Giáo Dục

Tổng hợp 100 cụm động từ thông dụng hay gặp trong tiếng anh

Thật dễ dàng hơn nếu bắt chước và học theo người khác phải không nào, việc học cụm động từ tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng những cụm từ tiếng Anh cơ bản nhất, hay dùng nhất, nó sẽ hay được sử dụng và bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn. Hôm nay TOPICA Native sẽ giúp bạn học 100 cụm động từ tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn với đầy đủ các ví dụ dễ hiểu.

Full bộ tài liệu luyện nghe cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

1. 100 cụm động từ phổ biến thường gặp

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Cụm động từ là kết hợp của một động từ cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.

(Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC).

A

  • account for: Chiếm, giải thích

All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

  • allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận

She allows for me to follow her. 

  • ask after: Hỏi thăm sức khỏe

If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

  • ask for: Hỏi xin ai cái gì

I was driving, a man asking me for a lift.

  • advance on: Trình bày, tấn công

Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

  • agree on something: Đồng ý với điều gì

They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

  • agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

  • answer for: Chịu trách nhiệm về

You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)

Cụm động từ answer for

  • attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

  • attend to: Chú ý

A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)

B

  •  

    bring in something: mang về

She brings in about $600 a week.

  • bring up someone: nuôi dưỡng ai đó

An aunt brought him up.

  • back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng

The traffic is starting to back up on the M25.

  • belong to someone: thuộc về ai đó

Does this book belong to you or to Sarah?

  • break in: làm gián đoạn

As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.”

  • break away: bỏ đi

He grabbed her, but she managed to break away.

  • break down: hỏng

Oh no – has your washing machine broken down again?

  • break up: Chia tay, giải tán

He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).

  • break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ

The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)

  • bring down = to land: Hạ xuống

The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)

  • bring out: Xuất bản

The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)

  • bring off: Thành công, ẵm giải

England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).

  • burn out: Cháy trụi

Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)

Download ngay: 2000 collocations thông dụng

C

  • call off something: hủy bỏ

Union leaders called the strike off at the last minute.

  • come up with something: nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện

He came up with a great idea for the ad campaign.

  • clean-up: dọn dẹp

It’s time you gave your bedroom a good clean-up.

  • cut down: cắt giảm

She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down.

  • catch up with sb: bắt kịp với

His lies will catch up with him one day.

  • come about: xảy ra

How did the problem come about in the first place?

  • check in: đi vào, đăng kí

Passengers are requested to check in two hours before the flight.

  • check out: đi ra

Please remember to leave your room keys at reception when you check out.

  • call up: gọi cho

He used to call me up in the middle of the night .

  • carry out something : thực hiện

I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out.

  • come apart : chia ra thành những phần nhỏ

I picked up the book and it came apart in my hands.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

 

D

  • dress up: mặc

You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine.

  • drop by/in ghé vào

I dropped in on George on my way home from school.

  • delight in something : thích điều gì đó

My brother always delights in telling me when I make a mistake.

  • Die away/ die down: Giảm đi, dịu đi

The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)

  • Die for: Thèm gì đến chết

I‘m dying for the weekend – this week’s been so hard. (Tôi đang rất muốn đến cuối tuần – tuần này thật là quá vất vả.)

  • Drop off: Buồn ngủ

I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ngủ trong suốt vở kịch và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)

F

  • fall down: đổ xuống

Our apple tree fell down in the storm.

  • Fall back: Rút lui, rút quân

The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)

  •  Fall for: Say mê ai đó

He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau)

Cụm động từ fall for

  • find out (something): tìm ra thứ gì đó

How did you find out about the party?

  •  Face-off:

    Đối đầu

The company face off the competition. (Công ty phải đối đầu với cuộc thi.)

  • Faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự

He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)

G

  • grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành

What do you want to be when you grow up?

She wants to be a doctor when she grows up.

  • give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước

He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in.

