/ lúa cấy
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mullai 100WP, 100WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM Bình Phương
Rorax 10 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
Sharon 100 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sulzai 10WP
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
33
Bensulfuron Methyl 12% +
Bispyribac-sodium 18%
Honixon 30WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
34
Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg
Apoger 3.2GR
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Chuyển nhượng tiến bộ KTNN Nicotex
Apogy 3.2GR
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Nicotex
One-tri 3.2GR
cỏ/lúa cấy
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
35
Bensulfuron Methyl 1.5% +
Butachlor 28.5% + Chất an
toàn Fenclorim 10%
Bé bụ 30WP, 30SE
cỏ/ lúa gieo thẳng
công ty CP BVTV Sài Gòn
36
Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg
Haly super 450WP
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
37
Bensulfuron Methyl 63g/kg (1g/l) + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l) + Quinclorac 343g/kg(255g/l)
Topsuper 407WP, 257SC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
38
Bensulfuron Methyl 20g/kg + Mefenacet 660 g/kg
Danox 68 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
39
Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg
Acocet 53 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Thái Nông
40
Bensulfuron Methyl 4% +
Mefenacet 46%
Wenson 50WP
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Trường Thịnh
41
Bensulfuron Methyl 4% +
Pretilachlor 36%
Queen soft 40WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Công nghiệp
Khoa học Mùa màng Anh-Rê
42
Bensulfuron Methyl 0.7% +
Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%
Cetrius 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
43
Bensulfuron Methyl 5g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl
95g/kg
Sirafb 100WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
44
Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg
Rus-Sunri 110WP
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
45
Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)
Droper 2GR, 400WP
cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
46
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%
Fenrim 18.5WP
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV I TW
Fitri 18.5 WP
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Pisorim 18.5WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Vitarai 18.5WP
Cỏ/lúa cấy
Công ty TNHH Việt Thắng
47
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg
Gradf 200WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
48
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%
Quinix 32 WP
cỏ/lúa
Công ty CP Nicotex
49
Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)
Cow 36WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Sifata 36WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Subrai 36WP
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty TNHH Việt Thắng
Tempest
36 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
50
Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg
Flaset 400WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
51
Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%
Laphasi 40WP
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
52
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%
Ankill A 40WP, 40SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
53
Bensulfuron Methyl 90g/l +
Quinclorac 450g/l
Newnee 540SC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Omofit 540WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nam Nông Phát
54
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)
Rocet 100WP, 250SC
100WP: cỏ/ lúa cấy
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
55
Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg
Mizujapane 600WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
56
Bentazone (min 96%)
Basagran 480SL
Cỏ/lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
Dktazole 480SL
Cỏ/ đậu tương
Công ty TNHH Danken Việt Nam
57
Bentazone 10% + Quinclorac 20%
Zoset 30 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV I TW
58
Bentazone 200g/l +
Cyhalofop butyl 50g/l +
Quinclorac 200g/l
Startup 450SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông Việt
59
Bentazone 400g/l + MCPA 60g/l
Cambio Pro 460SL
cỏ/ lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
60
Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l
Shootbis 350EC
cỏ/lạc
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
61
Benzobicyclon (min 97%)
Ang.tieuco 300SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
62
Bispyribac-sodium (min 93%)
Danphos 10 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Domino 20WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Faxai 10 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Horse 10SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ADC
Jianee 10SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Lanina 100SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Maxima 10 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM ACP
Newmilce 100SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Nixon 20WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
Nofami 10SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Nomeler 100 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Nominee 10SC, 100OF
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Nonee-cali 10WP, 100SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học CNC American
Nonider 10SC, 130WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sipyri 10 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Somini 10 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Sunbishi 10SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Sundat (S) Pte Ltd
Superminee 10 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM Tân Thành
63
Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l
TTBye 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM Tân Thành
64
Bispyribac-sodium 100g/l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l
Morclean 150SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
65
Bispyribac-sodium 40g/l +
Metamifop 100g/l
Shishi 140SE
cỏ/ lúa gieo thẳng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
66
Bispyribac-sodium 50g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
Nomesuper 150SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học CNC American
67
Bispyriba-sodium 130g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg
Nomirius super 200WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
68
Bispyribac-sodium 70g/l +
Quinclorac 180g/l
Supecet 250SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
69
Bispyribac-sodium 20g/l +
Quinclorac 250g/l
Newday 270SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta
70
Bispyribac-sodium 70g/kg +
Quinclorac 430 g/kg
Supernee 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA
71
Bispyribac-sodium 15g/l +
Thiobencarb 900 g/l
Bisben 915 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
72
Bispyribac-sodium 20g/l +
Thiobencarb 600g/l
Bêlêr 620 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
73
Bromacil (min 95%)
DuPont™ Hyvar® – X 80 WP
cỏ/ cam, dứa
DuPont Vietnam Ltd
74
Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%
B.L.Tachlor 27 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
75
Butachlor (min 93%)
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy
60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Butaco 600EC
Cỏ/ lúa
Công ty CP Đông Nam Đức Thành
Butan 60 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP Lion Agrevo
Butanix 60 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc
Công ty CP Nicotex
Butavi 60 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
Butoxim 5GR, 60EC
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Dibuta 60 EC
cỏ/lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dietcomam 65EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Echo 60EC, 60EW
60EC: cỏ/ lúa
60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty TNHH TM Phát An
Forwabuta 5GR, 60EC
cỏ/lúa
Forward International Ltd
Heco 600 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương
Công ty CP BVTV I TW
Kocin 60 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Lambast 5GR, 60EC
cỏ/lúa
Công ty CP Phương án NN Tiên Tiến
Machete 5GR, 60EC
cỏ/lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Meco 60 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Michelle 5GR, 62EC
cỏ/ lúa
Sinon Corporation, Taiwan
Saco 600 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Super-Bu 5BR, 60EC
5BR: cỏ/ lúa cấy
60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc
Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Taco 600 EC
cỏ/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Tico 60 EC
cỏ/lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Vibuta 5 GR, 62EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
76
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
Burn-co 60EC
cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
Sabuta 600EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sieunee 600EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học CNC American
Trabuta 60EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
77
Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
Miceo 620EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Phú Nông
78
Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l
Butafit 320EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Trường Thịnh
79
Butachlor 30g/l + Cyhalofop butyl 315g/l
Beeco 345EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
80
Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l
Rainbow™ 410SE
Cỏ/lúa gieo thẳng
Dow AgroSciences B.V
81
Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
Newfit 330EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
82
Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
Newrofit 350EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Omegafit 350EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
Topfit one 350EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
Xofisasia 350EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ
83
Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
Sofigold 320EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Butachlor 270g/kg + Pretilachlor 1g/kg
Sofigold 271WP
cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
84
Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
NewYorkFit-Usa 370EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
85
Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
Tacogold 400EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
86
Butachlor 270g/kg (1g/l), (241g/l) + Pretilachlor 1g/kg (1g/l), (10g/l) + Propanil 1g/kg (506g/l), (350g/l)
Tecogold 272WP, 508SC, 601EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
87
Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l
Butanil 55 EC
cỏ/lúa
Công ty TNHH TM Phát An
Butapro 550EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Phú Nông
Cantanil 550 EC
cỏ/lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Danator 55EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Mototsc 550EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Lion Agrevo
Pataxim 55 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Platin 55 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP TST Cần Thơ
Probuta 550EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Trường Thịnh
88
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l
Topbuta 600EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
89
Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l
Soon 700EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
90
Butachlor 40% + Propanil 20%
Vitanil 60EC
cỏ/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
91
Butachlor 600 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l
Trisacousamy 635EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
92
Carfentrazone-ethyl (min 90%)
Chushin 40WG
Cỏ/ cam, ngô
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
93
Cinosulfuron (min 92%)
Cinorice 25WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Đồng Xanh
94
Clethodim (min 91.2%)
Cledimsuper 250EC
cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc
Công ty TNHH An Nông
Codasuper 240EC
Cỏ/lạc
Công ty TNHH World Vision (VN)
Select 240EC
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tachac 120EC
Cỏ/ đậu tương
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
Xeletsupe 24 EC
cỏ/lạc
Công ty TNHH – TM ACP
