Cách hỏi giá tiền trong tiếng anh với what
Cách đặt câu hỏi về giá cả và cách trả lời, cách đọc giá tiền và một số đoạn hội thoại mẫu về chủ đề giá cả trong tiếng anh giao tiếp khi đi du lịch nước ngoài đầy đủ nhất. Cụ thể xem tại đây.
Bạn đang xem: cách hỏi giá tiền trong tiếng anh“>Cách hỏi giá tiền trong tiếng anh
Cách đặt câu hỏi về giá bằng tiếng Anh
Có rất nhiều cách để hỏi giá một món hàng, tuy nhiên thường sử dụng một số mẫu sau đây
How much is it? (Giá của nó là bao nhiêu(chỉ vào đồ cần mua))How much is it to go to the cinema? (Đi xem phim thì giá bao nhiêu?)How much is it for the ticket? (Giá vé bao nhiêu?)How much does it run?How much does it run for?Hai câu này cũng có nghĩa là hỏi về giá cả, đừng bối rối khi nghe thấy từ “run”How much does it cost?How much does it cost to go to France? (Đi Pháp thì tốn bao nhiêu tiền?)How much does it cost for the coat? (Cái áo khoác có giá bao nhiêu?)How does it sell for? (Cái này bán thế nào vậy?)How will it cost me?How will it cost us?How much are you asking?How much do you charge to travel to Thailand? (Phí du lịch Thái Lan bao nhiêu tiền?)How much do you charge for this house? (Bạn bán căn nhà này giá bao nhiêu?)
How much is it? (Giá của nó là bao nhiêu(chỉ vào đồ cần mua))How much is it to go to the cinema? (Đi xem phim thì giá bao nhiêu?)How much is it for the ticket? (Giá vé bao nhiêu?)How much does it run?How much does it run for?Hai câu này cũng có nghĩa là hỏi về giá cả, đừng bối rối khi nghe thấy từ “run”How much does it cost?How much does it cost to go to France? (Đi Pháp thì tốn bao nhiêu tiền?)How much does it cost for the coat? (Cái áo khoác có giá bao nhiêu?)How does it sell for? (Cái này bán thế nào vậy?)How will it cost me?How will it cost us?How much are you asking?How much do you charge to travel to Thailand? (Phí du lịch Thái Lan bao nhiêu tiền?)How much do you charge for this house? (Bạn bán căn nhà này giá bao nhiêu?)
– Ngoài ra bạn có thể thay thế chữ “how” trong những câu hỏi trên thành chữ “what”, trừ trường hợp của “How much is it?”Ex: What are asking for the umbrella?What do you charge for this house?What does it run for?What will it cost me?What does it sell for?
– Nhưng thường là các câu hỏi “How much?” vẫn là phổ biến nhất
Cách đọc giá tiền ( mệnh giá USD)
Mệnh giá
Nghĩa tiếng việt
Pence/pens/
Đồng xu peni
Pound/paund/
Bảng Anh ( £)
Euro/ˈjʊroʊ/
Đồng Euro
Cent/sent/
Đồng xu
Yen/jen/
Đồng yên nhật
Rouble/”ru:bl/
Đồng rúp
Franc/fræɳk/
Đồng tiền Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ
– Khi đọc giá theo USD, sẽ có hai cách đọc, một cách đọc ngắn và một cách đọc dài
Ex:
$1.45
Long: one dollar and fourty five cents a dollar and fourty five cents
Short: one, fourty five
$18.99
Long: eighteen dollars and ninety nine cents
Short: eighteen, ninety nine
– Nếu sản phẩm đó có giá trên 1000USD thì bạn buộc phải đọc theo cách dài
Ex:
$4,432.99 Four thousand, for hundred, thirty two dollars and ninety nine cents
$14,986.37 Fourteen thousand, nine hundred, eighty six dollars and thirty seven cents
– Bắt đầu từ $.01 đến $.09 thì số 0 phải đọc là “o” chứ không được đọc là “zero”
Ex: $9.05: 9 o 5 9 zero 5 $15.03: 15 o 3
– Nếu sản phẩm có giá dưới 1 USD thì ta phải dùng đến đơn vị cent chứ không dùng dollar
Ex: $0.99: 99 cents $0.30: 30 cents
– Ngoài ra trong đơn vị tiền tệ của Mỹ, chúng ta còn có 5 cách đọc khác nhau của từng lượng tiền
Ex:
$0.01 = 1 cent = a penny
$0.05 = 5 cents = a nickel
$0.1 = 10 cents = a dime
$0.25 = 25 cents = a quarter
$1.00 = 1 dollar = a buck
Cách trả lời giá bằng tiếng anh khi đi du lịch
Giá cả sản phẩm được đọc như số đếm, vì thế các quy tắc viết số tiền cũng giống số đếm.