  • go over: trải qua

Do you think my speech went over?

  • give up: từ bỏ

You’ll never guess the answer – do you give up?

  • go up: tăng

The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500.

  • Get about: Thăm quan nhiều địa điểm

I get about a lot with my job– last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)

  • Get by: Chỉ có đủ tiền để sống

They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)

  • Get up:

    Thức dậy

I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)

Học thêm nhiều từ vựng bổ ích tại: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

H

  • hold up: giữ

I hope the repairs hold up until we can get to a garage.

  • hold on: đợi, chờ đợi

Are you ready?” “No, hold on.”

Hold on. I’ll be ready in just a moment.

  • hold back: giữ lại

He held back, terrified of going into the dark room.

  • hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó

I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best.

K

  • keep up: tiếp tục

I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world.

  • Keep around: 

    Giữ thứ gì đó ở gần bạn

I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)

  • Keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì

Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)

  •  Keep back:

    Giữ khoảng cách an toàn

The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)

Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp cho người mới bắt đầu

L

  • look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm

I need someone dependable to look after the children while I’m at work.

It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage.

  • look at sth: nhìn

In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context.

  • look up to sb: kính trọng

He’d always looked up to his uncle.

  • leave out something/someone: bỏ qua

You left out the best parts of the story.

M

  • move out: rời đi, di chuyển

Her landlord has given her a week to move out.

  • move on: di chuyển

I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on

Cụm động từ move on

  • Make after: Theo đuổi, đuổi theo

The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)

  • Make of: Hiểu hoặc có ý kiến

What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)

P

  • put forward/forth something: đưa ra

None of the ideas that I put forward have been accepted.

  • pass away: qua đời

She’s terribly upset because her father passed away last week.

  • pull back: rút lại, lui lại

Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)

R

  • run after sb/sth: đuổi theo gì đó

Why do dogs run after cats?

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

  • Race off: 

    Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng

They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)

  • Rain down on:

    Rơi xuống một lượng lớn

Bombs rain down on the city all night. (Bom số lượng lớn đã rơi xuống thành phố cả đêm.)

  • Rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ

They keep rake over the problems we experienced last year. Họ luôn nghĩ về những vấn đề mà họ đã trải qua năm ngoái.

S

  • speed up (something): tăng tốc

The car suddenly speed up and went through a red light.

  • slow down (something):chậm lại

The car slowed down, then suddenly pulled away.

  • show up: đến, xuất hiện

How many people showed up to the meeting?

He was rude and unhelpful and always showed up late to work.

  • stand for something: viết tắt

She explained that DIN stands for “do it now.”

  • stay behind: ở lại phía sau

I stayed behind after class.

  • stand out: nổi bật

The black lettering really stands out on that orange background.

  • show off: khoe khoang

She only bought that sports car to show off and prove she could afford one.

  • set off: khởi hành

What time do we set off tomorrow?

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

T

  • turn off: tắt, rẽ

You need to turn off left just before you get to the village.

  • turn down: đi xuống

When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings.

  • talk over something: thảo luận

We should get together and talk this over.

  • think sth over: nghĩ kĩ điều gì đó

I’ll think it over and give you an answer next week

  • turn away: quay lại

When they show an operation on TV, I have to turn away

  • tie down someone/something: buộc

Tie down anything that might blow away in the storm.

W

  • wake up : thức giấc

I go to sleep on my back but I always wake up in a different position.

  • warm-up: khởi động

The party was only just starting to warm up as I left.

  • work out: làm việc

I try to work out twice a week

  • write down something: viết cái gì xuống

If I don’t write it down, I’ll forget it.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

2. Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh

Học các động từ thông dụng theo nhóm từ gốc sẽ khiến bạn mau chán, không hiệu quả bằng việc học nhóm từ phụ trợ, nhóm theo chủ đề hoặc đặt trong bối cảnh.