Wisdom 12EC
cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
95
Clomazone (min 88%)
Akina 48EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Asiagro Pacific Ltd
Command 36 ME, 48EC
36ME: cỏ/ lúa
48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH FMC Việt Nam
96
Clopyralid (min 95%)
TĐK clopy 350SL
cỏ/ngô
Công ty TNHH MTV Lucky
97
Cyhalofop-butyl (min 97%)
Anlicher 10EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Anstrong 10 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Bangbang 10EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nam Bộ
Bonzer 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
Clear Chor 100EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Clincher 200EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Dow AgroSciences B.V
Cybu 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Cyhany 250EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
Elano 20EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Farra 100EW
cỏ/ lúa gieo thẳng
Eastchem Co., Ltd
Figo 100EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông nghiệp HP
Incher 100EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM Nông Phát
Koler 10EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Cong ty TNHH AdC
Liana 100EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Minh Long
Linchor 100EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Phú Nông
Linhtrơ 100EC, 200EW
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Nixcher 100ME, 200EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
Slincesusamy 200EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tacher 250EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Topcyha 110EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Topco 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Tân Thành
98
Cyhalofop butyl 10g/l +
Ethoxysulfuron 15g/l
Motin.tsc 25EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Lion Agrevo
99
Cyhalofop butyl 315g/kg +
Ethoxysulfuron 30g/kg
Super soil 345WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
100
Cyhalofop-butyl 100g/l +
Ethoxysulfuron 15g/l
Linchor’s 115EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Phú Nông
101
Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), (3g/kg)
Mortif 115EC, 333OD, 333WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
102
Cyhalofop-butyl 300g/kg +
Ethoxysulfuron 30g/kg
Laroot 330WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
103
Cyhalofop-butyl 300g/l +
Ethoxysulfuron 30g/l
Bushusa 330EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Coach 330EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ADC
Push 330EC, 330OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Supershot 330OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
104
Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)
Sieuco 350SC, 800WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
105
Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l
SupertopJapane 300OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
106
Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l
Topone 155SE
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
107
Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l
Fasta 160SE
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
108
Cyhalofop-butyl 50g/l +
Penoxsulam 10g/l
Andoshop 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Anstrong plus 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Calita 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Cleanshot 6 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Clinclip 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Long Hiệp
Clinton 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông tín AG
Comprise 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Hóc Môn
Compass 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Cypen 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
Linchor top 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Phú Nông
Mundo-Super 60OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Điền Thạnh
Pymeny 60EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – SX Ngọc Yến
Stopusamy 60EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Topgold 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Lion Agrevo
Topmost 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Topmy 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Rotam Asia Pacific Limited
Topnhat 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
Topshot 60 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Dow AgroSciences B.V
109
Cyhalofop-butyl 100 g/l +
Florpyrauxifen-benzyl 20g/l
Xevelo™ 120EC
Cỏ/lúa sạ
Dow AgroSciences B.V
110
Cyhalofop butyl 100g/l +
Penoxsulam 10g/l
Topvip 110OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
111
Cyhalofop-butyl 150g/l +
Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
Nosotco 400SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
112
Cyhalofop butyl 65g/l +
Penoxsulam 10g/l
Het-shots 75OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
113
Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l
Topfull 90SE
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
114
Cyhalofop-butyl 120g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg
Econogold 170WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
115
Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (150g/kg)
Tossup 90SC, 750WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
116
Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l
Đại tướng quân 60EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
117
Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
Shotplus 125SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
118
Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
Map fanta 550WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
119
Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg
Dietcosuper 600WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
120
Cyhalofop butyl 6.0% +
Pyribenzoxim 2.5%
Pyanchor gold 8.5EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
121
Cyhalofop butyl 60 g/l + Pyribenzoxim 30 g/l
Aman 90EC
Cỏ/ lúa
Công ty CP NN HP
122
Cyhalofop butyl 70g/l +
Pyribenzoxim 30g/l
ANG-sachco 100EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
123
Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l
Super rim 250EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
124
Cyhalofop-butyl 150g/kg +
Quinclorac 500g/kg
CO- 2X 650WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
125
Cyhalofop butyl 150g/kg +
Quinclorac 400g/kg
Pitagor 550WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
126
Dalapon (min 85%)
Dipoxim 80 SP
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
Công ty CP BVTV Sài Gòn
127
Dicamba (min 97%)
Rainvel 480SL
cỏ/cà phê
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
128
Dicamba 3% + Glyphosate 17%
Eputin
20SL
cỏ/ cà phê, cao su
Công ty CP Phương án Nông nghiệp Tiên Tiến
129
Diquat (min 95%)
Cochay 200SL
Cỏ/ ngô
Công ty TNHH Us Agro
130
Diuron (min 97%)
Ansaron 80WP, 500SC
80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
500SC: cỏ/ mía
Công ty CP BVTV Sài Gòn
BM Diuron 80 WP
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
D-ron 80 WP
cỏ/ mía
Imaspro Resources Sdn Bhd
Karmex® 80 WP
cỏ/ mía, chè, sắn
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Go 80WP
cỏ/ mía
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Misaron 80 WP
cỏ/ mía, dứa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Sanuron 800WP, 800SC
800WP: cỏ/ mía, cà phê
800SC: cỏ/ bông vải, chè
Forward International Ltd
Suron 80 WP
cỏ/ mía, bông vải
Công ty CP Nông dược HAI
Trilla plus 80WG
Cỏ/ mía
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Vidiu 80 WP
cỏ/ mía, chè
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
131
Diuron 46.8% + Hexazinone (min 95%) 13.2%
Topcane 60WG
Cỏ/ mía
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
132
Ethoxysulfuron (min 94 %)
Canoda 15WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Minh Long
Map salvo 200WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
Moonrice 15 WG
cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Kiên Nam
Run life 15WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Sun-raise nongphat 15WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Sunrice 15 WG
cỏ/lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
133
Ethoxysulfuron 20g/l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
Turbo 89 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
134
Ethoxysulfuron 20g/kg +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg
T-ptubos 89 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM Thái Phong
135
Ethoxysulfuron 12.5% +
Iodosulfuron-methyl- sodium (min 91%) 1.25%
Sunrice super 13.75WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
136
Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)
Kiss 150EC, 150WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ADC
137
Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg
Map Top-up 253 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
138
Florpyrauxifen-benzyl
(min 92%)
Loyant™ 25EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Dow AgroSciences B.V
139
F enoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)
anRUMA 6.9 EC, 75SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Challenger 6.9EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Sundat (S) PTe Ltd
Golvips 7.5 eW
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Quip-s 7.5 EW
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Website Super 7.5 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Wipnix 7.5 EW
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW
6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
140
Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)
Runtop 375SC, 775WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
141
Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
Topgun 700WG, 700WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd.
142
Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l +
Pyribenzoxim 50g/l
Pyan-Plus 5.8EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
143
Fenoxaprop-P-Ethyl 1% +
Pyribenzoxim 5%
TT-Runny 6EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Tân Thành
144
Flazasulfuron (min 95%)
Voi đỏ 750WP
Cỏ/ mía
Công ty TNHH An Nông
145
Fluazifop-P-Butyl (min 90%)
Fuquy 150EC
Cỏ/ sắn
Công ty CP BVTV I TW
Onecide 15EC
Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Oneness 150EC
Cỏ/ lạc
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Sai-one 15EC
Cỏ/ lạc, vừng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sinonvictor 15EC
Cỏ/lạc
Sinon Corporation
Uni-Weedout 15EC
cỏ/sắn
Công ty TNHH World Vision (VN)
146
Flufenacet (min 95%)
Tiara 60 WP
cỏ/ lúa cấy
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
147
Flumetsulam (min 97%)
Omega-Vando 800WG
Cỏ/ngô
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
148
Fluoroglycofen (min 95%) 10 g/l + Glufosinate ammonium 190g/l
Conifa 200ME
Cỏ/ cà phê
CPpng ty CP NN HP
149
Fomesafen (min 95%)
Gorich 250SL
cỏ/ đậu tương
Công ty CP Nông dược HAI
Midori 25SL
cỏ/ đậu tương
Công ty CP Hóc Môn
150
Glufosinate ammonium (min 95%)
Basta 15SL
cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê
BASF Vietnam Co., Ltd.
Bastnate 200SL
Cỏ/ cà phê
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
BM Hector 200SL
Cỏ/ cà phê
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd.
BN-Gluxon 200SL
Cỏ/ cà phê
Công ty CP Bảo Nông Việt
Cháy rụi 150SL
Cỏ/ cà phê
Công ty TNHH Tập đoàn An Nông
Jiafosina 150SL
cỏ/cà phê
Công ty CP Jianon Biotech (VN)
Fasfix 150SL
cỏ/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Glu-elong 15SL
cỏ/cà phê
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Glufast 200SL
Cỏ/ cà phê
Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Glunate 150SL
Cỏ/ cà phê
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Gluriver 200SL
Cỏ/ cà phê
Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân
Glusat 200SL
Cỏ/ đất không canh tác
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Glusina 20SL
Cỏ/ cà phê, cao su
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Goldcao 100SL
Cỏ/ cao su
Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Haydn 150SL
Cỏ/cà phê
Sinon Corporation, Taiwan
Hallmark 150SL
Cỏ/ cao su
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Jetstar 18SL
Cỏ/ cao su
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
Lưỡi cày 200SL
Cỏ/cao su
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Newfosinate 150SL
Cỏ/ cao su
Công ty TNHH TCT Hà Nội
Nimasinat 150SL
Cỏ/ cà phê
Công ty CP Nicotex.