* Lưu ý: Trong tiếng Anh, dùng dấu chấm “.” để phân cách thập phân và dùng dấu phẩy “,” để phân cách đơn vị ngàn.
Xem thêm: Cách Cài Đặt Điện Thoại Bàn Panasonic Kx, Hướng Dẫn Sử Dụng Tổng Đài Panasonic Kx
Giá cả của sản phẩm là những con số được đọc kèm với đơn vị tiền tệ. Khi nói giá tiền, người ta sẽ nói con số giá tiền trước, đơn vị tiền theo sau: Eg: £1,000 – one thousand pound $1.15 – one point fifteen dollar
* Lưu ý: Đối với số tiền lẻ như vậy, có hai cách nói: cách thứ nhất là dùng point (one point fifteen dollar), cách thứ hai là theo mệnh giá của tiền (one dollar fifteen cents).
Xem thêm: Cách Xóa Dữ Liệu Trong Đĩa Cd Thành Đĩa Trắng, Cách Xoá Dữ Liệu Ở Dĩa Vcd Hoặc Dvd
* Các bạn cũng nên biết về mệnh giá một số loại tiền cơ bản phổ biến trên thế giới để khi thanh toán không bị bỡ ngỡ:
Tiền Mỹ: Dollar (đô la, ký hiệu: $), cent (xu, ký hiệu: ¢) – một đô la bằng 100 xu
Tiền Anh: Pound (bảng, ký hiệu: £), pence (xu, ký hiệu: p) – một bảng bằng 100 xu
Tiền Euro: Euro (ơ rô, ký hiệu: €), cent (xu) – một Euro bằng 100 xu
Tiền Nhật: Yen (yên, ký hiệu: ¥)
* Tuy nhiên, giá tiền cũng có nhiều cách nói khác nhau:
Eg: £12.50: Twelve pounds fifty pence Twelve pound fifty Twelve fifty (nói rút gọn)
Khi số tiền vượt qua ngưỡng trăm hay ngàn, thì cách đọc số cũng giống như cách đọc số đếm, riêng “and” sẽ được đặt giữa số tiền chẵn và tiền lẻ, và những con số từ hàng trăm trở lên đều không thể nói rút gọn được, phải dùng dạng đầy đủ.
Eg: $125.15 – one hundred twenty five dollars and fifteen cents $2311.10 – two thousand three hundred eleven dollars and ten cents
Đoạn hội thoại mẫu về cách đặt câu hỏi về giá và cách trả lời trong tiếng anh
1. A: Hello, Can I help you something? (Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
B: How much is this ring? (Cái nhẫn này giá bao nhiêu?)
A: This one is $1500 (Cái này giá 1500 đô la)
B: Oh, my! It’s too expensive (Ôi trời, nó mắc quá)
2. A: Sweatheart. Do you want to travel to Paris next month? (Anh yêu, anh có muốn đi du lịch Pari vào tháng tới không?) \
B: Hmmm. Let me think. What will it cost us? (Để anh suy nghĩ đã. Chúng ta sẽ tốn bao nhiêu?)
A: I don’t know. I guess it’s about $4500 (Em cũng không biết nữa. Em đoán là khoảng 4500 đô la)
B: Okay. We’ll go next month (Được đó. Tháng tới chúng ta sẽ đi)
3. A: I really like this house. It’s so beautiful (Tôi thực sự rất thích căn nhà này. Nó đẹp quá)
B: Yes, madam. Lot of people like this house (Vâng, thưa bà. Có rất nhiều người thích ngôi nhà này)
A: How much do you charge for it? (Anh bán nó giá thế nào?)
B: It’s priced at $10000. But I will discount if you sign a contract right now (Nó có giá 10000 đô la. Nhưng tôi có thể giảm giá nếu bà ký hợp đồng ngay bây giờ)
A: Okay. (Được rồi)
Từ khóa:
cách đặt câu hỏi wh trong tiếng anhcách đặt câu hỏi trong tiếng anh với whcách đặt câu hỏi trong tiếng phápđặt câu hỏi tiếng anh với từ gạch chânđặt câu hỏi tiếng anh theo chủ đềcách đặt câu hỏi thông minh
cách đặt câu hỏi wh trong tiếng anhcách đặt câu hỏi trong tiếng anh với whcách đặt câu hỏi trong tiếng phápđặt câu hỏi tiếng anh với từ gạch chânđặt câu hỏi tiếng anh theo chủ đềcách đặt câu hỏi thông minh
Nạp 2500 Từ Vựng Sau 3 Tháng Mà Không Cần Ghi Chép Hay Học Thuộc
Tìm hiểu cách học Eng Breaking tại https://bit.ly/2IKvM0g
Mình đã ghi nhớ gần 2500 từ vựng mà không cần phải ghi chép hay học thuộc lòng.
Nhớ cực lâu với phương pháp học tự nhiên
Tìm hiểu ngay tại https://bit.ly/2IKvM0g
=======
Music: www.bensound.com