2.1. Không nhóm theo động từ

Phương pháp phổ biến nhất trong sách giáo trình, khóa học tiếng Anh là cụm động từ được chia vào các nhóm chung động từ. Ví dụ nhóm cụm động từ bắt đầu bằng “get” có: get in (đến nơi), get out (ra ngoài), get by (được chấp nhận), get up (thức dậy)…

Nếu đang học cụm động từ theo phương pháp này, bạn sẽ mau chán vì không tìm thấy điểm chung. Bạn chỉ đang cố gắng học thuộc. Những cụm động từ trông có vẻ giống nhau vì cùng bắt đầu bằng một động từ nhưng có nghĩa khác nhau.

2.2. Nhóm theo từ phụ trợ

Một cụm động từ gồm động từ (verb) và từ phụ trợ (particle), có thể là giới từ (preposition), trạng từ (adverb). Thay vì nhóm cụm từ trong tiếng Anh theo động từ đứng đầu, bạn hãy nhóm chúng theo từ phụ trợ. Các từ phụ trợ thường biểu thị một số nghĩa chính, có thể suy luận khi đi kèm động từ.

Chẳng hạn, giới từ “out” có nghĩa là hoàn toàn hết. Người bản ngữ dùng giới từ này khi không còn gì nữa. Ví dụ: “They’re out of bread” (Họ đã hết bánh mì).

Ngoài ra, “out” còn mang nghĩa điều gì đó dừng lại, kết thúc hoặc biến mất. Như vậy, cụm động từ đi kèm “out” có thể mang những lớp nghĩa này:

  • If you don’t add wood, the fire will go out. (Nếu bạn không thêm gỗ, ngọn lửa sẽ tắt).
  • There was a storm last night, and the power went out in the whole city. (Có một cơn bão tối qua và điện bị ngắt toàn thành phố).

Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh

Khi học cụm động từ theo từ phụ trợ, bạn có thể liên kết các từ cần học theo một trường từ vựng cụ thể. Từ đó bạn có thể hiểu và ghi nhớ nhanh hơn. Trong trường hợp không biết nghĩa của cụm động từ nhưng nắm rõ nghĩa của từ phụ trợ, bạn có thể đoán nghĩa của cụm động từ mà không cần dùng từ điển.

2.3. Học cụm từ tiếng Anh theo chủ đề

Việc học tiếng Anh theo cụm từ rất quan trọng. Một cách phân chia cụm động từ khác là nhóm theo chủ đề. Ví dụ, cụm động từ biểu đạt cảm xúc, miêu tả bạn bè, tình yêu, các mối quan hệ. Cách phân chia này giúp người học liên kết các cụm động từ với nhau, từ đó hiểu rõ và sâu về chúng. Sắp xếp theo chủ đề còn biến cụm động từ trở nên sinh động, thú vị để học chứ không chỉ dừng ở việc ghi nhớ.

Ngoài ra, khi học theo chủ đề, bạn có thể đưa các cụm động từ vào giao tiếp thông thường nhanh chóng. Chẳng hạn, khi muốn kể về người bạn thân nhất, bạn đã có những cụm động từ về đề tài này để tăng khả năng dùng từ và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.

3. Bài tập về các cụm động từ tiếng Anh thông dụng

Để áp dụng các kiến thức đã học về cụm động từ trong tiếng anh ở trên, hãy cùng Topica làm một số bài tập tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng bên dưới nhé!

Bài 1: Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách điền cụm từ tiếng Anh thích hợp

  1. Don’t smoke in the forest. Fires (break) …… easily at this time of the year.

  2. I (look)………… seeing my friends again.

  3. I’m afraid; we have (run)….. of apple juice. Will orange juice do?

  4. Your website has helped me a lot to (keep)……. the good work.

  5. A friend of mine has (call) ….. her wedding.

  6. His mother can’t (put) …… his terrible behavior anymore.

  7. As an excuse for being late, she (make) …… a whole story.

  8. I got (carry) ….. by his enthusiasm.

  9. I just cannot (do) ….. my mobile. I always keep it with me.

  10. she was very sad because of her father (pass) ….. last week.