Nuximsuper 20SL
cỏ/ ngô, cao su
Công ty TNHH Phú Nông
Paricide gold 200SL
Cỏ/ cao su
Công ty TNHH Việt Đức
Renato 200SL
Cỏ/ cà phê
Công ty CP Cửu Long
Rojing 30SL
Cỏ/ cà phê
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd
Samsinate 200SL
Cỏ/ cao su
Công ty CP SAM
Shina 18SL
Cỏ/ cà phê
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Sinate 150SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP Hóc Môn
Sunfosinat 200SL
Cỏ/ cà phê
Công ty CP Sunseaco Việt Nam
Tarang 280SL
Cỏ/cà phê
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Tiguan 150SL
Cỏ/cà phê
Công ty CP Nông nghiệp HP
T-p glophosi 15SL
cỏ/ cà phê
công ty TNHH TM Thái Phong
Tough Role 150SL
Cỏ/ hồ tiêu
Công ty TNHH World Vision (VN)
Yostar 200SL
Cỏ/ cà phê
Yongnong Biosciences Co., Ltd.
151
Glyphosate (min 95%)
Acdinosat 480SL
cỏ/ vải
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Agfarme S 480 SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Agri-Up 480 sL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Amiphosate 480SL
cỏ/ cao su
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
Anraidup 480SL
cỏ/ cà phê
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Aphosate 41 SL
Cỏ/ cao su
Asiagro Pacific Ltd
Banzote 76 WG, 480SL
cỏ trên đất không trồng trọt
Công ty CP Nông nghiệp HP
B-Glyphosate 41 SL
cỏ/ cà phê, cao su
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bipiphosate 480SL
cỏ/ đất không trọng trọt
Công ty TNHH TM Bình Phương
Bizet 41 SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Sinon Corporation, Taiwan
BM-Glyphosate 41 SL
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
Bn-kocan 480SL
Cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP Bảo Nông Việt
Bravo 480 SL
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
Công ty CP BVTV I TW
Calione 482SL
Cỏ/vải
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Cali-up IPA 480SL
Cỏ/ cao su
Công ty CP Cali Agritech USA
Confron 480SL
Cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Cantosate 480SL
Cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP Lion Agrevo
Canup 480SL, 757SG
480SL: Cỏ/ cà phê
757SG: Cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
Carphosate 480SL
cỏ/ cao su, cà phê
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Clowdup 480SC
cỏ/ cà phê
Công ty CP Khoa học CNC American
Clean-Up 480SL
cỏ/ điều, cao su
Map Pacific Pte Ltd
Clear Off 480 SL
cỏ/ đất chưa trồng trọt
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Clymo-sate 4l0SL
cỏ/cao su
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Clyphosam 480SL
cỏ/vải
Công ty CP SAM
Confore 480SL
cỏ/ cao su
Công ty TNHH ADC
Cosmic 41SL
cỏ/ chè, cam
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Daiwansa 480SL, 75.7WG
480SL: cỏ/ cà phê
75.7WG: cỏ/ vải
Công ty CP Futai
Dibphosate 480 SL
cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Dophosate 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Dosate 75.7WG, 480SL
75.7WG: cỏ/ vải
480SL: cỏ/ cao su
Công ty CP Đồng Xanh
Dream 480SL
cỏ/ cam, cao su
Công ty CP Nông dược HAI
Ecomax 41 SL
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
Crop Protection (M) Sdn Bhd
Encofosat 48 SL
cỏ/ cà phê, cao su
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Farm 480 SL
cỏ/ cao su
Công ty TNHH Adama Việt Nam
Galop 410SL
cỏ/ cao su
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Glisatigi 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Gly – Up 480 SL
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Glycel 41SL
cỏ/ cao su, điều
Excel Crop Care Limited
Glyphadex 360SL, 750SG
360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
750SG: Cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH Baconco
Glyphosan 480SL, 757SG
480SL: cỏ/ xoài, cà phê
757SG: Cỏ/cao su
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Glyxim 41 SL
cỏ/ cây có múi, chè
Forward International Ltd
Gly-zet 480 SL
cỏ/ đất chưa trồng trọt
Công ty TNHH Nam Bắc
Go Up 480 SC
cỏ/ cao su, cam
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Goodsat 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Grassad 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP Bình Điền MeKong
Grosate 480SC
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm
Haihadup 480SL
cỏ/cao su
Công ty TNHH Thần Nông Việt
Hdphosan 480SL
cỏ/vải
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
Hillary 480SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH TM-SX GNC
Hosate 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP Hóc Môn
Helosate 48SL
cỏ/ cây có múi, cao su
Công ty CP Phương án NN Tiên Tiến
Higlyphosan 480SL
cỏ/ vải
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Huiup 48SL
cỏ/cà phê
Huikwang Corporation
Jiaphosat 41SL
cỏ/ cà phê
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kanup 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH Việt Thắng
Ken – Up 480SL
cỏ/ cây có múi, cao su
Kenso Corporation (M) Sdn. Bhd.
Killer 490SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Kopski 480SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP VTNN Việt Nông
Landup 480SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP Nông dược Agriking
Liptoxim 480SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Lyphoxim 41SL, 75.7WG
41SL: cỏ/ cao su, chè
75.7WG: cỏ/cao su
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Lyrin 480SL
cỏ/ cây có múi
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Mamba 480SL
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang
Dow AgroSciences B.V
Markan 480SL
cỏ/ cà phê
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
Mobai 48SL
cỏ/ cà phê, cao su
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
Newsate 480SC
cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt
Công ty CP TST Cần Thơ
Niphosate 480SL, 757SG
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
757SG: cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP Nicotex
Nonopul 41SL
cỏ/ cao su
FarmHannong Co., Ltd.
Nufarm Glyphosate 600SL
cỏ/ cao su
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Nuxim 480 SL
cỏ/ cam, đất không trồng trọt
Công ty TNHH Phú Nông
Partup 480 SL
cỏ/ đất chưa trồng trọt
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Pengan 480SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH Trường Thịnh
Perfect 480SL
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt
Công ty TNHH OCI Việt Nam
Piupannong 480SL
cỏ/ đất chưa trồng trọt
Công ty TNHH An Nông
Raoupsuper 480SL
cỏ/ cao su
Công ty TNHH – TM ACP
Ridweed RP 480SL
cỏ/ cao su
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
Roundup 480SC
cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
Công ty TNHH D ekalb Việt Nam
Rubbersate 480SL, 757SG
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Shoot 660SL
cỏ/ cao su
Imaspro Resources Sdn Bhd
Sunerin 480SL
cỏ/ cà phê
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
Sunup 48SL
cỏ/ đất chưa trồng trọt
Sundat (S) Pte Ltd
Supremo 41SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tansate 480SL
cỏ/ cao su
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Thanaxim 41SL
cỏ/ cao su
Công ty CP Nông dược Việt Nam
Thadosate 480SL
cỏ/cao su
Công ty CP Thanh Điền
Tiposat 480 SL
cỏ/ cà phê, xoài
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Trangsate 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Tryphosate 480SL
cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP Thực vật Bình Chánh
Uni-glystar 41SL
cỏ/cà phê
Công ty TNHH World Vision (VN)
Upland 480SL
cỏ trên đất không trồng trọt
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
Weedout 480SL
cỏ/cà phê
Công ty TNHH Agritech
VDC-phosat 480SL
cỏ/vải
Công ty TNHH Việt Đức
Vifosat 480SL
cỏ/ cao su, cam
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Yenphosate 48SL
cỏ/ bưởi
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
152
Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l
Weedall 375 SL
cỏ/ cam
Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
153
Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l
Clear-up super 485SL
cỏ/cà phê
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
154
Glyphosate 37.8% +
Oxyfluorfen 2.2%
Phorxy 40 WP
cỏ trên đất không trồng trọt
Công ty TNHH Trường Thịnh
155
Glyphosate ammonium
(min 95.5%)
Biogly 88.8 SP
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ
Công ty TNHH Nông Sinh
156
Glyphosate trimesium
Hd-Glyphotop 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
157
Glyphosate dimethylamine
Rescue 27 SL
cỏ/ cao su
Imaspro Resources Sdn Bhd
158
Glyphosate potassium salt (min 95%)
Genosate 480SL
cỏ/cam, cà phê
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Glypo-x 480SL
cỏ/ đất không trồng trọt
Công ty CP BVTV Kiên Giang
Maxer 660 SL
cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
159
Halosulfuron methyl (min 95%)
Halosuper 250WP
cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô
Công ty TNHH An Nông
160
Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)
Gallant Super 10 EC
cỏ/lạc, sắn
Dow AgroSciences B.V
Uni-Kickdown 10EC
cỏ/lạc
Công ty TNHH World Vision (VN)
161
Haloxyfop-p-methyl (min 94%)
Picaroon 108EC
Cỏ/ đậu tương
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
162
Imazapic (min 96.9%)
Cadre 240 SL
cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
Imark 70WG
Cỏ/ lạc
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
163
Imazapic 175 g/kg +
Imazapyr 525 g/kg
Kifix 70WG
Cỏ/ mía
BASF Vietnam Co., Ltd
164
Imazapic 262.5 g/l +
Imazapyr 87.5 g/l
Mayoral 350SL
Cỏ/ mía
Công ty TNHH Adama Việt Nam
165
Imazethapyr (min 97%)
Dzo Super 10SL
cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh
Map Pacific PTE Ltd
Rutilan 10SL
cỏ/lạc
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
166
Imazosulfuron (min 97%)
Quissa 10 SC
cỏ/lúa
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
167
Indanofan (min 97%)
Infansuper 150eC
cỏ/lúa gieo
Công ty TNHH An Nông
168
Indaziflam (min 93%)
Becano 500SC
cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
169
Isoxaflutole (min 95%)
Merlin 750 WG
cỏ/ ngô
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
170
Lactofen (min 97%)
Combrase 24EC
cỏ/lạc, sắn
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
171
MCPA (min 85%)
Tot 80WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
172
Mefenacet (min 95%)
Mecet 50WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX TM Bio Vina
173
Mefenacet 39% +
Pyrazosulfuron Ethyl 1%
Fezocet 40WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Trường Thịnh
174
Mefenacet 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg
Pylet 100WP
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học CNC American
175
Metamifop (min 96%)
Coannong 200EC
cỏ/lúa gieo
Công ty TNHH An Nông
Obatop 100EC
cỏ/lúa gieo
Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững
176
Metazosulfuron (min 88%)
Ginga 33WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
177
Metolachlor (min 87%)
Aqual 960EC
Cỏ/lạc
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Dana – Hope 720EC
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Hasaron 720 EC
cỏ/ đậu tương
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Maestro 960EC
Cỏ/lạc
Shandong Weifang Rainbow
Chemical Co., Ltd
178
Metolachlor 620g/l +
Trifluralin 130g/l
Hypeclean 750EC
Cỏ/sắn
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
179
S -Metolachlor (min 98.3%)
Dual Gold ® 960 EC
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi, rau muống
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
180
Metribuzin (min 95%)
Sencor 70 WP
cỏ/ mía, khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
181
Metsulfuron Methyl (min 93%)
Alliance 20 WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM ACP
Alyando 200WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Alyalyaic 200WG
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Alygold 200WG
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Alyrice 200WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Alyrate 200WG
Cỏ/lúa cấy
Công ty CP Hatashi Việt Nam
Alyrius 200WG
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Anly Gold 200WG
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
Dany 20 WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Ally® 20 WG
cỏ/ lúa, cao su
Công ty TNHH FMC Việt Nam
Metsy 20WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Nolaron 20 WG
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Long Hiệp
Soly 20WG
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Long Hưng
Super-Al 20 WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
182
Metsulfuron methyl 7g/kg +
Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg
Newrius 155WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
183
Mesotrione (min 97%)
Tik grass 15SC
Cỏ/ ngô, mía
Công ty CP XNK Thọ Khang
Tgrass 15SC
Cỏ/ ngô
Công ty CP Nông dược Nhật Thành
184
Molinate 327g/l + Propanil 327g/l
Prolinate 65.4 EC
cỏ/lúa
Forward International Ltd
185
Nicosulfuron (min 94%)
Duce 75WG
cỏ/ngô
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Farich 40SC
cỏ/ngô
Công ty CP Nông dược HAI
Luxdan 75WG
cỏ/ngô
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Minarin 500WP
cỏ/ngô
Công ty TNHH Việt Thắng
Samson 6 OD
Cỏ/ngô
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
WelkinGold 40SC, 800WP
40SC: cỏ/ngô
800WP: cỏ/ngô, mía
Công ty TNHH An Nông
186
Orthosulfamuron (min 98%)
Kelion 50WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nichino Việt Nam
187
Oxadiargyl (min 96%)
A Safe-super 80WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty TNHH BVTV Đại Dương
Raft® 800WP
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
188
Oxadiazon (min 94%)
Antaxa 250 EC
cỏ/lạc
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Ari 25 EC
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Binhoxa 25 EC
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Canstar 25 EC
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Ronata 25EC
cỏ/ đậu xanh
Công ty CP Nicotex
RonGold 250 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Ronstar 25 EC
cỏ/ lúa, lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
189
Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l
Calnil 404EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
190
Oxaziclomefone
(min 96.5%)
Full house 30SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
191
Pendimethalin (min 90%)
Accotab 330 EC
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá
BASF Vietnam Co., Ltd.
Caojin 34EC
Cỏ/ đậu tương
Sinon Corporation
Fist super 38.7CS
Cỏ/lạc
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Pendi 330 EC
cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Pendipax 500EC
cỏ/lúa gieo thẳng
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
Vigor 33 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
192
Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg)
Kimpton 300SC, 700WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
193
Penoxsulam (min 98.5%)
Clipper 25OD, 240SC
25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng
240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy
Dow AgroSciences B.V
194
Penoxsulam 0.01% + Phân
NPK 99.8%
Quantum 0.01GR
cỏ/ lúa gieo thẳng
Dow AgroSciences B.V
195
Pretilachlor
Agrofit super 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP CNC Thuốc BVTV
USA
Difit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
196
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l
Sonic 300 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
197
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
Acofit 300 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Ansiphit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Bigson-fit 3O0EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Ceo 300EC
Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Phú Nông
Chani 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
Chesaco 300EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH King Elong
Denofit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Lion Agrevo
Dodofit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Elipza 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông nghiệp HP
Fenpre 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Đồng Xanh
Jiafit 30EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Ladofit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Legacy 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nam Bộ
Map – Famix 30EC, 30EW
30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
30EW: cỏ/lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
Nôngia-an 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Thái Phong
Nichiral 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Rice up 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Sotrafix 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Starfit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Super-kosphit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH OCI Việt Nam
Supperfit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Global Farm
Tophiz 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Eastchem Co., Ltd
Trihamex 300EC
cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
Tung rice 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sofit® 300 EC
cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Venus 300 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Vithafit 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
Vifiso 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Xophicusa 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Xophicloinong 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH US.Chemical
Xophicannong 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Weeder 300EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
198
Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
Robin 310EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
199
Pretilachor 350 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
Eurofit 350EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH CEC Việt Nam
200
Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l
Sonata 350EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Trường Thịnh
201
Pretilachlor 300g/l
(342g/kg) + chất an toàn
Fenclorim 100g/l (114g/kg)
Prefit 300EC, 342WP
300EC: cỏ/ lúa
342WP: cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV I TW
202
Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l
Buffalo 360EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Hóc Môn
203
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l
DieTMam 360EC
cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ADC
Tanfit 360EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Tomtit 360EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
204
Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
Nanoxofit Super 400EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
205
Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l
Accord 400EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
206
Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l
Cleanco 500EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Delta Cropcare
Wind-up 500EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM Tân Thành
207
Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg
Premium 370WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
208
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
Trident 41.4 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH UPL Việt Nam
209
Pretilachlor 300 g/l +
Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l
Novi mars 315EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông Việt
210
Pretilachlor 287g/l +
Pyribenzoxim 19g/l
Saly 306EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP NN HP
211
Pretilachlor 300g/l +
Pyribenzoxim 20g/l
Eonino 320EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
Hiltonusa 320EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ThUốc BVTV
LD Nhật Mỹ
Solito® 320 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
212
Propanil (DCPA) (min 95%)
Map-Prop 50 SC
cỏ/lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Propatox 360 EC
cỏ/lúa
Forward International Ltd
Bm Weedclean 80WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Behn Meyer Agricare Vietnam
Co., Ltd
213
Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l
Satunil 60 EC
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
214
Profoxydim (min 99.6%)
Tetris 75 EC
cỏ/lúa
BASF Vietnam Co., Ltd.
215
Propaquizafop (min 92%)
Agil 100EC
cỏ/ vải, lạc
Công ty TNHH Adama Việt Nam
216
Propyrisulfuron (min 94%)
Zeta one 10SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
217
Propisochlor 200g/kg +
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg
V-T Rai 250WP
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
218
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)
Aicerus 100WP
cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
Amigo 10 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM ACP
Ansius 10 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Buzanon 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
FarmHannong Co., Ltd.
Herrice 10 WP
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP Đồng Xanh
Pyrasus 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty CP Nicotex
Rossiitalia 100WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM Thôn Trang
Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Russi 10 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
Saathi 10 WP
cỏ/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Silk 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Cong ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Sirius 10WP, 70WG
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
Sontra 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Star 10WP
cỏ/lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Starius 100WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Khoa học CNC American
Surio 10WP
cỏ/ lúa cấy
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Sunriver 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
Sunrus 100WP, 150SC
100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Tungrius 10WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Virisi 25 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Vu gia 10 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
219
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6%
+ Pretilachlor 34.4%
Parany 35Wp
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l +
Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l
Parany 300EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
220
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %
Accura 34.5WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM ACP
221
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg
Genius 25WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
222
Pyrazosulfuron Ethyl 3% +
Quinclorac 47%
Nasip 0Wp
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty CP Nicotex
Sifa 50WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Đồng Xanh
Siricet 50WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
223
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l
Sunquin 50SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Sundat (S) Pte Ltd
224
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)
Fasi 50WP, 250OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd.