Bài 2: Hoàn thành dạng đúng của cụm động từ sao cho phù hợp với ý nghĩa của ngữ cảnh

  1. I don’t know where my book is. I must look …. it.

  2. Fill …. the form, please.

  3. The music is too loud. Could you turn ….. the volume, please?

  4. Quick, get ….. the bus or you’ll have to walk home.

  5. Turn ….. the lights when you go to bed.

  6. Do you mind if I switch …… the TV? I’d like to watch the news.

  7. The dinner was ruined. I had to throw it ….. .

  8. When you enter the house, take ….. your shoes and put …… your slippers.

  9. If you don’t know this word, you can look it …… in a dictionary.

  10. Take ….. your shoes.

Đáp án bài tập

Đáp án bài 1

  1. break out

  2. look forward to

  3. run out

  4. keep up

  5. called of

  6. put up with

  7. made up

  8. carried away

  9. do without

  10. passed away

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Đáp án bài 2

  1. look for

  2. fill in

  3. turn down

  4. get on

  5. turn off

  6. switch on

  7. throw it away

  8. take off – put away

  9. look it up

  10. take off

4. Video các cụm động từ thường gặp trong bữa tiệc



Trên đây, Topica Native đã giới thiệu đến bạn 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất. Đi kèm là phương pháp học cụm từ tiếng Anh hay. TOPICA Native hi vọng các bạn sẽ áp dụng thật nhiều các cụm động từ thông dụng này vào quá trình học tiếng Anh của mình nhé!

Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy like và share cho bạn bè để ủng hộ đội ngũ phát triển của TOPICA Native.

Bài học hôm nay của TOPICA Native có hữu ích với bạn không? Nếu bạn muốn học nhiều hơn với giáo viên Âu Úc Mỹ thì đăng ký ngay tại đây nhé!


Cụm động từ – Ngữ văn 6 – Cô Nguyễn Ngọc Anh (HAY NHẤT)


? Đăng ký khóa học của thầy cô VietJack tại: https://bit.ly/30CPP9X.
?Tải app VietJack để xem các bài giảng khác của thầy cô. Link tải: https://vietjack.onelink.me/hJSB/30701ef0
☎️ Hotline hỗ trợ: 084 283 4585
Ngữ văn 6 Cụm động từ
?VietJack THPT Official: https://www.youtube.com/channel/UCof6nOQwEk9dqIpXuJuwU8Q?sub_confirmation=1
?VietJack Tiểu Học \u0026 THCS: https://www.youtube.com/channel/UC2fYM0Crqi_6nsdzR9e3EnA?sub_confirmation=1
Video bài học hôm nay, cô hướng dẫn các em toàn bộ kiến thức cần nhớ bài Cụm động từ trong Văn 6. Cùng với đó, cô sẽ giải chi tiết các ví dụ minh họa bằng phương pháp nhanh nhất. Theo dõi bài học cùng cô để học tốt hơn nhé!
Đăng kí mua khóa học của thầy,cô tại: https://m.me/hoc.cung.vietjack
Học trực tuyến tại: https://khoahoc.vietjack.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/
vietjack, nguvan6, cumdongtu
▶ Danh sách các bài học môn Ngữ văn 6:
https://www.youtube.com/playlist?list=PLDly2FSuA2aOjURDOWfOEjlLLAbP7My9
https://www.youtube.com/playlist?list=PLDly2FSuA2aOQv3A4Y2joLc9le1U75kxx
▶ Danh sách các bài học môn Vật lý 6:
https://www.youtube.com/playlist?list=PLDly2FSuA2aNWzCpbSFc2l30D5Q2dgRQY

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Giáo Dục
Xem Thêm :  Mở bài rừng xà nu của nguyễn trung thành hay nhất

Related Articles

Back to top button