225
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg)
Ozawa 250SC, 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
226
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l
Socet 250SC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học CNC American
227
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l
Viricet 300 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Rbcfacetplus 300SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
228
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
Bomber TSC 500WP
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Lion Agrevo
Grassdie 500WP
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Quinpyrad 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Bình Điền MeKong
Quipyra 500WP
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông Việt
Sitafan 500WP
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Việt Thắng
Siftus 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta
Tanrius 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Vinarius 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược Việt Nam
229
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg
Andophasi 500WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
230
Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg + Quinclorac 565g/kg
Famirus 605WP
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
231
Pyribenzoxim
(min 95%)
Decoechino 30EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Phương án NN Tiên Tiến
Kato 51EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Kenji 30EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm
Pyanchor 5EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Pysaco 30EC
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
232
Quinclorac (min 96%)
Adore 25SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược HAI
Angel 25 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH – TM ACP
Clorcet 50WP, 250SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Khoa học CNC American
Dancet 25SC, 50WP, 75WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Denton 25SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Kiên Nam
Ekill 25 SC, 37WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
Facet(R) 25 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
Farus 25 SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Fasetusa 250SC
cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Fony 25SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Forwacet 50WP, 250SC
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Forward International Ltd
Naset 25SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nicotex
Nomicet 250SC, 500 WP
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Paxen – annong 25SC, 500WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH An Nông
Tancet 250SC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Vicet 25SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
233
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%)
Broadsafe 200EC
Cỏ/ đậu tương
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Cariza 5 EC
cỏ/ đậu tương, sắn
Công ty CP Nicotex
Fagor 50EC
cỏ/sắn
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
Greensun 50EC
Cỏ/ lạc
Công ty TNHH Nam Nông Phát
Hetcocan 5EC
Cỏ/sắn
Công ty TNHH World Vision (VN)
Itani 5EC
Cỏ/ sắn, đậu tương
Công ty CP Hóc Môn
Maruka 5EC
Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Quizalo 50EC
Cỏ/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
Quizamaxx 15.8EC
Cỏ/ đậu tương
Công ty TNHH SX & kD Tam Nông
Targa Super 5 EC
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
TT-Jump 5EC
cỏ/đậu tương
Công ty TNHH TM Tân Thành
Vua cỏ 50EC
Cỏ/ sắn
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
234
Quizalofop-P-tefuryl
Nuxim gold 40EC
Cỏ/ đậu tương
Công ty TNHH Phú Nông
235
Sethoxydim (min 94%)
Nabu S 12.5EC
cỏ/ lúa, đậu tương
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
236
Simazine (min 97%)
Sipazine 80WP
cỏ/ mía, ngô
Forward International Ltd
Visimaz 80 WP
cỏ/ ngô, cam
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
237
Tebuthiuron (min 99%)
Tebusan 500 SC
cỏ/ mía
Dow AgroSciences B.V
238
Topramezone (min 96%)
Clio 336SC
cỏ/ ngô
BASF Vietnam Co., Ltd
239
Triafamone (min 93%)
Council prime 200SC
Cỏ hòa thảo/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
240
Triclopyr butoxyethyl ester
Garlon 250 EC
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía
Dow AgroSciences B.V
241
Trifluralin (min 94%)
Triflurex 48 EC
cỏ/ đậu tương
Công ty TNHH Adama Việt Nam
4. Thuốc trừ chuột:
1
Alkaloid (tinh chiết bằng nước từ cây lá ngón)
Dacu-M 0.386GR
Chuột/ đồng ruộng
Công ty CP Công nghệ Việt Hóa
2
Brodifacoum (min 91%)
Diof 0.006AB, 5DP
Chuột/ đồng ruộng
Công ty CP Enasa Việt Nam
Klerat® 0.005% wax block bait, 0.005 pellete
0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Forwarat 0.005% wax block
chuột/ đồng ruộng, quần cư
Forward International Ltd
Vifarat 0.005% AB
chuột/ đồng ruộng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3
Bromadiolone (min 97%)
Antimice 0.006GB, 3DP
chuột/đồng ruộng
Công ty CP ENASA Việt Nam
Bellus 0.005 AB
chuột/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Broma 0.005 AB
chuột/ lúa
Guizhou CUC INC. (Doanh nghiệp TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)
Cat 0.25 WP
Chuột/ đồng ruộng
Công ty CP TST Cần Thơ
Hicate 0.25WP, 0.08AB
chuột/ đồng ruộng
Công ty TNHH SP
Công nghệ cao
Killrat 0.005 Wax block
chuột/ đồng ruộng, quần cư
Forward International Ltd
Lanirat 0.005 GR
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
Elanco Animal Health
4
Coumatetralyl (min 98%)
Racumin 0.0375 PA, 0.75TP
0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại
0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
B ayer Vietnam Ltd (B VL)
5
Diphacinone (min 95%)
Gimlet 800SP, 0.2GB
Chuột/lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
Kaletox 200WP
chuột/ đồng ruộng
Công ty TNHH Việt Thắng
Linh miêu 0.5WP, 0.2GB
chuột/đồng ruộng
Công ty TNHH TCT Hà Nọi
6
Flocoumafen (min 97.8%)
Coumafen
0.005% wax block
chuột/lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Krats 0.005% pellet
chuột/đồng ruộng
Công ty TNHH Phú Nông
Storm 0.005% block bait
chuột/ đồng ruộng, quần cư
BASF Vietnam Co., Ltd.
7
Sulfur 33% + Carbon
Woolf cygar 33%
chuột trong hang
Công ty CP Phương án Nông nghiệp Tiên Tiến
8
Warfarin
Killmou 2.5DP
chuột/đồng ruộng
Công ty CP ENASA Việt Nam
Ran part 2phần trămDS, 0.6AB
chuột/ đồng ruộng
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Rat K 2phần trămDP
chuột/ đồng ruộng
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Rasger 20DP
chuột/đồng ruộng
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
Rat-kill 2phần trămDP
chuột/đồng ruộng
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
Rodent 2DP
chuột/đồng ruộng
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1
a-Naphthyl acetic acid
Acroots 10SL
Kích thích sinh trưởng/lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
HQ-301 Fructonic 1% SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho
Cơ sở Nông dược sinh nông
2
ANA, 1- NAA + P- Naphtoxy Acetic Acid (P- N.A.A) + Gibberellic acid – GA3
Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
3
ATCA 5.0% + Folic acid
0.1%
Samino 5.1 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
4
Auxins 11mg/l + Cytokinins
0.031mg/l + Gibberellic
6.0mg/l
Kelpak SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, cải bắp, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
5
Brassinolide (min 98%)
Dibenro 0.15WP, 0.15EC
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
Công ty CP Nicotex
Nyro 0.01 SL, 0.1SP
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, cà chua, khoai lang
0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Rasino 0.018WP
Kích thích sinh trưởng/ cam
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
Rice Holder 0.0075SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài
Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.
TT-biobeca 0.1SP
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bắp, cà chua, thanh long, hồ tiêu
Công ty TNHH TM Tân Thành
6
Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg
Bracylic 152WP
kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa, đậu tương, xoài
Công ty TNHH An Nông
7
24-Epi Brassinolide
Catsuper 0.015SP, 0.01SL
kích thích sinh trưởng/thanh long
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
8
Cytokinin (Zeatin)
3G Giá giòn giòn 1.5WP
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
Công ty TNHH Ngân Anh
Acjapanic 1.6WP
Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau muống, hồ tiêu
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
Agsmix 5.6 SL
kích thích sinh trưởng/ cải bắp, chè
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Agrispon 0.56 SL
kích thích sinh trưởng/ cải bắp, lạc, lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa Kỳ
9
Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%
Sieutonic 15WG
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
10
Daminozide (min 99%)
B-Nine 85SG
Điều hòa sinh trưởng/ hoa cúc
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
11
Dịch chiết từ cây
Comcat 150 WP
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, cải bắp, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang
12
Ethephon (min 91%)
Adephone 25 PA, 480SL
25PA: kích thích mủ/ cao su
480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Callel 2.5 PA
kích thích mủ/ cao su
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Dibgreen 2.5 PA
kích thích mủ/ cao su
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Effort 2.5 PA
kích thích mủ/ cao su
Công ty CP Nông dược HAI
Elephant 5 PA
Kích thích mủ/ cao su
Công ty CP Đồng Xanh
Ethrel 10PA, 480SL
kích thích mủ/ cao su
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Etfon 480SL
kích thích mủ/ cao su
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
Forgrow 5 PA
kích thích mủ/ cao su
Forward International Ltd
Kinafon 2.5 PA
Kích thích mủ/cao su
Công ty TNHH Kiên Nam
Latexing 5PC
kích thích mủ/ cao su
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
Lephon 40SC
Kích thích sinh trưởng / cao su
Công ty TNHH MTV SNY
Mamut 2.5 PA
Kích thích mủ/cao su
Công ty TNHH TM Thái Phong
Revenue 25PA
Kích thích mủ/cao su
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Sagolatex 2.5 PA
kích thích mủ/ cao su
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Sieuramu 50PA
kích thích mủ/ cao su
Công ty TNHH An Nông
TB-phon 2.5LS
Kích thích mủ/cao su
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Telephon 2.5 LS
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
13
F orchlorfenuron (min 97%)
Acura 10SC, 10WG
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Birantin 0.1SL
kích thích sinh trưởng/hồ tiêu
Công ty CP Nông dược HAI
14
Fugavic acid
Siêu to hạt 25 SP
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
Công ty TNHHTM – SX Phước Hưng
15
Fulvic acid
Siêu Việt 250SP, 300SL
250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh
Công ty TNHH An Nông
Supernova 300SL, 700SP
700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa
Công ty TNHH US.Chemical
16
Gibberellic acid (min 90%)
Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP
50TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam
Công ty TNHH MTV Lucky
Agrohigh 2SL, 3.8EC, 20TB, 40SP
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bắp, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm
40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bắp
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
Công ty TNHH Kiên Nam
Ankhang 20WT
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
Công ty TNHH Trường Thịnh
Arogib 100SP, 200tb
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa
18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam
50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng
Công ty TNHH Việt Thắng
Azoxim 20SP
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
Công ty CP Nicotex
Bebahop 40WP
kích thích sinh trưởng/ cà chua, cải bắp, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
Công ty TNHH Nông Sinh
Colyna 200TB
điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè
Công ty CP Nông dược HAI
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Bình Điền MeKong
Dogoc 5 TB
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Dolping 40EC
Kích thích sinh trưởng/lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Dovagib 20TB
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Gibbone 200WP, 40EC, 50TB
Kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Gold gibb 20ST
Kích thích sinh trưởng/cà phê
Công ty TNHH Tam Ngọ
Egibo 80SG
Kích thích sinh trưởng/ cải bắp
Công ty TNHH SX và TM RVAC
Falgro 10SP, 18.4TB
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bắp, dưa hấu, đậu tương, xoài
Công ty TNHH Phú Nông
GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH US.Chemical
Gibbeny 10WP, 20TB
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG
2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long
20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Gibgro 10SP, 20TB
10S P: kích thích sinh trưởng/ lúa
20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, cải bắp, thanh long
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
Gibline 10SP, 20TB
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Gibta 20TB
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Gippo 20TB
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH ADC
Gibow 200WP, 200TB
200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa
200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP
1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa
20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
Greenstar 20EC, 20TB
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Highplant 10 WP
điều hoà sinh trưởng/lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
Megafarm 50TB, 200WP
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu
200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Map-Combo 10WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
NanoGA3 50TB, 100WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
ProGibb 10 SP, 40phần trămSG
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, cải bắp, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
40phần trămSG: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bắp, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam
Công ty TNHH Hóa chất
Sumitomo Việt Nam
Proger 20 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Nông
Sitto Mosharp 15 SL
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Starga3 20TB
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè
Công ty CP Hatashi Việt Nam
Stinut 5 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, cải bắp, chè, cam quýt, hoa hồng
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
Super GA3 50TB, 100SP, 200WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Tony 920 40EC
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
Công ty CP Nông nghiệp HP
Tungaba 20TB
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, cải bắp, chè
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa
1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa
1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chậu hoa, hoa
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Zhigip 4TB
kích thích sinh trưởng/ rau cải
Công ty TNHH MTV Tô Nam
Biotech
17
Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)
TT A7 3.6EC
Kích thích sinh trưởng /lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
18
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]
Yomione 31GR, 51SL, 51WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
19
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng
Lucasone 31GR, 41SL, 41WP
kích thích sinh trưởng/vải
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
20
Gibberellin 10% +
Calciumglucoheptonate 6%
+ Boric acid 2%
Napgibb 18SP
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh
21
Gibberellic acid 20g/l + Cu 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Mg 30g/l + Mn 10g/l
Sitto Keelate rice 20SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
22
Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.
Sitto Give-but 18 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
23
Gibberellic acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng
Lục diệp tố 1 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
Viện Bảo vệ thực vật
24
Gibberellic acid 1% + 5%
N+ 5% P2O5 + 5% K2O +
Vi lượng
Super sieu 16 SP, 16 SL
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, cải bắp, chè
16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bắp, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
25
Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l, (25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng
Gibusa 176SL, 176WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
26
Hymexazol (min 98%)
Higro 30WP
Kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
Tachigaren 30 SL
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
27
Mepiquat chloride (min 98%)
Animat 40SL
kích thích sinh trưởng/ lạc
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Mapix 40Sl
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
28
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
Anikgold 0.5SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Sunsuper 0.5SL
kích thích sinh trưởng/ vải
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
29
Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)
Subaygold .8GR, 4.5SL
3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa
4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
30
1-Naphthylacetic acid (NAA)
RIC 10WP
kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho
Công ty TNHH DV khách hàng KT Khoa Đăng
31
α-Naphthyl Acetic Acid 0.5% (α -N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Acid 0.5% (β -N.A.A)
Vipac 88SP
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
32
α -Naphthyl Acetic Acid (α – N.A.A) 2.5% + β – Naphthoxy Acetic Acid (β -N.A.A) 2.5%
Viprom 5SP
dùng để chiết cành hồ tiêu, cam
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
33
α -Naphthyl Acetic Acid 0.3% (α -N.A.A) + β – Naphthoxy Acetic Acid 0.3% (β -N.A.A)
Vikipi 0.6SP
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
34
β -Naphthoxy Acetic Acid
ViTĐQ 40SL
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
35
α-Naphthalene Acetic Acid
(α -N.A.A)
HD 207 1 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Hợp chất ra rễ 0.1 SL
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng
Công ty CP Lion Agrevo
36
α -Naphthalene Acetic Acid
(α -N.A.A) + NPK + vi lượng
Flower-95 0.3 SL
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
37
Oligoglucan
Enerplant 0.01 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
Công ty TNHH Ngân Anh
38
Paclobutrazol (min 95%)
Atomin 15 WP
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Baba-X 15WP
Điều hòa sinh trưởng/ khoai lang
Công ty TNHH SX và TM RVAC
Baclolac 250SC
Kích thích sinh trưởng/lạc
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh
Bidamin 15 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Bonsai 10 WP, 25SC
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
BrightStar 25 SC
điều hoà sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Dopaczol 15WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Farm-paclo 250SC
kích thích sinh trưởng/lạc
Công ty Cổ phần Global Farm
Kihora 15WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Nguyên liêu NN Mekong
Lunar 150WP
kích thích sinh tưởng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Newbosa 150WP, 250SC
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Paclo 15WP, 15SC
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Palove gold 15WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH TM DV Đức Nông
Parlo 20WP, 25SC
20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng
25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Paxlomex 15WP, 15SC
15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc
15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Propac 20WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
Pyrolax 250EC
kích thích sinh trưởng/ lạc
Yongnong Biosciences Co., Ltd.
Sài gòn P1 15 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Stopgrowth 15 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Super Cultar Mix 15 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Ngân Anh
Toba-Jum 20WP
kích thích sinh trưởng/ lạc
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Zuron 150WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
39
Polyphenol tinh chiết từ than bùn và lá cây vải
Chocaso 0.11 SL
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
Trung tâm tìm hiểu và phát triển công nghệ hóa sinh
40
Polyphenol tinh chiết từ cây hoa hoè (
L. Schott)
Lacasoto 4SP
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
Trung tâm tìm hiểu và phát triển công nghệ hóa sinh
41
Polyphenol tinh chiết từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài
Plastimula 1SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus
Trung tâm tìm hiểu và phát triển công nghệ hóa sinh
42
Pyraclostrobin (min 95%)
Headline 100CS, 200FS, 250EC
100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/dưa chuột
200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc
BASF Vietnam Co., Ltd
43
Pyraclostrobin 133g/l +
Epoxiconazole 50g/l
Opera 183SE
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê
BASF Vietnam Co., Ltd.
44
Sodium-5-Nitroguaiacolate
3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l
Atonik 1.8SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, chậu hoa
Công ty TNHH ADC
45
Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.3% + Sodium-O-
Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%
ACXONICannong 1.8SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Ausin 1.8 EC
kích thích sinh trưởng/ lúa
Forward International Ltd
Gonik 1.8SL
Kích thích sinh trưởng/lúa
Công ty TNHH TM-SX GNC
Katonic-TSC 1.8SL
Kích thích sinh trưởng/lúa
Công ty CP Lion Agrevo
46
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%
Better 1.2 SL
kích thích sinh trưởng/ lạc
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
47
Sodium-O-Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23%
Alsti 1.4 SL
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
48
Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%
Kithita 1.4 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
49
Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l
AGN-Tonic 18.5SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
50
Sodium-5- Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15%
Daiwanron 1.95SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Futai
Dotonic 1.95 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Jiadonix 1.95 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
51
Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% (6g/l) + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% (9g/l) + Sodium-2,4 Dinitrophenol
0.035% (1.5g/l)
Litosen 0.59 GR, 1.95EC
kích thích sinh trưởng/ lúa
Forward International Ltd
52
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
Ademon super 22.43SL
Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
Dekamon 22.43 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
P.T.Harina Chemicals Industry
53
1-Triacontanol (min 90%)
Tora 1.1 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
54
Uniconazole (min 90%)
Sarke 5WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Stoplant 5WP
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc
Công ty CP Đồng Xanh
6. Chất dẫn dụ côn trùng:
1
Methyl Eugenol
Jianet 50EC
ruồi đục quả/ roi, dưa hấu
Công ty CP Jianon Biotech (VN)
2
Methyl eugenol 75% + Dibrom 25%
Vizubon D AL
ruồi đục quả/ bưởi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
Acdruoivang 900 OL
ruồi đục quả/ cây có múi
Công ty TNHH MTV
Lucky
4
Methyl Eugenol 75% + Naled 25%
Dacusfly 100SL
ruồi đục quả/thanh long
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa
5
Methyl Eugenol 90% +
Naled 5%
Flykil 95EC
ruồi đục quả/ ổi
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
6
Methyl Eugenol 900g/l +
Naled 50g/l
T-P Nongfeng 950SL
ruồi đục quả/ nhãn
Công ty TNHH TM Thái Phong
7
Methyl Eugenol 700g/l +
Propoxur 100 g/l
Dr.Jean 800EC
ruồi đục quả/ cam
Công ty TNHH US.Chemical
8
Protein thuỷ phân
Ento-Pro 150SL
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
Viện Bảo vệ thực vật
7. Thuốc trừ ốc:
1
Cafein 1.5% + Nicotine Sulfate 0.3% + Azadirachtin
0.08%
Tob 1.88GR
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
2
Metaldehyde
Andolis 120AB, 190BB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Anhead 12GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Assail 12.5GB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
BN-Meta 18GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Bảo Nông Việt
Bolis 12GB
ốc bươu vàng/ lúa
Cong ty TNHH ADC
Bombay-ấn độ 13BR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
Bosago 12AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Boxer 15GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
Corona 6GR, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM ACP
Cửu Châu 15GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Duba 155GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Helix 15GB, 500WP
15GB: ốc bươu vàng/ lúa
500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ chậu hoa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Honeycin 6GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nông dược HAI
MAP Passion 10GR
ốc bươu vàng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
Metalix 180AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Milax 100GB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Moioc 6GR, 12AB
6GR: ốc bươu vàng/ lúa
12AB: ốc sên/phong lan
Công ty CP Đồng Xanh
Molucide 6GB, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
Notralis 18GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM DV Nông Trang
Octigi 6GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Oxout 60AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Kim Điền Mekong
Osbuvang 15GR, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Passport 6AB, 300GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
PilOt 15AB, 500WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Snail Killer 12RB, 800WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sneo-lix 120AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Tatoo 150AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Tomahawk 4GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Toxbait 120AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
T-P odix 120GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
TRIOC annong 12WG, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Trumso 222AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
Tulip 15AB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Yellow-K 12GB, 250SC
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
3
Metaldehyde 145 g/kg +
Abamectin 5 g/kg
Capover 150GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
4
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
Superdan 6GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
5
Metaldehyde 7% + Carbaryl
3%
Mecaba 10GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
6
Metaldehyde 10% + Carbaryl 20%
Omega-Snail 30GR
Ốc sên/ phong lan
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
7
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
Kiloc 60WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH ADC
8
Metaldehyde 10% +
Niclosamide 20%
MAP Pro 30WP
ốc bươu vàng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
9
Metaldehyde 10g/kg +
Niclosamide 690g/kg
Capgold 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
10
Metaldehyde 10g/kg +
Niclosamide 740g/kg
Pizza 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
11
Metaldehyde 50g/kg +
Niclosamide 700g/kg
Radaz 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Delta Cropcare
12
Metaldehyde 6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg), (255g/l)
Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
13
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg
TT-occa 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
14
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg
Goldcup 575WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH ADC
15
Metaldehyde 300g/kg +
Niclosamide 500g/kg
Starpumper 800WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
16
Metaldehyde 300g/kg +
Niclosamide-olamine 500g/kg
Npiodan 800WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega
17
Metaldehyde 100g/kg +
Niclosamide-olamine 700g/kg
E-bus 800WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
18
Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg
Robert 888WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
19
Metaldehyde 140g/kg + Pyridaben 10g/kg
Octhailane 150GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
20
Niclosamide (min 96%)
Ac-snailkill 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội
Aladin 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Anpuma 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Apple 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Real Chemical
AWar 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Bailing Agrochemical Co., Ltd
Baycide 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
Bayluscide 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Bayoc 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM Thiên Nông
BenRide 250 EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Blackcarp 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
Boing 250EC, 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Catfish 70 WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Daicosa 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Futai
Dioto 250 EC
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Duckling 250EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
Hn-Samole 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Honor 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Hóc Môn
Jia-oc 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Kit – super 700WP
ốc bươu vàng/ lúa, cải
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Laobv 75WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Miramaxx 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Agrohao VN
Molluska 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Morgan star 700WP
ốc bươu vàng/lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Mossade 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Trường Thịnh
Niclosa 850WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP XNK Thọ Khang
No-ocbuuvang 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
Notrasit-neo 860WP
ốc bươu vàng/ lúa
Cong ty TNHH TM DV Nông Trang
NP snailicide 50EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Ốc usa 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
OBV-a 250EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Oc clear 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP SAM
Oosaka 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
Ockill 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Cong ty TNHH TM DV Việt Nông
Ốc-ôm 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Đông Nam Đức Thành
Ossal 500SC, 700WP, 700WG
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
Pazol 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nicotex
Pisana 700WP
ốc bươu vàng/lúa
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Prize 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Sieu naii 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
công ty TNHH – TM Thái Phong
Snail 250EC, 500SC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Phú Nông
Sun-fasti 25EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Sundat (S) Pte Ltd
Topsami 871WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Transit 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
TT-snailtagold 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
Tung sai 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Vdcsnail new 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Viniclo 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
VT-dax 10GR, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Znel 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Eastchem Co., Ltd.
21
Niclosamide 700g/kg +
Abamectin 20g/kg
OBV gold 720WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
22
Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg
Lino sachoc 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Liên nông Việt Nam
23
Niclosamide 745g/kg +
Abamectin 5g/kg
Caport 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
24
Niclosamide 757 g/kg + Abamectin 20g/kg
Antioc 777WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH CEC Việt Nam
25
Niclosamide 500g/kg +
Carbaryl 200 g/kg
Brengun 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
26
Niclosamide 680g/kg + Carbaryl 22g/kg
Oxdie 702WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
27
Niclosamide 700g/kg +
Pyridaben 50g/kg
Ocindia 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
28
Niclosamide-olamine (min 98%)
Amani 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
BN-Nisa 860WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Bảo Nông Việt
Chopper 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP TM Hải Ánh
Clodansuper 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Dioto 830WG
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Dobay 810WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nông dược Việt Thành
Morningusa 870WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Ocny 555SC, 860WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
Queenly 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Kiên Nam
Sachoc TSC 850WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Lion Agrevo
Startac 250 WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Tanthanh-oc 760WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Delta Cropcare
Truocaic 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
29
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l
Cửu Châu Nghệ 520SC
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
30
Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg
Bayermunich-đức 800WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
31
Saponin
Abuna 15GR
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
Anponin 150SB, 150WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Asanin 15WP, 15GR, 35SL
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Bai yuan 15SB
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình
Dibonin super 15WP
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Espace 15WP, 21.5BR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
Golfatoc 150GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
Maruzen Vith 15WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Việt Thăng
Morgan 200BR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
Nomain 15WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Occa 15WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
O.C annong 150 WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Ốc tiêu 15 GR
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Parsa 15WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Pamidor 50 WP, 150BR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH MTV SX TM
XNK Hung Xiang (Việt Nam)
Phenocid 20 WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Được Mùa
Raxful 15WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Rumba 15BR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
Sabonil 15GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang
Safusu 20AP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Long Sinh
Sapo 150WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Sapoderiss 70phần trămBR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Phước Hưng
Saponolusa 150BR, 150GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Quốc tế Agri tech Hoa kỳ
Saponular 15 GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
Soliti 15 WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nicotex
Super Fatoc 150WP, 150GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Teapowder 150 BR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Thiocis 150GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức
Tranin super 18WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
8. Chất trợ giúp (chất trải):
1
Azadirachtin
Dầu Nim Xoan Xanh
Xanh 0.15EC
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; trợ giúp tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; trợ giúp tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
Công ty TNHH Ngân Anh
2
Chất căng mặt phẳng 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l
Hot up 67SL
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
3
Esterified vegetable oil
Hasten® 70.4SL
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ thực vật thuộc nhóm triazole.
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
Rocten 748SL
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa
Công ty CP BVTV An Hưng Phát
4
Esters of botanical oil
Subain 99SL
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); trợ giúp thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); trợ giúp thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
Công ty CP Multiagro
5
Trisiloxane ethoxylate
Enomil 30SL
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ
Công ty CP Enasa Việt Nam
II. THUỐC TRỪ MỐI:
1
Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%
Dầu trừ mối M- 4 1.2SL
trừ mối trong kho gìn giữ gỗ
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
2
Bistrifluron (min 95%)
Xterm 1%
mối/công trình xây dựng
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam
3
Chlorantraniliprole (min 93%)
Altriset® 200SC
mối/công trình xây dựng
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
4
Chlorfenapyr (min 94%)
Mythic 240SC
mối/ công trình xây dựng
BASF Vietnam Co., Ltd.
Ozaki 240SC
Mối/công trình xây dựng
Công ty TNHH Đầu tư và PT
Ngọc Lâm
5
Chlorfluazuron (min 94%)
Requiem 1 RB
mối/công trình xây dựng
Ensystex Australasia Pty Ltd.
6
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
Fugosin 500EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty CP Hatashi Việt Nam
Lenfos 50EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Landguard 40EC
mối/công trình xây dựng
Imaspro Resources Sdn Bhd
MAP Sedan 48EC
mối/ công trình xây dựng
Map Pacific Pte Ltd
Termifos 500EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
7
Disodium Octoborate Tetrahydrate
Bora-Care 40SC
mối/công trình xây dựng
Công ty TNHH TM DV Toàn Diện
8
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
Wopro2 10FG
mối/ công trình xây dựng
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
9
Fipronil (min 95%)
Agenda 25EC
mối/ công trình xây dựng, đê đập
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Mote 30EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Terdomi 25EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Tefurin 25EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty CP Hatashi Việt Nam
Termisuper 25EC
mối/ công trình xây dựng
Công ty CP Khử trùng – Trừ mối Việt Nam
10
Hexaflumuron (min 95%)
Mobahex 7.5 RB
mối/ công trình xây dựng
Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
Sentricon™ HD 0.5RB
mối/ công trình xây dựng
Dow AgroSciences B.V
11
Imidacloprid (min 96 %)
Termize 200SC
mối/ công trình xây dựng
Imaspro Resources Sdn Bhd
12
var. M2 & M5 108 – 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 – 109 bào tử/ml)
Metavina 10DP, 80LS
10DP: mối/ đê, đập, công trình thiết kế, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
80LS: mối/ đê, đập
Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt
13
Permethrin (min 92%)
Map boxer 30EC
mối/ công trình xây dựng
Map Pacific Pte Ltd
14
Na2SiF6 50% + H3BO3 10% +
CuSO4 30%
PMC 90 DP
mối hại cây lâm nghiệp
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
15
Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%
PMs 100 CP
mối hại nền tảng, hàng rào quanh công trình xây dựng
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
1
Cypermethrin (min 90%)
Kantiborer 10EC
mọt/ gỗ
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.
2
Deltamethrin (min 98%)
Cease 2.5EC
mọt/ gỗ
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
Cislin 2.5EC
mọt/ gỗ
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
Wopro 19AL
mối/ gỗ
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
4
CuSO4 16% + CuO 2% +
K2C2O7 2%
M1 20LA
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
5
CuSO4 80% + K2C2O7 18% + CrO3 2%
CHg 100SP
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
6
CuSO4 50 % + K2C2O7 50 %
XM5 100 SP
nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
7
ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%
LN5 90 SP
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau sơ chế, song, mây, tre
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
1
Aluminium Phosphide
Alumifos 56% tablet
khử trùng kho
Asiagro Pacific Ltd
Celphos 56% tablets
sâu mọt hại kho tàng
Excel Crop Care Limited
Fumitoxin 55% tablets
côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Mephos 56 TB
Côn trùng/ nông sản
Mebrom Ltd
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt
côn trùng, chuột hại kho tàng
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Quickphos 56% TB
sâu mọt hại kho tàng, nông sản
Công ty TNHH UPL Việt Nam
Sanphos 56TB
Mọt gạo/kho
Công ty CP Trừ mối khử trùng
2
Magnesium phosphide
Magtoxin 66 tablets, pellet
sâu mọt hại kho tàng
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Magnophos 56% Plate
Mọt/ kho thuốc lá
Công ty TNHH UPL Việt Nam
3
Pirimiphos-methyl (min 88%)
Actellic® 50EC
sâu mọt hại kho tàng, mọt kho gìn giữ/ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.
1. Thuốc trừ bệnh:
1
Metalaxyl-M (min 91%)
Subdue Maxx® 240SL
héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2
Propiconazole (min 90%)
Banner Maxx® 156EC
đốm nâu/ cỏ sân golf
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2. Thuốc trừ cỏ:
1
Trifloxysulfuron sodium (min 89%)
Monument® 100OD
cỏ/ sân golf
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
1
Trinexapac-Ethyl (min 94%)
Primo Maxx® 120SL
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG
1. Thuốc trừ sâu:
1
Cyantraniliprole 240g/l + Thiamethoxam 240g/l
Fortenza® Duo 480FS
xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám/ ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2
Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%
Sakura 40WP
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
3
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l
Treat 201SC
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
4
Imidacloprid (min 96%)
Barooco 600FS
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Dimida 600FS
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Gaucho 70 WS, 600FS
70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô
600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Gaotra 600FS
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
5
Imidacloprid 300g/kg +
Metconazole 360g/kg
Kola gold 660Wp
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH ADC
Obawin 660WP
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
6
Imidacloprid 370g/l +
Metconazole 300g/l
London-anh quốc 670FS
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
7
Thiamethoxam (min 95%)
Cruiser® 350FS
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Reno 350FS
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
Công ty TNHH UPL Việt Nam
8
Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l
Pre-pat 412.5FS
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
Công ty CP Nông Tín AG
9
Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l
Anrusher 325FS
rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
10
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
Cruiser Plus® 312.5FS
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2. Thuốc trừ bệnh:
1
Fludioxonil (min 96.8%)
Celest 025FS
lúa von/lúa (xử lý hạt giống)
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2
Ipconazole (min 95%)
Jivon 6WP
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
3
Isotianil (min 96%)
Routine 200SC
đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua
Bayer Vietnam Ltd
4
Isotianil 200g/l +
Trifloxystrobin 80g/l
Routine start 280FS
Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa
Bayer Vietnam Ltd
5
Metconazole (min 94%)
Provil super 10SL
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
6
Metalaxyl-M (min 91%)
Apron® XL 350ES
Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
7
Metalaxyl (min 95%)
Neutral 317 FS
Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng
Công ty TNHH UPL Việt Nam
8
Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg
Biwonusa 800WP
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
9
Oxathiapiprolin (min 95%)
Dupont™ Lumisena™ 200FS
Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô
Công ty TNHH DuPont Việt Nam
10
Pefurazoate (min 94%)
Fortissimo 20WP
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
11
Tebuconazole (min 95%)
Foniduc 450SC
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Sforlicuajapane 450SC
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
12
Triflumizole (min 99.38%)
Trifmine 15EC
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH.
1
Chlorpropham (min 98%)
Oorja 50HN
Bảo quản/khoai tây
Công ty TNHH UPL Việt Nam
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Lê Quốc Doanh
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
_________
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
______________________
Phụ lục II
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
TT
TÊN CHUNG (COMMON NAMES )
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )
Thuốc trừ sâu, thuốc gìn giữ lâm sản.
1
Aldrin
Aldrex, Aldrite.
2
BHC, Lindane
Beta – BHC, Gamma – HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G
3
Cadmium compound (Cd)
Cadmium compound (Cd)
4
Carbofuran
Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR
5
Chlordane
Chlorotox, Octachlor, Pentichlor…
6
Chlordimeform
Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform
7
DDT
Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane…
8
Dieldrin
Dieldrex, Dieldrite, Octalox …
9
Endosulfan
Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND
10
Endrin
Hexadrin…
11
Heptachlor
Drimex, Heptamul, 1 leptox…
12
Isobenzen
Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen
13
Isodrin
Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin
14
Lead (Pb)
Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)
15
Methamidophos
Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC…
16
Methyl Parathion
Danacap M 25, M 40; Folidol – M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC …
17
Monocrotophos
Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD…
18
Parathion Ethyl
Alkexon , Orthophos , Thiopphos …
19
Sodium Pentachlorophenate monohydrate
Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột
20
Pentachlorophenol
CMM 7 dầu lỏng
21
Phosphamidon
Dimecron 50 SCW/ DD…
22
Polychlorocamphene
Toxaphene, Camphechlor, Strobane
23
Trichlorfon (Chlorophos)
Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR
Thuốc trừ bệnh.
1
Arsenic (As)
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)
2
Captan
Captane 75WP, Merpan 75WP…
3
Captafol
Difolatal 80WP, Folcid 80WP… (dạng bình xịt)
Difolatal 80WP, Folcid 80WP… (dạng khác)
4
Hexachlorobenzene
Anticaric, HCB… (dạng bình xịt)
Anticaric, HCB… (dạng khác)
5
Mercury (Hg)
Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)
Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)
6
Selenium (Se)
Các hợp chất của Selen
Thuốc trừ chuột.
1
Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))
Thuốc trừ cỏ.
1
2.4.5 T
Brochtox, Decamine, Veon … (dạng bình xịt)
Brochtox, Decamine, Veon… (dạng khác)
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Lê Quốc Doanh